VĐQG Nhật Bản - 17/11/2024 05:00
SVĐ: Sanga Stadium by Kyocera (Kameoka)
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 0 0.75
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.87 3.30 2.45
0.89 9.75 0.91
- - -
- - -
-0.99 0 0.86
0.81 1.0 0.89
- - -
- - -
3.50 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marco Túlio
45’ -
46’
Hayato Nakama
Kyosuke Tagawa
-
66’
Yuta Higuchi
Talles Brener
-
Marco Túlio
Yuta Toyokawa
70’ -
83’
Shintaro Nago
Homare Tokuda
-
Rafael Elias
Murilo Souza
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
47%
53%
7
4
13
13
311
333
15
18
4
7
3
6
Kyoto Sanga Kashima Antlers
Kyoto Sanga 4-3-3
Huấn luyện viên: Kwi-Jea Cho
4-3-3 Kashima Antlers
Huấn luyện viên: Masaki Chugo
14
Taichi Hara
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
33
Hayato Nakama
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
55
Naomichi Ueda
55
Naomichi Ueda
13
Kei Chinen
13
Kei Chinen
13
Kei Chinen
30
Shintaro Nago
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Taichi Hara Tiền đạo |
38 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Rafael Elias Tiền đạo |
16 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Marco Túlio Tiền đạo |
35 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Taiki Hirato Tiền vệ |
35 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Sota Kawasaki Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ |
42 | 3 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Yuta Miyamoto Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Kyo Sato Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Yoshinori Suzuki Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Gakuji Ota Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Hayato Nakama Tiền vệ |
44 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Shintaro Nago Tiền vệ |
42 | 5 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Naomichi Ueda Hậu vệ |
49 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Kei Chinen Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuta Higuchi Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Koki Anzai Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ikuma Sekigawa Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Shu Morooka Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kento Misao Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Sung-Yun Gu Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
37 Takuji Yonemoto Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
48 Ryuma Nakano Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
96 Lucas Oliveira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yuto Anzai Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Murilo Souza Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Yu Funabashi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Homare Tokuda Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Talles Brener Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Taiki Yamada Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kyosuke Tagawa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Keisuke Tsukui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Naoki Suto Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kyoto Sanga
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
1 : 0
(0-0)
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
0 : 0
(0-0)
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
0 : 2
(0-2)
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
1 : 1
(1-0)
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
1 : 0
(0-0)
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Kashima Antlers
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kyoto Sanga
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Kyoto Sanga Kawasaki Frontale |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kyoto Sanga |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Vissel Kobe Kyoto Sanga |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kyoto Sanga Sagan Tosu |
2 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.91 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Kyoto Sanga Vissel Kobe |
2 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Kashima Antlers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Kashima Antlers Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.0 1.01 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Kawasaki Frontale Kashima Antlers |
1 3 (0) (3) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kashima Antlers Avispa Fukuoka |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Albirex Niigata Kashima Antlers |
0 4 (0) (3) |
1.24 -0.25 0.69 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Shonan Bellmare Kashima Antlers |
3 2 (1) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 19