VĐQG Nhật Bản - 09/11/2024 05:00
SVĐ: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 1.00
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
3.75 4.20 1.80
0.86 10.75 0.94
- - -
- - -
0.89 1/4 0.97
0.93 1.5 0.75
- - -
- - -
4.00 2.60 2.25
0.91 5.0 0.91
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Taiki Watanabe
-
Đang cập nhật
Kento Nishiya
20’ -
Kento Nishiya
Wataru Harada
26’ -
Đang cập nhật
Wataru Harada
33’ -
45’
Ryuta Koike
Takuma Nishimura
-
Yusuke Maruhashi
Fumiya Kitajima
55’ -
59’
Taiki Watanabe
Eduardo
-
69’
Riku Yamane
Jun Amano
-
Cayman Togashi
Jajá
78’ -
81’
Jun Amano
Anderson Lopes
-
Kento Nishiya
Tsubasa Terayama
82’ -
86’
Takuma Nishimura
Kota Mizunuma
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
35%
65%
1
4
17
8
321
613
14
13
5
3
3
3
Sagan Tosu Yokohama F. Marinos
Sagan Tosu 4-4-2
Huấn luyện viên: Kosuke Kitani
4-4-2 Yokohama F. Marinos
Huấn luyện viên: John Hutchinson
6
Akito Fukuta
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
47
Daichi Suzuki
47
Daichi Suzuki
10
Anderson Lopes
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
7
Élber
7
Élber
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
11
Yan Matheus
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Akito Fukuta Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Wataru Harada Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
47 Daichi Suzuki Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Cayman Togashi Tiền đạo |
37 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Seiji Kimura Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 V. Slivka Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kento Nishiya Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Park Il-Kyu Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuta Imazu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
54 | 29 | 5 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền vệ |
54 | 12 | 15 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Élber Tiền vệ |
42 | 8 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Takuma Nishimura Tiền vệ |
25 | 6 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Kota Watanabe Tiền vệ |
49 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ryuta Koike Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Taiki Watanabe Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Kosuke Yamazaki Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
70 Jajá Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Keisuke Sakaiya Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
36 Fumiya Kitajima Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryohei Watanabe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Masahiro Okamoto Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Tsubasa Terayama Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
43 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
59 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
45 Jean Claude Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
31 Fuma Shirasaka Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
46 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
20 Jun Amano Tiền vệ |
47 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sagan Tosu
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
0 : 1
(0-0)
Sagan Tosu
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
1 : 1
(0-0)
Sagan Tosu
Cúp Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
6 : 1
(1-0)
Sagan Tosu
VĐQG Nhật Bản
Sagan Tosu
1 : 3
(1-2)
Yokohama F. Marinos
Cúp Nhật Bản
Sagan Tosu
0 : 2
(0-0)
Yokohama F. Marinos
Sagan Tosu
Yokohama F. Marinos
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sagan Tosu
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Sagan Tosu Machida Zelvia |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kyoto Sanga Sagan Tosu |
2 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.91 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Tokyo Sagan Tosu |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sagan Tosu Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.84 |
0.91 2.0 0.98 |
H
|
X
|
|
22/09/2024 |
Tokyo Verdy Sagan Tosu |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Yokohama F. Marinos
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Buriram United |
5 0 (3) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.85 2.75 1.01 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Gamba Osaka |
2 2 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.78 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Shandong Taishan Yokohama F. Marinos |
2 2 (1) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.86 3.25 0.96 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 16