GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 22/02/2025 05:00

SVĐ: Yamaha Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yamaha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Júbilo Iwata Sagan Tosu

Đội hình

Júbilo Iwata 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Júbilo Iwata VS Sagan Tosu

3-4-2-1 Sagan Tosu

Huấn luyện viên:

11

Ryo Germain

50

Hiroto Uemura

50

Hiroto Uemura

50

Hiroto Uemura

25

Shun Nakamura

25

Shun Nakamura

25

Shun Nakamura

25

Shun Nakamura

36

Ricardo Graça

36

Ricardo Graça

4

Ko Matsubara

99

Marcelo Ryan

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

42

Wataru Harada

42

Wataru Harada

Đội hình xuất phát

Júbilo Iwata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ryo Germain Tiền đạo

32 17 0 5 0 Tiền đạo

4

Ko Matsubara Tiền vệ

35 3 4 5 0 Tiền vệ

36

Ricardo Graça Hậu vệ

35 2 1 1 2 Hậu vệ

50

Hiroto Uemura Hậu vệ

36 1 1 1 0 Hậu vệ

25

Shun Nakamura Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Rikiya Uehara Tiền vệ

30 0 4 3 0 Tiền vệ

14

Masaya Matsumoto Tiền vệ

37 0 3 0 0 Tiền vệ

23

Jordy Croux Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Keita Takahata Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Eiji Kawashima Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

6

Makito Ito Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Marcelo Ryan Tiền đạo

34 13 2 2 1 Tiền đạo

6

Akito Fukuta Tiền vệ

34 4 1 2 0 Tiền vệ

42

Wataru Harada Hậu vệ

34 3 2 8 1 Hậu vệ

22

Cayman Togashi Tiền đạo

40 1 2 4 0 Tiền đạo

3

Seiji Kimura Hậu vệ

29 1 1 0 0 Hậu vệ

77

V. Slivka Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Hikaru Nakahara Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

33

Kento Nishiya Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

71

Park Il-Kyu Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

4

Yuta Imazu Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yusuke Maruhashi Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Júbilo Iwata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Matheus Peixoto Tiền đạo

38 6 1 2 1 Tiền đạo

26

Shunsuke Nishikubo Hậu vệ

40 1 1 1 0 Hậu vệ

21

Ryuki Miura Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

13

Kotaro Fujikawa Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Hiroki Yamada Tiền vệ

30 3 0 3 0 Tiền vệ

15

Kaito Suzuki Hậu vệ

34 1 0 3 0 Hậu vệ

37

Rei Hirakawa Tiền vệ

28 0 2 0 0 Tiền vệ

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Tojiro Kubo Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

32

Keisuke Sakaiya Tiền đạo

21 2 1 1 1 Tiền đạo

31

Masahiro Okamoto Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

70

Jajá Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Kosuke Yamazaki Hậu vệ

42 1 0 6 0 Hậu vệ

16

Katsunori Ueebisu Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Naoyuki Fujita Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

Júbilo Iwata

Sagan Tosu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Júbilo Iwata: 1T - 0H - 4B) (Sagan Tosu: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/12/2024

VĐQG Nhật Bản

Sagan Tosu

3 : 0

(2-0)

Júbilo Iwata

11/05/2024

VĐQG Nhật Bản

Júbilo Iwata

0 : 3

(0-1)

Sagan Tosu

24/05/2023

Cúp Nhật Bản

Sagan Tosu

0 : 2

(0-1)

Júbilo Iwata

05/04/2023

Cúp Nhật Bản

Júbilo Iwata

1 : 2

(0-1)

Sagan Tosu

07/08/2022

VĐQG Nhật Bản

Sagan Tosu

2 : 0

(1-0)

Júbilo Iwata

Phong độ gần nhất

Júbilo Iwata

Phong độ

Sagan Tosu

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.8
2.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Júbilo Iwata

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Júbilo Iwata

Mito Hollyhock

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nhật Bản

08/12/2024

Sagan Tosu

Júbilo Iwata

3 0

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.78 2.75 0.94

B
T

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Júbilo Iwata

Tokyo

2 1

(0) (0)

0.88 +0 0.95

0.88 2.75 0.88

T
T

VĐQG Nhật Bản

16/11/2024

Júbilo Iwata

Yokohama F. Marinos

3 4

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.98 3.0 0.91

B
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Júbilo Iwata

Gamba Osaka

3 4

(1) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.88 2.25 0.88

B
T

Sagan Tosu

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Sagan Tosu

Vegalta Sendai

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nhật Bản

08/12/2024

Sagan Tosu

Júbilo Iwata

3 0

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.78 2.75 0.94

T
T

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Nagoya Grampus

Sagan Tosu

0 3

(0) (2)

0.87 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.83

T
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Sagan Tosu

Yokohama F. Marinos

1 2

(1) (1)

0.85 +0.75 1.00

0.83 3.5 0.85

B
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Sagan Tosu

Machida Zelvia

2 1

(1) (0)

1.00 +0.75 0.85

0.95 2.5 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 1

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất