VĐQG Nhật Bản - 09/11/2024 05:00
SVĐ: Sanga Stadium by Kyocera (Kameoka)
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.91
0.87 3.0 0.81
- - -
- - -
2.50 3.60 2.60
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.84 0 0.86
0.87 1.25 0.83
- - -
- - -
3.00 2.37 3.10
-0.99 5.0 0.81
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hisashi Appiah Tawiah
23’ -
Hisashi Appiah Tawiah
Yuta Miyamoto
46’ -
52’
Đang cập nhật
Sai Van Wermeskerken
-
59’
Ryota Oshima
Shin Yamada
-
Đang cập nhật
Yoshinori Suzuki
65’ -
Takuji Yonemoto
Yuta Toyokawa
68’ -
Đang cập nhật
Marco Túlio
73’ -
Đang cập nhật
Marco Túlio
77’ -
Đang cập nhật
Marco Túlio
78’ -
Đang cập nhật
Rafael Elias
79’ -
84’
Marcinho
Yu Kobayashi
-
Taiki Hirato
Sora Hiraga
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
37%
63%
1
7
14
14
256
445
18
12
8
2
1
3
Kyoto Sanga Kawasaki Frontale
Kyoto Sanga 4-3-3
Huấn luyện viên: Kwi-Jea Cho
4-3-3 Kawasaki Frontale
Huấn luyện viên: Toru Oniki
14
Taichi Hara
2
Shinnosuke Fukuda
2
Shinnosuke Fukuda
2
Shinnosuke Fukuda
2
Shinnosuke Fukuda
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
23
Marcinho
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
17
Daiya Tono
17
Daiya Tono
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Taichi Hara Tiền đạo |
37 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Rafael Elias Tiền đạo |
15 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Marco Túlio Tiền đạo |
34 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Taiki Hirato Tiền vệ |
34 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ |
41 | 3 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Kyo Sato Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Yoshinori Suzuki Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Gakuji Ota Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
37 Takuji Yonemoto Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kawasaki Frontale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcinho Tiền vệ |
42 | 9 | 2 | 4 | 3 | Tiền vệ |
9 Erison Tiền đạo |
32 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Daiya Tono Tiền vệ |
42 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Kento Tachibanada Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Asahi Sasaki Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Yusuke Segawa Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Sota Miura Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
77 Yuki Yamamoto Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sung-Ryong Jung Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Yuichi Maruyama Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Sung-Yun Gu Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Yuta Miyamoto Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
96 Lucas Oliveira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Sora Hiraga Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Murilo Souza Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Temma Matsuda Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kawasaki Frontale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jesiel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Ryota Oshima Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 So Kawahara Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Akihiro Ienaga Tiền vệ |
42 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Yu Kobayashi Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Louis Yamaguchi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Shin Yamada Tiền đạo |
45 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Kyoto Sanga
Kawasaki Frontale
VĐQG Nhật Bản
Kawasaki Frontale
0 : 1
(0-0)
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Kawasaki Frontale
3 : 3
(2-3)
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
0 : 1
(0-0)
Kawasaki Frontale
VĐQG Nhật Bản
Kawasaki Frontale
3 : 1
(2-0)
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
1 : 0
(0-0)
Kawasaki Frontale
Kyoto Sanga
Kawasaki Frontale
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kyoto Sanga
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kyoto Sanga |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Vissel Kobe Kyoto Sanga |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kyoto Sanga Sagan Tosu |
2 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.91 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Kyoto Sanga Vissel Kobe |
2 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Consadole Sapporo Kyoto Sanga |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Kawasaki Frontale
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Kawasaki Frontale Shanghai Port |
3 1 (3) (0) |
0.94 -0.75 0.94 |
0.95 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Kawasaki Frontale Kashima Antlers |
1 3 (0) (3) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Shanghai Shenhua Kawasaki Frontale |
2 0 (1) (0) |
1.20 +0 0.72 |
0.88 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Kawasaki Frontale Gamba Osaka |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Kawasaki Frontale Albirex Niigata |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.97 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 20