VĐQG Nhật Bản - 22/02/2025 05:00
SVĐ: Sanga Stadium by Kyocera (Kameoka)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kyoto Sanga Urawa Reds
Kyoto Sanga 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Urawa Reds
Huấn luyện viên:
14
Taichi Hara
2
Shinnosuke Fukuda
2
Shinnosuke Fukuda
2
Shinnosuke Fukuda
2
Shinnosuke Fukuda
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
13
Ryoma Watanabe
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
38
Naoki Maeda
11
Samuel Gustafson
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
25
Kaito Yasui
14
Takahiro Sekine
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Taichi Hara Tiền đạo |
41 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Marco Túlio Tiền đạo |
37 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Sota Kawasaki Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Taiki Hirato Tiền vệ |
34 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ |
39 | 3 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Sora Hiraga Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Yuta Miyamoto Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Kyo Sato Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Yoshinori Suzuki Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Gakuji Ota Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Takahiro Sekine Hậu vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Samuel Gustafson Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Kaito Yasui Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Naoki Maeda Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Marius Höibraten Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Shinzo Koroki Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rikito Inoue Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
88 Yoichi Naganuma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
78 Genki Haraguchi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Yuto Anzai Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Ryuma Nakano Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Murilo Souza Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kazunari Kita Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
37 Takuji Yonemoto Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Kentaro Kakoi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Urawa Reds
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bryan Linssen Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
35 Tomoya Ugajin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yota Sato Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ayumi Niekawa Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
41 Rio Nitta Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kyoto Sanga
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
0 : 0
(0-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
3 : 0
(1-0)
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
0 : 0
(0-0)
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
0 : 2
(0-0)
Urawa Reds
VĐQG Nhật Bản
Urawa Reds
2 : 2
(1-0)
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Urawa Reds
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kyoto Sanga
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Fagiano Okayama Kyoto Sanga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kyoto Sanga Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Machida Zelvia Kyoto Sanga |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
1.03 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kyoto Sanga Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kyoto Sanga Kawasaki Frontale |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 3.0 0.81 |
T
|
X
|
Urawa Reds
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Vissel Kobe Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Urawa Reds Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Avispa Fukuoka Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.87 1.75 0.99 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Urawa Reds Kawasaki Frontale |
1 1 (1) (0) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.96 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Urawa Reds Sanfrecce Hiroshima |
3 0 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6