VĐQG Nhật Bản - 03/11/2024 04:00
SVĐ: EDION Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.87
0.88 3.0 0.88
- - -
- - -
1.44 4.50 6.50
0.87 10.75 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.86 1.25 0.84
- - -
- - -
1.90 2.50 6.00
0.77 5.0 -0.95
- - -
- - -
-
-
12’
Daiki Kaneko
Shimpei Fukuoka
-
52’
Đang cập nhật
Sota Kawasaki
-
62’
Shinnosuke Fukuda
Taiki Hirato
-
Shunki Higashi
Makoto Mitsuta
63’ -
Đang cập nhật
Tolgay Arslan
72’ -
Mutsuki Kato
Marcos Júnior
77’ -
78’
Taiki Hirato
Yuta Miyamoto
-
86’
Shimpei Fukuoka
Lucas Oliveira
-
89’
Đang cập nhật
Rafael Elias
-
Đang cập nhật
Marcos Júnior
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
62%
38%
6
7
10
14
400
241
20
13
7
7
1
1
Sanfrecce Hiroshima Kyoto Sanga
Sanfrecce Hiroshima 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Michael Skibbe
3-4-2-1 Kyoto Sanga
Huấn luyện viên: Kwi-Jea Cho
51
Mutsuki Kato
13
Naoto Arai
13
Naoto Arai
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
15
Shuto Nakano
30
Tolgay Arslan
14
Taichi Hara
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Mutsuki Kato Tiền vệ |
46 | 12 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Tolgay Arslan Tiền vệ |
16 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Shuto Nakano Hậu vệ |
48 | 7 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Naoto Arai Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
45 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Gonçalo Paciência Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Hayao Kawabe Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Taichi Hara Tiền đạo |
36 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Rafael Elias Tiền đạo |
14 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Marco Túlio Tiền đạo |
33 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Sota Kawasaki Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Taiki Hirato Tiền vệ |
33 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ |
40 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Kyo Sato Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Yoshinori Suzuki Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Gakuji Ota Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
19 Daiki Kaneko Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Douglas Vieira Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Tsukasa Shiotani Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Makoto Mitsuta Tiền đạo |
46 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Marcos Júnior Tiền vệ |
19 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Goro Kawanami Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 P. Sotiriou Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Kentaro Kakoi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Takuji Yonemoto Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sora Hiraga Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Yuta Miyamoto Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
96 Lucas Oliveira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
0 : 5
(0-3)
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
1 : 0
(0-0)
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
3 : 1
(0-0)
Kyoto Sanga
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Kyoto Sanga
1 : 1
(0-1)
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
1 : 1
(0-0)
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Kyoto Sanga
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sanfrecce Hiroshima
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Sydney |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Shonan Bellmare Sanfrecce Hiroshima |
2 1 (0) (1) |
0.88 0.75 0.96 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Júbilo Iwata Sanfrecce Hiroshima |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
03/10/2024 |
Eastern Sanfrecce Hiroshima |
2 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Machida Zelvia |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.88 2.5 0.88 |
X
|
Kyoto Sanga
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Vissel Kobe Kyoto Sanga |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kyoto Sanga Sagan Tosu |
2 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.91 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Kyoto Sanga Vissel Kobe |
2 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Consadole Sapporo Kyoto Sanga |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Kyoto Sanga Gamba Osaka |
2 2 (1) (1) |
0.85 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15