Hạng Hai Nhật Bản - 15/02/2025 05:00
SVĐ: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sagan Tosu Vegalta Sendai
Sagan Tosu 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Vegalta Sendai
Huấn luyện viên:
99
Marcelo Ryan
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
42
Wataru Harada
42
Wataru Harada
7
Motohiko Nakajima
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
98
Eron
11
Yuta Goke
11
Yuta Goke
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Marcelo Ryan Tiền đạo |
34 | 13 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Akito Fukuta Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Wataru Harada Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
22 Cayman Togashi Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Seiji Kimura Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 V. Slivka Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kento Nishiya Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Park Il-Kyu Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuta Imazu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Motohiko Nakajima Tiền đạo |
42 | 12 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryunosuke Sagara Tiền vệ |
42 | 9 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuta Goke Tiền vệ |
42 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Masahiro Sugata Hậu vệ |
43 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Eron Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Takumi Mase Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Aoi Kudo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiromu Kamada Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuta Koide Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Masayuki Okuyama Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Akihiro Hayashi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Keisuke Sakaiya Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Tojiro Kubo Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Masahiro Okamoto Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Jajá Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kosuke Yamazaki Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Katsunori Ueebisu Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vegalta Sendai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Joji Onaiwu Tiền vệ |
40 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateus Moraes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Renji Matsui Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuma Obata Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Masato Nakayama Tiền đạo |
33 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Rikuto Ishio Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Toya Myogan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
VĐQG Nhật Bản
Vegalta Sendai
0 : 1
(0-0)
Sagan Tosu
VĐQG Nhật Bản
Sagan Tosu
5 : 0
(3-0)
Vegalta Sendai
VĐQG Nhật Bản
Sagan Tosu
0 : 1
(0-0)
Vegalta Sendai
VĐQG Nhật Bản
Vegalta Sendai
0 : 3
(0-1)
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sagan Tosu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Sagan Tosu Júbilo Iwata |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nagoya Grampus Sagan Tosu |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sagan Tosu Yokohama F. Marinos |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sagan Tosu Machida Zelvia |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kyoto Sanga Sagan Tosu |
2 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.91 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Vegalta Sendai
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Fagiano Okayama Vegalta Sendai |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 12
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14