GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 09/11/2024 05:00

SVĐ: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3/4 1.00

0.83 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 4.20 1.80

0.86 10.75 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 1/4 0.97

0.93 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.60 2.25

0.91 5.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Taiki Watanabe

  • Đang cập nhật

    Kento Nishiya

    20’
  • Kento Nishiya

    Wataru Harada

    26’
  • Đang cập nhật

    Wataru Harada

    33’
  • 45’

    Ryuta Koike

    Takuma Nishimura

  • Yusuke Maruhashi

    Fumiya Kitajima

    55’
  • 59’

    Taiki Watanabe

    Eduardo

  • 69’

    Riku Yamane

    Jun Amano

  • Cayman Togashi

    Jajá

    78’
  • 81’

    Jun Amano

    Anderson Lopes

  • Kento Nishiya

    Tsubasa Terayama

    82’
  • 86’

    Takuma Nishimura

    Kota Mizunuma

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)

  • Trọng tài chính:

    J. Iida

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kosuke Kitani

  • Ngày sinh:

    09-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    13 (T:3, H:2, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John Hutchinson

  • Ngày sinh:

    29-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    53 (T:22, H:11, B:20)

5

Phạt góc

6

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

1

Cứu thua

4

17

Phạm lỗi

8

321

Tổng số đường chuyền

613

14

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

3

Sagan Tosu Yokohama F. Marinos

Đội hình

Sagan Tosu 4-4-2

Huấn luyện viên: Kosuke Kitani

Sagan Tosu VS Yokohama F. Marinos

4-4-2 Yokohama F. Marinos

Huấn luyện viên: John Hutchinson

6

Akito Fukuta

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

47

Daichi Suzuki

47

Daichi Suzuki

10

Anderson Lopes

6

Kota Watanabe

6

Kota Watanabe

6

Kota Watanabe

6

Kota Watanabe

7

Élber

7

Élber

9

Takuma Nishimura

9

Takuma Nishimura

9

Takuma Nishimura

11

Yan Matheus

Đội hình xuất phát

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Akito Fukuta Tiền vệ

33 4 1 2 0 Tiền vệ

42

Wataru Harada Hậu vệ

33 3 2 9 1 Hậu vệ

47

Daichi Suzuki Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Cayman Togashi Tiền đạo

37 1 2 4 0 Tiền đạo

3

Seiji Kimura Hậu vệ

26 1 1 0 0 Hậu vệ

77

V. Slivka Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Hikaru Nakahara Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

33

Kento Nishiya Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

71

Park Il-Kyu Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

4

Yuta Imazu Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yusuke Maruhashi Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Yokohama F. Marinos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Anderson Lopes Tiền đạo

54 29 5 11 0 Tiền đạo

11

Yan Matheus Tiền vệ

54 12 15 4 0 Tiền vệ

7

Élber Tiền vệ

42 8 8 5 0 Tiền vệ

9

Takuma Nishimura Tiền vệ

25 6 1 4 1 Tiền vệ

6

Kota Watanabe Tiền vệ

49 4 2 3 0 Tiền vệ

2

Katsuya Nagato Hậu vệ

33 2 2 4 1 Hậu vệ

28

Riku Yamane Tiền vệ

57 1 2 5 0 Tiền vệ

4

Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Hiroki Iikura Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ryuta Koike Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

39

Taiki Watanabe Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Kosuke Yamazaki Hậu vệ

41 1 0 6 0 Hậu vệ

70

Jajá Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Keisuke Sakaiya Tiền đạo

18 2 1 1 1 Tiền đạo

36

Fumiya Kitajima Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ryohei Watanabe Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Masahiro Okamoto Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

37

Tsubasa Terayama Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

Yokohama F. Marinos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Kenta Inoue Tiền vệ

43 3 5 1 0 Tiền vệ

14

Asahi Uenaka Tiền đạo

59 12 2 6 0 Tiền đạo

45

Jean Claude Tiền vệ

6 0 0 1 1 Tiền vệ

31

Fuma Shirasaka Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kota Mizunuma Tiền vệ

46 7 4 1 0 Tiền vệ

5

Eduardo Hậu vệ

47 2 2 7 1 Hậu vệ

20

Jun Amano Tiền vệ

47 7 4 3 0 Tiền vệ

Sagan Tosu

Yokohama F. Marinos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sagan Tosu: 1T - 1H - 3B) (Yokohama F. Marinos: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/07/2024

VĐQG Nhật Bản

Yokohama F. Marinos

0 : 1

(0-0)

Sagan Tosu

15/09/2023

VĐQG Nhật Bản

Yokohama F. Marinos

1 : 1

(0-0)

Sagan Tosu

18/06/2023

Cúp Nhật Bản

Yokohama F. Marinos

6 : 1

(1-0)

Sagan Tosu

03/05/2023

VĐQG Nhật Bản

Sagan Tosu

1 : 3

(1-2)

Yokohama F. Marinos

26/03/2023

Cúp Nhật Bản

Sagan Tosu

0 : 2

(0-0)

Yokohama F. Marinos

Phong độ gần nhất

Sagan Tosu

Phong độ

Yokohama F. Marinos

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sagan Tosu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Sagan Tosu

Machida Zelvia

2 1

(1) (0)

1.00 +0.75 0.85

0.95 2.5 0.91

T
T

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kyoto Sanga

Sagan Tosu

2 0

(0) (0)

0.90 -1.0 0.95

0.91 3.0 0.85

B
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Tokyo

Sagan Tosu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.8 2.75 1.07

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Sagan Tosu

Avispa Fukuoka

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.84

0.91 2.0 0.98

H
X

VĐQG Nhật Bản

22/09/2024

Tokyo Verdy

Sagan Tosu

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.93 2.75 0.83

B
X

Yokohama F. Marinos

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

06/11/2024

Yokohama F. Marinos

Buriram United

5 0

(3) (0)

0.89 -0.75 0.91

0.92 3.25 0.94

T
T

VĐQG Nhật Bản

30/10/2024

Yokohama F. Marinos

Urawa Reds

0 0

(0) (0)

0.88 +0 1.03

0.85 2.75 1.01

H
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

27/10/2024

Yokohama F. Marinos

Gamba Osaka

2 2

(1) (1)

0.66 +0.25 0.67

0.78 2.75 0.97

T
T

C1 Châu Á

22/10/2024

Shandong Taishan

Yokohama F. Marinos

2 2

(1) (0)

1.20 +0 0.67

0.86 3.25 0.96

H
T

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Yokohama F. Marinos

Albirex Niigata

0 0

(0) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.88 3.25 0.98

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất