VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00
SVĐ: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
0.78 2.75 0.94
- - -
- - -
2.90 3.50 2.35
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.98 1.25 0.73
- - -
- - -
3.25 2.30 2.87
0.8 4.5 -0.98
- - -
- - -
-
-
Hikaru Nakahara
Cayman Togashi
16’ -
20’
Đang cập nhật
Jordy Croux
-
21’
Đang cập nhật
Jordy Croux
-
Hikaru Nakahara
Marcelo Ryan
30’ -
46’
Keita Takahata
Matheus Peixoto
-
56’
Shun Nakamura
Kotaro Fujikawa
-
V. Slivka
Marcelo Ryan
59’ -
Marcelo Ryan
Tojiro Kubo
62’ -
64’
Hiroto Uemura
Shunsuke Nishikubo
-
Wataru Harada
Naoyuki Fujita
67’ -
71’
Rikiya Uehara
Rei Hirakawa
-
Hikaru Nakahara
Keisuke Sakaiya
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
50%
50%
6
2
12
11
440
418
13
11
6
6
2
1
Sagan Tosu Júbilo Iwata
Sagan Tosu 4-4-2
Huấn luyện viên: Kosuke Kitani
4-4-2 Júbilo Iwata
Huấn luyện viên: Akinobu Yokouchi
99
Marcelo Ryan
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
42
Wataru Harada
42
Wataru Harada
11
Ryo Germain
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
36
Ricardo Graça
36
Ricardo Graça
4
Ko Matsubara
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Marcelo Ryan Tiền đạo |
33 | 13 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Akito Fukuta Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Wataru Harada Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Cayman Togashi Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Seiji Kimura Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 V. Slivka Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kento Nishiya Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Park Il-Kyu Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuta Imazu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ryo Germain Tiền đạo |
33 | 17 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Ko Matsubara Tiền vệ |
35 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Ricardo Graça Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
50 Hiroto Uemura Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Shun Nakamura Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rikiya Uehara Tiền vệ |
32 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Masaya Matsumoto Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordy Croux Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Keita Takahata Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eiji Kawashima Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Makito Ito Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jajá Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Masahiro Okamoto Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Katsunori Ueebisu Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Kosuke Yamazaki Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tojiro Kubo Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Keisuke Sakaiya Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiroki Yamada Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Kaito Suzuki Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Rei Hirakawa Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Matheus Peixoto Tiền đạo |
37 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ryuki Miura Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sagan Tosu
Júbilo Iwata
VĐQG Nhật Bản
Júbilo Iwata
0 : 3
(0-1)
Sagan Tosu
Cúp Nhật Bản
Sagan Tosu
0 : 2
(0-1)
Júbilo Iwata
Cúp Nhật Bản
Júbilo Iwata
1 : 2
(0-1)
Sagan Tosu
VĐQG Nhật Bản
Sagan Tosu
2 : 0
(1-0)
Júbilo Iwata
VĐQG Nhật Bản
Júbilo Iwata
3 : 1
(3-0)
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Júbilo Iwata
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sagan Tosu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Nagoya Grampus Sagan Tosu |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sagan Tosu Yokohama F. Marinos |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sagan Tosu Machida Zelvia |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kyoto Sanga Sagan Tosu |
2 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.91 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Tokyo Sagan Tosu |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
X
|
Júbilo Iwata
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Júbilo Iwata Tokyo |
2 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Júbilo Iwata Yokohama F. Marinos |
3 4 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.98 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Júbilo Iwata Gamba Osaka |
3 4 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Vissel Kobe Júbilo Iwata |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Cerezo Osaka Júbilo Iwata |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 18