GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00

SVĐ: Sanga Stadium by Kyocera (Kameoka)

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.91

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.30 2.70

0.90 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

0.94 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.25

0.87 4.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Kazuya Miyahara

  • 16’

    Đang cập nhật

    Hiroto Yamami

  • 44’

    Đang cập nhật

    Yuto Tsunashima

  • Sora Hiraga

    Murilo Souza

    54’
  • 65’

    Itsuki Someno

    Yuan Matsuhashi

  • 68’

    Yuto Tsunashima

    Kaito Chida

  • Taiki Hirato

    Yuto Anzai

    77’
  • 81’

    Hijiri Onaga

    Yuta Matsumura

  • Đang cập nhật

    Shinnosuke Fukuda

    83’
  • Sota Kawasaki

    Takuji Yonemoto

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sanga Stadium by Kyocera (Kameoka)

  • Trọng tài chính:

    S. Kawamata

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kwi-Jea Cho

  • Ngày sinh:

    16-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    175 (T:71, H:40, B:64)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hiroshi Jofuku

  • Ngày sinh:

    19-10-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    192 (T:77, H:59, B:56)

5

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

13

444

Tổng số đường chuyền

400

15

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Kyoto Sanga Tokyo Verdy

Đội hình

Kyoto Sanga 4-3-3

Huấn luyện viên: Kwi-Jea Cho

Kyoto Sanga VS Tokyo Verdy

4-3-3 Tokyo Verdy

Huấn luyện viên: Hiroshi Jofuku

14

Taichi Hara

31

Sora Hiraga

31

Sora Hiraga

31

Sora Hiraga

31

Sora Hiraga

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

9

Itsuki Someno

10

Tomoya Miki

10

Tomoya Miki

10

Tomoya Miki

23

Yuto Tsunashima

23

Yuto Tsunashima

23

Yuto Tsunashima

23

Yuto Tsunashima

10

Tomoya Miki

10

Tomoya Miki

10

Tomoya Miki

Đội hình xuất phát

Kyoto Sanga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Taichi Hara Tiền đạo

40 10 2 3 0 Tiền đạo

9

Marco Túlio Tiền đạo

36 5 6 3 0 Tiền đạo

39

Taiki Hirato Tiền vệ

37 4 6 3 0 Tiền vệ

7

Sota Kawasaki Tiền vệ

34 4 1 4 0 Tiền vệ

31

Sora Hiraga Tiền đạo

32 4 1 0 0 Tiền đạo

2

Shinnosuke Fukuda Hậu vệ

44 3 4 4 0 Hậu vệ

24

Yuta Miyamoto Hậu vệ

39 1 1 3 0 Hậu vệ

44

Kyo Sato Hậu vệ

42 1 1 6 0 Hậu vệ

50

Yoshinori Suzuki Hậu vệ

29 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Shimpei Fukuoka Tiền vệ

39 0 1 3 0 Tiền vệ

26

Gakuji Ota Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

Tokyo Verdy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Itsuki Someno Tiền đạo

57 13 1 7 0 Tiền đạo

11

Hiroto Yamami Tiền đạo

38 8 5 2 0 Tiền đạo

8

Kosuke Saito Tiền vệ

75 5 12 2 0 Tiền vệ

10

Tomoya Miki Tiền đạo

39 5 2 6 0 Tiền đạo

23

Yuto Tsunashima Hậu vệ

78 4 2 14 0 Hậu vệ

4

Naoki Hayashi Hậu vệ

60 4 1 3 1 Hậu vệ

22

Hijiri Onaga Tiền vệ

39 4 0 3 0 Tiền vệ

7

Koki Morita Tiền vệ

75 3 7 3 0 Tiền vệ

3

Hiroto Taniguchi Hậu vệ

53 3 0 6 0 Hậu vệ

6

Kazuya Miyahara Tiền vệ

74 1 4 5 0 Tiền vệ

1

Matheus Vidotto Thủ môn

83 0 1 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Kyoto Sanga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kazunari Kita Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ

31 0 0 5 2 Hậu vệ

37

Takuji Yonemoto Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

88

Kentaro Kakoi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

17

Yuto Anzai Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

48

Ryuma Nakano Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Murilo Souza Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

Tokyo Verdy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Goki Yamada Tiền đạo

63 6 3 3 0 Tiền đạo

15

Kaito Chida Hậu vệ

52 0 0 4 0 Hậu vệ

33

Yuan Matsuhashi Tiền vệ

38 1 0 2 0 Tiền vệ

47

Yuta Matsumura Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Tetsuyuki Inami Tiền vệ

58 4 0 3 1 Tiền vệ

21

Yuya Nagasawa Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

28

Soma Meshino Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

Kyoto Sanga

Tokyo Verdy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kyoto Sanga: 3T - 1H - 1B) (Tokyo Verdy: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/03/2024

VĐQG Nhật Bản

Tokyo Verdy

2 : 2

(0-2)

Kyoto Sanga

07/09/2022

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Kyoto Sanga

2 : 1

(0-1)

Tokyo Verdy

28/08/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Kyoto Sanga

3 : 1

(0-1)

Tokyo Verdy

21/04/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Tokyo Verdy

0 : 2

(0-1)

Kyoto Sanga

11/11/2020

Hạng Hai Nhật Bản

Kyoto Sanga

1 : 2

(0-0)

Tokyo Verdy

Phong độ gần nhất

Kyoto Sanga

Phong độ

Tokyo Verdy

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kyoto Sanga

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Machida Zelvia

Kyoto Sanga

1 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.98

1.03 2.75 0.87

B
X

VĐQG Nhật Bản

17/11/2024

Kyoto Sanga

Kashima Antlers

0 0

(0) (0)

1.10 +0 0.75

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Kyoto Sanga

Kawasaki Frontale

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.87 3.0 0.81

T
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga

0 1

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.88

T
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

27/10/2024

Vissel Kobe

Kyoto Sanga

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.83 2.5 0.90

B
T

Tokyo Verdy

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Tokyo Verdy

Kawasaki Frontale

4 5

(1) (2)

0.97 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.90

B
T

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Tokyo Verdy

Vissel Kobe

1 1

(0) (1)

0.85 0.25 1.05

0.99 2.0 0.88

T
H

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Albirex Niigata

Tokyo Verdy

0 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.92 2.25 0.94

T
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Tokyo Verdy

Urawa Reds

2 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.85 2.0 0.91

T
T

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Tokyo Verdy

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.78 2.25 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất