GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 30/11/2024 05:00

SVĐ: Minato Soccer Stadium

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.80 4.75

0.83 9.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.95 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Akito Fukuta

    V. Slivka

  • 10’

    Đang cập nhật

    Hikaru Nakahara

  • 26’

    Đang cập nhật

    Yusuke Maruhashi

  • Đang cập nhật

    Kensuke Nagai

    45’
  • Takuya Uchida

    Taichi Kikuchi

    46’
  • 61’

    Yusuke Maruhashi

    Fumiya Kitajima

  • Shuhei Tokumoto

    Ryosuke Yamanaka

    62’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Hikaru Nakahara

  • Kensuke Nagai

    Kasper Junker

    69’
  • 84’

    Akito Fukuta

    Naoyuki Fujita

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Minato Soccer Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Takasaki

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kenta Hasegawa

  • Ngày sinh:

    25-09-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    236 (T:107, H:50, B:79)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kosuke Kitani

  • Ngày sinh:

    09-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    13 (T:3, H:2, B:8)

6

Phạt góc

2

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

5

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

18

565

Tổng số đường chuyền

318

19

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

Nagoya Grampus Sagan Tosu

Đội hình

Nagoya Grampus 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Kenta Hasegawa

Nagoya Grampus VS Sagan Tosu

3-4-2-1 Sagan Tosu

Huấn luyện viên: Kosuke Kitani

18

Kensuke Nagai

20

Kennedy Mikuni

20

Kennedy Mikuni

20

Kennedy Mikuni

11

Yuya Yamagishi

11

Yuya Yamagishi

11

Yuya Yamagishi

11

Yuya Yamagishi

7

Ryuji Izumi

7

Ryuji Izumi

15

Sho Inagaki

6

Akito Fukuta

37

Tsubasa Terayama

37

Tsubasa Terayama

37

Tsubasa Terayama

37

Tsubasa Terayama

37

Tsubasa Terayama

37

Tsubasa Terayama

37

Tsubasa Terayama

37

Tsubasa Terayama

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

Đội hình xuất phát

Nagoya Grampus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kensuke Nagai Tiền đạo

50 11 3 4 0 Tiền đạo

15

Sho Inagaki Tiền vệ

56 6 2 3 0 Tiền vệ

7

Ryuji Izumi Tiền vệ

45 4 3 7 0 Tiền vệ

20

Kennedy Mikuni Hậu vệ

42 4 1 8 1 Hậu vệ

11

Yuya Yamagishi Tiền vệ

29 4 1 0 0 Tiền vệ

14

Tsukasa Morishima Tiền vệ

47 3 5 4 0 Tiền vệ

8

Keiya Shiihashi Tiền vệ

43 2 2 5 0 Tiền vệ

24

Akinari Kawazura Hậu vệ

42 0 2 2 0 Hậu vệ

55

Shuhei Tokumoto Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Mitchell Langerak Thủ môn

49 0 0 2 0 Thủ môn

34

Takuya Uchida Hậu vệ

49 0 0 7 2 Hậu vệ

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Akito Fukuta Tiền vệ

34 4 1 2 0 Tiền vệ

22

Cayman Togashi Tiền đạo

38 1 2 4 0 Tiền đạo

3

Seiji Kimura Hậu vệ

27 1 1 0 0 Hậu vệ

77

V. Slivka Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

37

Tsubasa Terayama Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Hikaru Nakahara Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

71

Park Il-Kyu Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

16

Katsunori Ueebisu Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Yuta Imazu Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yusuke Maruhashi Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ryohei Watanabe Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nagoya Grampus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Patric Tiền đạo

42 8 1 2 0 Tiền đạo

27

Katsuhiro Nakayama Tiền vệ

43 2 0 3 0 Tiền vệ

77

Kasper Junker Tiền đạo

36 5 1 2 0 Tiền đạo

33

Taichi Kikuchi Tiền vệ

16 1 3 0 0 Tiền vệ

66

Ryosuke Yamanaka Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Yohei Takeda Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

5

Haruki Yoshida Tiền vệ

32 3 2 5 0 Tiền vệ

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Keisuke Sakaiya Tiền đạo

19 2 1 1 1 Tiền đạo

14

Naoyuki Fujita Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

31

Masahiro Okamoto Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kosuke Yamazaki Hậu vệ

42 1 0 6 0 Hậu vệ

36

Fumiya Kitajima Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Vinícius Araújo Tiền đạo

27 4 0 1 0 Tiền đạo

70

Jajá Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Nagoya Grampus

Sagan Tosu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nagoya Grampus: 1T - 3H - 1B) (Sagan Tosu: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

VĐQG Nhật Bản

Sagan Tosu

0 : 2

(0-1)

Nagoya Grampus

27/10/2023

VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus

1 : 1

(0-0)

Sagan Tosu

04/03/2023

VĐQG Nhật Bản

Sagan Tosu

1 : 0

(0-0)

Nagoya Grampus

14/08/2022

VĐQG Nhật Bản

Sagan Tosu

0 : 0

(0-0)

Nagoya Grampus

06/03/2022

VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus

1 : 1

(1-1)

Sagan Tosu

Phong độ gần nhất

Nagoya Grampus

Phong độ

Sagan Tosu

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nagoya Grampus

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Kashima Antlers

Nagoya Grampus

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.0 1.01

T
X

Cúp Nhật Bản

02/11/2024

Nagoya Grampus

Albirex Niigata

2 2

(2) (0)

0.81 0.0 1.1

0.55 1.75 1.46

H
T

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Gamba Osaka

Nagoya Grampus

3 2

(2) (1)

0.75 +0 1.06

0.86 2.0 0.82

B
T

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Nagoya Grampus

Consadole Sapporo

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.93

B
X

Cúp Nhật Bản

13/10/2024

Nagoya Grampus

Yokohama F. Marinos

1 2

(0) (1)

0.80 +0 0.99

0.86 2.75 0.98

B
T

Sagan Tosu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Sagan Tosu

Yokohama F. Marinos

1 2

(1) (1)

0.85 +0.75 1.00

0.83 3.5 0.85

B
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Sagan Tosu

Machida Zelvia

2 1

(1) (0)

1.00 +0.75 0.85

0.95 2.5 0.91

T
T

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kyoto Sanga

Sagan Tosu

2 0

(0) (0)

0.90 -1.0 0.95

0.91 3.0 0.85

B
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Tokyo

Sagan Tosu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.8 2.75 1.07

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Sagan Tosu

Avispa Fukuoka

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.84

0.91 2.0 0.98

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất