GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 03/11/2024 05:00

SVĐ: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 3/4 0.85

0.95 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 4.00 1.65

0.90 9.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.81 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.30 2.25

-0.91 4.5 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

  • Wataru Harada

    Daichi Suzuki

    20’
  • 46’

    Daiki Sugioka

    Henry Heroki Mochizuki

  • 56’

    Sang-Ho Na

    Shota Fujio

  • Akito Fukuta

    Ryohei Watanabe

    60’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Ibrahim Drešević

  • Yusuke Maruhashi

    Fumiya Kitajima

    72’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Shota Fujio

  • 78’

    Ryohei Shirasaki

    Keiya Sento

  • Hikaru Nakahara

    Keisuke Sakaiya

    81’
  • Đang cập nhật

    Tsubasa Terayama

    84’
  • 88’

    Min-gyu Jang

    Junya Suzuki

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)

  • Trọng tài chính:

    H. Shimizu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kosuke Kitani

  • Ngày sinh:

    09-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    13 (T:3, H:2, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Go Kuroda

  • Ngày sinh:

    26-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    90 (T:51, H:19, B:20)

3

Phạt góc

9

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

3

Cứu thua

1

7

Phạm lỗi

7

293

Tổng số đường chuyền

402

8

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Sagan Tosu Machida Zelvia

Đội hình

Sagan Tosu 4-4-2

Huấn luyện viên: Kosuke Kitani

Sagan Tosu VS Machida Zelvia

4-4-2 Machida Zelvia

Huấn luyện viên: Go Kuroda

6

Akito Fukuta

77

V. Slivka

77

V. Slivka

77

V. Slivka

77

V. Slivka

77

V. Slivka

77

V. Slivka

77

V. Slivka

77

V. Slivka

22

Cayman Togashi

22

Cayman Togashi

15

Mitchell Duke

22

Kazuki Fujimoto

22

Kazuki Fujimoto

22

Kazuki Fujimoto

22

Kazuki Fujimoto

22

Kazuki Fujimoto

22

Kazuki Fujimoto

22

Kazuki Fujimoto

22

Kazuki Fujimoto

14

Min-gyu Jang

14

Min-gyu Jang

Đội hình xuất phát

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Akito Fukuta Tiền vệ

32 4 1 2 0 Tiền vệ

42

Wataru Harada Hậu vệ

32 3 1 9 1 Hậu vệ

22

Cayman Togashi Tiền đạo

36 1 2 4 0 Tiền đạo

3

Seiji Kimura Hậu vệ

25 1 1 0 0 Hậu vệ

77

V. Slivka Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

47

Daichi Suzuki Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Hikaru Nakahara Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

33

Kento Nishiya Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

71

Park Il-Kyu Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

4

Yuta Imazu Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yusuke Maruhashi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Machida Zelvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mitchell Duke Tiền đạo

69 17 6 8 0 Tiền đạo

18

Hokuto Shimoda Tiền vệ

66 11 4 6 0 Tiền vệ

14

Min-gyu Jang Hậu vệ

52 6 3 5 0 Hậu vệ

10

Sang-Ho Na Tiền vệ

32 5 3 1 0 Tiền vệ

22

Kazuki Fujimoto Tiền vệ

40 3 3 2 0 Tiền vệ

5

Ibrahim Drešević Hậu vệ

33 2 0 5 0 Hậu vệ

26

Kotaro Hayashi Hậu vệ

38 0 2 3 0 Hậu vệ

25

Daiki Sugioka Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Kosei Tani Thủ môn

35 0 0 1 1 Thủ môn

23

Ryohei Shirasaki Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Yuki Soma Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Ryohei Watanabe Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Fumiya Kitajima Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kosuke Yamazaki Hậu vệ

40 1 0 6 0 Hậu vệ

37

Tsubasa Terayama Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Jajá Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Keisuke Sakaiya Tiền đạo

17 2 1 1 1 Tiền đạo

31

Masahiro Okamoto Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Machida Zelvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Shota Fujio Tiền đạo

65 18 4 5 1 Tiền đạo

30

Yuki Nakashima Tiền đạo

30 3 1 2 0 Tiền đạo

8

Keiya Sento Tiền vệ

37 1 1 5 1 Tiền vệ

33

Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ

34 0 2 1 0 Hậu vệ

90

Se-hun Oh Tiền đạo

29 7 2 4 0 Tiền đạo

42

Koki Fukui Thủ môn

78 0 0 2 0 Thủ môn

6

Junya Suzuki Hậu vệ

48 2 9 5 0 Hậu vệ

Sagan Tosu

Machida Zelvia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sagan Tosu: 0T - 0H - 1B) (Machida Zelvia: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

VĐQG Nhật Bản

Machida Zelvia

3 : 1

(1-1)

Sagan Tosu

Phong độ gần nhất

Sagan Tosu

Phong độ

Machida Zelvia

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sagan Tosu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kyoto Sanga

Sagan Tosu

2 0

(0) (0)

0.90 -1.0 0.95

0.91 3.0 0.85

B
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Tokyo

Sagan Tosu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.8 2.75 1.07

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Sagan Tosu

Avispa Fukuoka

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.84

0.91 2.0 0.98

H
X

VĐQG Nhật Bản

22/09/2024

Tokyo Verdy

Sagan Tosu

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.93 2.75 0.83

B
X

VĐQG Nhật Bản

13/09/2024

Kawasaki Frontale

Sagan Tosu

3 2

(1) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.94 3.25 0.92

T
T

Machida Zelvia

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kashiwa Reysol

Machida Zelvia

1 1

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.93 2.25 0.97

H
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Machida Zelvia

Kawasaki Frontale

1 4

(1) (2)

0.90 -0.25 0.95

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Sanfrecce Hiroshima

Machida Zelvia

2 0

(2) (0)

- - -

0.88 2.5 0.88

X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Machida Zelvia

Consadole Sapporo

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.92 2.75 0.94

B
X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Avispa Fukuoka

Machida Zelvia

0 3

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.0 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất