GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 03/11/2024 04:00

SVĐ: EDION Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.87

0.88 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.50 6.50

0.87 10.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.86 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.50 6.00

0.77 5.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Daiki Kaneko

    Shimpei Fukuoka

  • 52’

    Đang cập nhật

    Sota Kawasaki

  • 62’

    Shinnosuke Fukuda

    Taiki Hirato

  • Shunki Higashi

    Makoto Mitsuta

    63’
  • Đang cập nhật

    Tolgay Arslan

    72’
  • Mutsuki Kato

    Marcos Júnior

    77’
  • 78’

    Taiki Hirato

    Yuta Miyamoto

  • 86’

    Shimpei Fukuoka

    Lucas Oliveira

  • 89’

    Đang cập nhật

    Rafael Elias

  • Đang cập nhật

    Marcos Júnior

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    EDION Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Ikeuchi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Skibbe

  • Ngày sinh:

    04-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    181 (T:91, H:41, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kwi-Jea Cho

  • Ngày sinh:

    16-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    175 (T:71, H:40, B:64)

7

Phạt góc

4

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

6

Cứu thua

7

10

Phạm lỗi

14

400

Tổng số đường chuyền

241

20

Dứt điểm

13

7

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Sanfrecce Hiroshima Kyoto Sanga

Đội hình

Sanfrecce Hiroshima 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Michael Skibbe

Sanfrecce Hiroshima VS Kyoto Sanga

3-4-2-1 Kyoto Sanga

Huấn luyện viên: Kwi-Jea Cho

51

Mutsuki Kato

13

Naoto Arai

13

Naoto Arai

13

Naoto Arai

19

Sho Sasaki

19

Sho Sasaki

19

Sho Sasaki

19

Sho Sasaki

15

Shuto Nakano

15

Shuto Nakano

30

Tolgay Arslan

14

Taichi Hara

39

Taiki Hirato

39

Taiki Hirato

39

Taiki Hirato

39

Taiki Hirato

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

7

Sota Kawasaki

Đội hình xuất phát

Sanfrecce Hiroshima

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Mutsuki Kato Tiền vệ

46 12 6 0 0 Tiền vệ

30

Tolgay Arslan Tiền vệ

16 9 1 0 0 Tiền vệ

15

Shuto Nakano Hậu vệ

48 7 5 2 0 Hậu vệ

13

Naoto Arai Tiền vệ

41 6 4 1 0 Tiền vệ

19

Sho Sasaki Hậu vệ

45 6 2 8 0 Hậu vệ

14

Taishi Matsumoto Tiền vệ

49 5 2 2 0 Tiền vệ

24

Shunki Higashi Tiền vệ

47 3 6 1 0 Tiền vệ

4

Hayato Araki Hậu vệ

36 3 0 5 0 Hậu vệ

99

Gonçalo Paciência Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

66

Hayao Kawabe Tiền vệ

16 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Keisuke Osako Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

Kyoto Sanga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Taichi Hara Tiền đạo

36 10 2 3 0 Tiền đạo

99

Rafael Elias Tiền đạo

14 10 1 3 0 Tiền đạo

9

Marco Túlio Tiền đạo

33 5 6 3 0 Tiền đạo

7

Sota Kawasaki Tiền vệ

31 4 1 3 0 Tiền vệ

39

Taiki Hirato Tiền vệ

33 3 6 3 0 Tiền vệ

2

Shinnosuke Fukuda Hậu vệ

40 3 3 4 0 Hậu vệ

44

Kyo Sato Hậu vệ

38 1 1 6 0 Hậu vệ

50

Yoshinori Suzuki Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

26

Gakuji Ota Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

5

Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ

28 0 0 5 2 Hậu vệ

19

Daiki Kaneko Tiền vệ

35 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sanfrecce Hiroshima

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Douglas Vieira Tiền đạo

32 5 1 3 0 Tiền đạo

33

Tsukasa Shiotani Hậu vệ

44 1 0 3 0 Hậu vệ

35

Yotaro Nakajima Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Makoto Mitsuta Tiền đạo

46 6 5 3 1 Tiền đạo

10

Marcos Júnior Tiền vệ

19 5 1 1 0 Tiền vệ

22

Goro Kawanami Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

20

P. Sotiriou Tiền đạo

29 7 2 2 0 Tiền đạo

Kyoto Sanga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Kentaro Kakoi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

37

Takuji Yonemoto Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Sora Hiraga Tiền đạo

29 4 1 0 0 Tiền đạo

10

Shimpei Fukuoka Tiền vệ

35 0 1 3 0 Tiền vệ

24

Yuta Miyamoto Hậu vệ

35 1 1 3 0 Hậu vệ

23

Yuta Toyokawa Tiền đạo

27 5 0 2 0 Tiền đạo

96

Lucas Oliveira Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sanfrecce Hiroshima: 3T - 1H - 1B) (Kyoto Sanga: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Nhật Bản

Kyoto Sanga

0 : 5

(0-3)

Sanfrecce Hiroshima

23/09/2023

VĐQG Nhật Bản

Kyoto Sanga

1 : 0

(0-0)

Sanfrecce Hiroshima

04/06/2023

VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

3 : 1

(0-0)

Kyoto Sanga

05/10/2022

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Kyoto Sanga

1 : 1

(0-1)

Sanfrecce Hiroshima

17/07/2022

VĐQG Nhật Bản

Kyoto Sanga

1 : 1

(0-0)

Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần nhất

Sanfrecce Hiroshima

Phong độ

Kyoto Sanga

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sanfrecce Hiroshima

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

23/10/2024

Sanfrecce Hiroshima

Sydney

2 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

- - -

B

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Shonan Bellmare

Sanfrecce Hiroshima

2 1

(0) (1)

0.88 0.75 0.96

1.01 2.75 0.89

B
T

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Júbilo Iwata

Sanfrecce Hiroshima

1 2

(0) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.94 2.75 0.96

H
T

Cúp Châu Á

03/10/2024

Eastern

Sanfrecce Hiroshima

2 3

(1) (2)

- - -

- - -

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Sanfrecce Hiroshima

Machida Zelvia

2 0

(2) (0)

- - -

0.88 2.5 0.88

X

Kyoto Sanga

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

27/10/2024

Vissel Kobe

Kyoto Sanga

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.83 2.5 0.90

B
T

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kyoto Sanga

Sagan Tosu

2 0

(0) (0)

0.90 -1.0 0.95

0.91 3.0 0.85

T
X

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Kyoto Sanga

Vissel Kobe

2 3

(0) (2)

1.00 +0.5 0.85

0.95 2.5 0.91

B
T

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Consadole Sapporo

Kyoto Sanga

2 0

(1) (0)

1.00 +0 0.83

0.88 3.0 0.88

B
X

VĐQG Nhật Bản

22/09/2024

Kyoto Sanga

Gamba Osaka

2 2

(1) (1)

0.85 +0 0.95

0.87 2.5 0.87

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất