VĐQG Nhật Bản - 30/11/2024 05:00
SVĐ: Machida Athletic Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.98
-0.97 2.75 0.87
- - -
- - -
1.70 4.20 4.33
0.93 10 0.88
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.84 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.25 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Rafael Elias
-
Đang cập nhật
Yuki Soma
54’ -
Se-hun Oh
Mitchell Duke
63’ -
Đang cập nhật
Gakuji Ota
67’ -
Yuki Soma
Shunta Araki
78’ -
79’
Shimpei Fukuoka
Murilo Souza
-
85’
Taichi Hara
Ryuma Nakano
-
88’
Đang cập nhật
Ryuma Nakano
-
Hokuto Shimoda
Keiya Sento
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
50%
50%
1
4
10
13
294
291
20
9
4
2
5
0
Machida Zelvia Kyoto Sanga
Machida Zelvia 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Go Kuroda
3-1-4-2 Kyoto Sanga
Huấn luyện viên: Kwi-Jea Cho
11
Erik
14
Min-gyu Jang
14
Min-gyu Jang
14
Min-gyu Jang
18
Hokuto Shimoda
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
90
Se-hun Oh
90
Se-hun Oh
14
Taichi Hara
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
39
Taiki Hirato
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Erik Tiền đạo |
60 | 22 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ |
68 | 11 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
90 Se-hun Oh Tiền đạo |
31 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Min-gyu Jang Hậu vệ |
54 | 6 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Gen Shoji Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ibrahim Drešević Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Henry Heroki Mochizuki Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Kotaro Hayashi Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kosei Tani Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yuki Soma Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Taichi Hara Tiền đạo |
39 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Rafael Elias Tiền đạo |
17 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Taiki Hirato Tiền vệ |
36 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Sota Kawasaki Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ |
43 | 3 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Yuta Miyamoto Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Kyo Sato Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Yoshinori Suzuki Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Gakuji Ota Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Koki Fukui Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Kazuki Fujimoto Tiền đạo |
42 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Shota Fujio Tiền đạo |
66 | 18 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
47 Shunta Araki Tiền đạo |
74 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Keiya Sento Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Yuta Nakayama Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mitchell Duke Tiền đạo |
71 | 17 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
Kyoto Sanga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Hisashi Appiah Tawiah Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
88 Kentaro Kakoi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kazunari Kita Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Sora Hiraga Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Takuji Yonemoto Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Murilo Souza Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Ryuma Nakano Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Machida Zelvia
Kyoto Sanga
VĐQG Nhật Bản
Kyoto Sanga
0 : 3
(0-1)
Machida Zelvia
Hạng Hai Nhật Bản
Kyoto Sanga
2 : 1
(1-1)
Machida Zelvia
Hạng Hai Nhật Bản
Machida Zelvia
0 : 1
(0-1)
Kyoto Sanga
Hạng Hai Nhật Bản
Machida Zelvia
3 : 0
(1-0)
Kyoto Sanga
Hạng Hai Nhật Bản
Kyoto Sanga
1 : 0
(0-0)
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kyoto Sanga
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Machida Zelvia
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Machida Zelvia Tokyo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Sagan Tosu Machida Zelvia |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kashiwa Reysol Machida Zelvia |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.97 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Machida Zelvia Kawasaki Frontale |
1 4 (1) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Machida Zelvia |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.88 2.5 0.88 |
X
|
Kyoto Sanga
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Kyoto Sanga Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kyoto Sanga Kawasaki Frontale |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Kyoto Sanga |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Vissel Kobe Kyoto Sanga |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kyoto Sanga Sagan Tosu |
2 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.91 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16