GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Kyoto Sanga

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Kwi-Jea Cho

Sân vận động: Kyōto Nishikyogoku Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

Avispa Fukuoka

Avispa Fukuoka

0 : 0

0 : 0

Avispa Fukuoka

Avispa Fukuoka

0-0

01/03

0-0

01/03

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

0 : 0

0 : 0

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

0-0

26/02

0-0

26/02

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

0 : 0

0 : 0

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

0-0

22/02

0-0

22/02

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

Urawa Reds

Urawa Reds

0 : 0

0 : 0

Urawa Reds

Urawa Reds

0-0

15/02

0-0

15/02

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

0 : 0

0 : 0

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

0-0

08/12

5-6

08/12

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0

0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

5-6

0.90 +0 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

30/11

7-5

30/11

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

1 : 0

0 : 0

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

7-5

0.94 +0.25 0.98

-0.97 2.75 0.87

-0.97 2.75 0.87

17/11

2-8

17/11

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

Kashima Antlers

Kashima Antlers

0 : 0

0 : 0

Kashima Antlers

Kashima Antlers

2-8

-0.91 +0 0.75

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

09/11

3-8

09/11

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

1 : 1

0 : 0

Kawasaki Frontale

Kawasaki Frontale

3-8

0.90 +0 0.91

0.87 3.0 0.81

0.87 3.0 0.81

03/11

7-4

03/11

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

0 : 1

0 : 0

Kyoto Sanga

Kyoto Sanga

7-4

0.97 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Yuta Toyokawa Tiền đạo

90 19 2 7 0 31 Tiền đạo

13

Takumi Miyayoshi Tiền đạo

96 14 0 6 0 33 Tiền đạo

7

Sota Kawasaki Tiền vệ

164 10 5 18 1 24 Tiền vệ

18

Temma Matsuda Tiền vệ

136 8 5 8 0 30 Tiền vệ

10

Shimpei Fukuoka Tiền vệ

187 5 3 13 0 25 Tiền vệ

16

Shohei Takeda Tiền vệ

98 3 2 12 0 31 Tiền vệ

3

Shogo Asada Hậu vệ

156 3 2 10 1 27 Hậu vệ

6

Yuto Misao Hậu vệ

34 1 0 5 0 34 Hậu vệ

26

Gakuji Ota Thủ môn

86 0 0 2 0 35 Thủ môn

5

Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ

78 0 0 15 4 27 Hậu vệ