VĐQG Nhật Bản - 19/10/2024 05:00
SVĐ: Sanga Stadium by Kyocera (Kameoka)
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 0.95
0.91 3.0 0.85
- - -
- - -
1.55 4.20 5.50
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.96 1.25 0.91
- - -
- - -
2.05 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sung-Yun Gu
10’ -
Yuta Toyokawa
Gakuji Ota
14’ -
Đang cập nhật
Shimpei Fukuoka
47’ -
58’
Yuki Horigome
Keisuke Sakaiya
-
Đang cập nhật
Marco Túlio
65’ -
66’
Đang cập nhật
Wataru Harada
-
Shimpei Fukuoka
Daiki Kaneko
70’ -
Taiki Hirato
Sora Hiraga
80’ -
Kyo Sato
Hisashi Appiah Tawiah
81’ -
Đang cập nhật
Shinnosuke Fukuda
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
36%
64%
2
4
12
10
224
398
14
12
6
3
0
4
Kyoto Sanga Sagan Tosu
Kyoto Sanga 4-3-3
Huấn luyện viên: Kwi-Jea Cho
4-3-3 Sagan Tosu
Huấn luyện viên: Kosuke Kitani
99
Rafael Elias
9
Marco Túlio
9
Marco Túlio
9
Marco Túlio
9
Marco Túlio
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
99
Marcelo Ryan
22
Cayman Togashi
22
Cayman Togashi
22
Cayman Togashi
6
Akito Fukuta
2
Kosuke Yamazaki
2
Kosuke Yamazaki
2
Kosuke Yamazaki
2
Kosuke Yamazaki
42
Wataru Harada
42
Wataru Harada
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Rafael Elias Tiền đạo |
12 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo |
25 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Sota Kawasaki Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Taiki Hirato Tiền vệ |
31 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Marco Túlio Tiền đạo |
31 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ |
38 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Yuta Miyamoto Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Kyo Sato Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Yoshinori Suzuki Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Sung-Yun Gu Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Marcelo Ryan Tiền đạo |
32 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Akito Fukuta Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Wataru Harada Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
22 Cayman Togashi Tiền đạo |
35 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Kosuke Yamazaki Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 V. Slivka Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Kento Nishiya Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuki Horigome Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Park Il-Kyu Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Tae-hyeon Kim Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sora Hiraga Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Gakuji Ota Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Murilo Souza Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Daiki Kaneko Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Toichi Suzuki Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Temma Matsuda Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ryohei Watanabe Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Daichi Suzuki Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Jajá Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Seiji Kimura Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Keisuke Sakaiya Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
31 Masahiro Okamoto Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kyoto Sanga
Sagan Tosu
VĐQG Nhật Bản
Sagan Tosu
3 : 0
(0-0)
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Sagan Tosu
3 : 2
(1-1)
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
2 : 3
(1-3)
Sagan Tosu
VĐQG Nhật Bản
Sagan Tosu
0 : 1
(0-1)
Kyoto Sanga
Cúp Nhật Bản
Sagan Tosu
3 : 0
(1-0)
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Sagan Tosu
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kyoto Sanga
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Kyoto Sanga Vissel Kobe |
2 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Consadole Sapporo Kyoto Sanga |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Kyoto Sanga Gamba Osaka |
2 2 (1) (1) |
0.85 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
18/09/2024 |
Kyoto Sanga JEF United |
3 0 (1) (0) |
0.92 +0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Yokohama F. Marinos Kyoto Sanga |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
Sagan Tosu
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Tokyo Sagan Tosu |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sagan Tosu Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.84 |
0.91 2.0 0.98 |
H
|
X
|
|
22/09/2024 |
Tokyo Verdy Sagan Tosu |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Kawasaki Frontale Sagan Tosu |
3 2 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Sagan Tosu Shonan Bellmare |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 16