Hạng Hai Nhật Bản - 22/02/2025 05:00
SVĐ: Yamaha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Júbilo Iwata Sagan Tosu
Júbilo Iwata 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Sagan Tosu
Huấn luyện viên:
11
Ryo Germain
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
25
Shun Nakamura
36
Ricardo Graça
36
Ricardo Graça
4
Ko Matsubara
99
Marcelo Ryan
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
42
Wataru Harada
42
Wataru Harada
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ryo Germain Tiền đạo |
32 | 17 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Ko Matsubara Tiền vệ |
35 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Ricardo Graça Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
50 Hiroto Uemura Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Shun Nakamura Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rikiya Uehara Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Masaya Matsumoto Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordy Croux Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Keita Takahata Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eiji Kawashima Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Makito Ito Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Marcelo Ryan Tiền đạo |
34 | 13 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Akito Fukuta Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Wataru Harada Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
22 Cayman Togashi Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Seiji Kimura Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 V. Slivka Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kento Nishiya Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Park Il-Kyu Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuta Imazu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Matheus Peixoto Tiền đạo |
38 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ryuki Miura Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiroki Yamada Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Kaito Suzuki Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Rei Hirakawa Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tojiro Kubo Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Keisuke Sakaiya Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
31 Masahiro Okamoto Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Jajá Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kosuke Yamazaki Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Katsunori Ueebisu Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Júbilo Iwata
Sagan Tosu
VĐQG Nhật Bản
Sagan Tosu
3 : 0
(2-0)
Júbilo Iwata
VĐQG Nhật Bản
Júbilo Iwata
0 : 3
(0-1)
Sagan Tosu
Cúp Nhật Bản
Sagan Tosu
0 : 2
(0-1)
Júbilo Iwata
Cúp Nhật Bản
Júbilo Iwata
1 : 2
(0-1)
Sagan Tosu
VĐQG Nhật Bản
Sagan Tosu
2 : 0
(1-0)
Júbilo Iwata
Júbilo Iwata
Sagan Tosu
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Júbilo Iwata
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Júbilo Iwata Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Sagan Tosu Júbilo Iwata |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Júbilo Iwata Tokyo |
2 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Júbilo Iwata Yokohama F. Marinos |
3 4 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.98 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Júbilo Iwata Gamba Osaka |
3 4 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sagan Tosu
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Sagan Tosu Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Sagan Tosu Júbilo Iwata |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nagoya Grampus Sagan Tosu |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sagan Tosu Yokohama F. Marinos |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sagan Tosu Machida Zelvia |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6