GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 17/11/2024 05:00

SVĐ: Sanga Stadium by Kyocera (Kameoka)

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.75

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.30 2.45

0.89 9.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 0 0.86

0.81 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.20 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Marco Túlio

    45’
  • 46’

    Hayato Nakama

    Kyosuke Tagawa

  • 66’

    Yuta Higuchi

    Talles Brener

  • Marco Túlio

    Yuta Toyokawa

    70’
  • 83’

    Shintaro Nago

    Homare Tokuda

  • Rafael Elias

    Murilo Souza

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sanga Stadium by Kyocera (Kameoka)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kwi-Jea Cho

  • Ngày sinh:

    16-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    175 (T:71, H:40, B:64)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Masaki Chugo

  • Ngày sinh:

    16-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:3, B:0)

2

Phạt góc

8

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

7

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

13

311

Tổng số đường chuyền

333

15

Dứt điểm

18

4

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

6

Kyoto Sanga Kashima Antlers

Đội hình

Kyoto Sanga 4-3-3

Huấn luyện viên: Kwi-Jea Cho

Kyoto Sanga VS Kashima Antlers

4-3-3 Kashima Antlers

Huấn luyện viên: Masaki Chugo

14

Taichi Hara

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

39

Taiki Hirato

39

Taiki Hirato

39

Taiki Hirato

39

Taiki Hirato

39

Taiki Hirato

39

Taiki Hirato

33

Hayato Nakama

14

Yuta Higuchi

14

Yuta Higuchi

14

Yuta Higuchi

14

Yuta Higuchi

55

Naomichi Ueda

55

Naomichi Ueda

13

Kei Chinen

13

Kei Chinen

13

Kei Chinen

30

Shintaro Nago

Đội hình xuất phát

Kyoto Sanga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Taichi Hara Tiền đạo

38 10 2 3 0 Tiền đạo

99

Rafael Elias Tiền đạo

16 10 1 4 0 Tiền đạo

9

Marco Túlio Tiền đạo

35 5 6 3 0 Tiền đạo

39

Taiki Hirato Tiền vệ

35 4 6 3 0 Tiền vệ

7

Sota Kawasaki Tiền vệ

32 4 1 4 0 Tiền vệ

2

Shinnosuke Fukuda Hậu vệ

42 3 4 4 0 Hậu vệ

24

Yuta Miyamoto Hậu vệ

37 1 1 3 0 Hậu vệ

44

Kyo Sato Hậu vệ

40 1 1 6 0 Hậu vệ

50

Yoshinori Suzuki Hậu vệ

27 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Shimpei Fukuoka Tiền vệ

37 0 1 3 0 Tiền vệ

26

Gakuji Ota Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

Kashima Antlers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Hayato Nakama Tiền vệ

44 7 0 3 0 Tiền vệ

30

Shintaro Nago Tiền vệ

42 5 9 4 0 Tiền vệ

55

Naomichi Ueda Hậu vệ

49 4 2 3 0 Hậu vệ

13

Kei Chinen Tiền vệ

38 3 2 6 0 Tiền vệ

14

Yuta Higuchi Tiền vệ

46 2 3 1 0 Tiền vệ

2

Koki Anzai Hậu vệ

49 2 2 0 0 Hậu vệ

5

Ikuma Sekigawa Hậu vệ

49 1 2 6 0 Hậu vệ

36

Shu Morooka Tiền đạo

39 1 2 3 0 Tiền đạo

10

Gaku Shibasaki Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Tomoki Hayakawa Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

6

Kento Misao Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kyoto Sanga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Sung-Yun Gu Thủ môn

36 0 0 3 1 Thủ môn

37

Takuji Yonemoto Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

48

Ryuma Nakano Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Yuta Toyokawa Tiền đạo

29 5 0 2 0 Tiền đạo

96

Lucas Oliveira Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Yuto Anzai Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

77

Murilo Souza Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

Kashima Antlers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Yu Funabashi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Homare Tokuda Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Talles Brener Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Taiki Yamada Thủ môn

34 1 0 0 0 Thủ môn

11

Kyosuke Tagawa Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Keisuke Tsukui Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Naoki Suto Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Kyoto Sanga

Kashima Antlers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kyoto Sanga: 0T - 2H - 3B) (Kashima Antlers: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

VĐQG Nhật Bản

Kashima Antlers

1 : 0

(0-0)

Kyoto Sanga

01/07/2023

VĐQG Nhật Bản

Kashima Antlers

0 : 0

(0-0)

Kyoto Sanga

18/02/2023

VĐQG Nhật Bản

Kyoto Sanga

0 : 2

(0-2)

Kashima Antlers

10/09/2022

VĐQG Nhật Bản

Kyoto Sanga

1 : 1

(1-0)

Kashima Antlers

18/06/2022

VĐQG Nhật Bản

Kashima Antlers

1 : 0

(0-0)

Kyoto Sanga

Phong độ gần nhất

Kyoto Sanga

Phong độ

Kashima Antlers

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kyoto Sanga

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Kyoto Sanga

Kawasaki Frontale

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.87 3.0 0.81

T
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga

0 1

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.88

T
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

27/10/2024

Vissel Kobe

Kyoto Sanga

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.83 2.5 0.90

B
T

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kyoto Sanga

Sagan Tosu

2 0

(0) (0)

0.90 -1.0 0.95

0.91 3.0 0.85

T
X

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Kyoto Sanga

Vissel Kobe

2 3

(0) (2)

1.00 +0.5 0.85

0.95 2.5 0.91

B
T

Kashima Antlers

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Kashima Antlers

Nagoya Grampus

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.0 1.01

B
X

VĐQG Nhật Bản

01/11/2024

Kawasaki Frontale

Kashima Antlers

1 3

(0) (3)

1.05 -0.25 0.80

0.95 2.75 0.93

T
T

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kashima Antlers

Avispa Fukuoka

0 0

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.94 2.0 0.94

B
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Albirex Niigata

Kashima Antlers

0 4

(0) (3)

1.24 -0.25 0.69

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Shonan Bellmare

Kashima Antlers

3 2

(1) (2)

0.82 +0 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất