VĐQG Nhật Bản - 15/02/2025 05:00
SVĐ: City Light Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fagiano Okayama Kyoto Sanga
Fagiano Okayama 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Kyoto Sanga
Huấn luyện viên:
19
Hiroto Iwabuchi
43
Yoshitake Suzuki
43
Yoshitake Suzuki
43
Yoshitake Suzuki
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
14
Ryo Tabei
27
Takaya Kimura
27
Takaya Kimura
18
Daichi Tagami
14
Taichi Hara
2
Shinnosuke Fukuda
2
Shinnosuke Fukuda
2
Shinnosuke Fukuda
2
Shinnosuke Fukuda
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hiroto Iwabuchi Tiền vệ |
38 | 13 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Daichi Tagami Hậu vệ |
40 | 6 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
27 Takaya Kimura Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Yoshitake Suzuki Hậu vệ |
28 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Ryo Tabei Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuji Wakasa Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Haruka Motoyama Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Svend Brodersen Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Kaito Abe Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Rui Sueyoshi Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Taichi Hara Tiền đạo |
41 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Marco Túlio Tiền đạo |
37 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Sota Kawasaki Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Taiki Hirato Tiền vệ |
34 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ |
39 | 3 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Sora Hiraga Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Yuta Miyamoto Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Kyo Sato Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Yoshinori Suzuki Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Gakuji Ota Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fagiano Okayama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Lucão Tiền đạo |
37 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Takahiro Yanagi Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Daiki Hotta Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kamiya Yuta Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryo Takeuchi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Yudai Tanaka Tiền vệ |
32 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yasutaka Yanagi Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Yuto Anzai Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Ryuma Nakano Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Murilo Souza Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kazunari Kita Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
37 Takuji Yonemoto Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Kentaro Kakoi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fagiano Okayama
Kyoto Sanga
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
0 : 0
(0-0)
Kyoto Sanga
Hạng Hai Nhật Bản
Kyoto Sanga
2 : 0
(1-0)
Fagiano Okayama
Hạng Hai Nhật Bản
Kyoto Sanga
2 : 1
(0-0)
Fagiano Okayama
Hạng Hai Nhật Bản
Fagiano Okayama
1 : 1
(1-0)
Kyoto Sanga
Fagiano Okayama
Kyoto Sanga
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fagiano Okayama
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Fagiano Okayama Vegalta Sendai |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Montedio Yamagata Fagiano Okayama |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kagoshima United Fagiano Okayama |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fagiano Okayama Fujieda MYFC |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Yokohama Fagiano Okayama |
2 4 (0) (2) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Kyoto Sanga
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kyoto Sanga Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Machida Zelvia Kyoto Sanga |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
1.03 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kyoto Sanga Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kyoto Sanga Kawasaki Frontale |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kyoto Sanga |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 14