Sagan Tosu
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1987
Huấn luyện viên: Kenta Kawai
Sân vận động: Best Amenity Stadium
08/12
Sagan Tosu
Júbilo Iwata
3 : 0
2 : 0
Júbilo Iwata
0.82 +0.25 -0.98
0.78 2.75 0.94
0.78 2.75 0.94
30/11
Nagoya Grampus
Sagan Tosu
0 : 3
0 : 2
Sagan Tosu
0.87 -0.75 0.97
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
09/11
Sagan Tosu
Yokohama F. Marinos
1 : 2
1 : 1
Yokohama F. Marinos
0.85 +0.75 1.00
0.83 3.5 0.85
0.83 3.5 0.85
03/11
Sagan Tosu
Machida Zelvia
2 : 1
1 : 0
Machida Zelvia
1.00 +0.75 0.85
0.95 2.5 0.91
0.95 2.5 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ |
75 | 15 | 4 | 11 | 2 | 28 | Tiền vệ |
10 Fuchi Honda Tiền vệ |
85 | 13 | 4 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
6 Akito Fukuta Tiền vệ |
99 | 8 | 8 | 5 | 0 | 33 | Tiền vệ |
21 Yuki Horigome Tiền vệ |
95 | 6 | 4 | 8 | 0 | 33 | Tiền vệ |
42 Wataru Harada Hậu vệ |
102 | 4 | 7 | 11 | 1 | 29 | Hậu vệ |
7 Kohei Tezuka Tiền vệ |
57 | 3 | 8 | 5 | 0 | 29 | Tiền vệ |
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ |
84 | 3 | 3 | 4 | 0 | 38 | Tiền vệ |
19 Kentaro Moriya Tiền vệ |
60 | 1 | 2 | 2 | 0 | 37 | Tiền vệ |
31 Masahiro Okamoto Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | Thủ môn |
71 Il-Gyu Park Thủ môn |
168 | 0 | 0 | 4 | 0 | 36 | Thủ môn |