Hạng Hai Nhật Bản - 15/03/2025 05:00
SVĐ: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sagan Tosu Omiya Ardija
Sagan Tosu 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Omiya Ardija
Huấn luyện viên:
99
Marcelo Ryan
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
42
Wataru Harada
42
Wataru Harada
30
Arthur Silva
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
6
Toshiki Ishikawa
6
Toshiki Ishikawa
14
Toya Izumi
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Marcelo Ryan Tiền đạo |
34 | 13 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Akito Fukuta Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Wataru Harada Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
22 Cayman Togashi Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Seiji Kimura Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 V. Slivka Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kento Nishiya Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Park Il-Kyu Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuta Imazu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Arthur Silva Tiền vệ |
29 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Toya Izumi Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Toshiki Ishikawa Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Rikiya Motegi Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Rion Ichihara Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
90 Oriola Sunday Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Masato Kojima Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
49 Tomoya Osawa Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Yosuke Murakami Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Tetsuya Chinen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Takashi Kasahara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Keisuke Sakaiya Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Tojiro Kubo Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Masahiro Okamoto Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Jajá Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kosuke Yamazaki Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Katsunori Ueebisu Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Mizuki Hamada Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Fabián González Tiền đạo |
15 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Wakaba Shimoguchi Hậu vệ |
31 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Takamitsu Tomiyama Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Katsuya Nakano Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Raisei Abe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuki Kato Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Sagan Tosu
Omiya Ardija
Sagan Tosu
Omiya Ardija
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Sagan Tosu
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Iwaki Sagan Tosu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Sagan Tosu Imabari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Júbilo Iwata Sagan Tosu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Sagan Tosu Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Sagan Tosu Júbilo Iwata |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Omiya Ardija
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Omiya Ardija Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Roasso Kumamoto Omiya Ardija |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Omiya Ardija Ventforet Kofu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Omiya Ardija Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Omiya Ardija Kataller Toyama |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4