Hạng Hai Nhật Bản - 01/03/2025 05:00
SVĐ: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sagan Tosu Imabari
Sagan Tosu 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Imabari
Huấn luyện viên:
99
Marcelo Ryan
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
3
Seiji Kimura
42
Wataru Harada
42
Wataru Harada
10
Marcus Índio
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
2
Tetsuya Kato
36
Yumeki Yokoyama
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
50
Yuta Mikado
4
Ryota Ichihara
4
Ryota Ichihara
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Marcelo Ryan Tiền đạo |
34 | 13 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Akito Fukuta Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Wataru Harada Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
22 Cayman Togashi Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Seiji Kimura Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 V. Slivka Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kento Nishiya Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Park Il-Kyu Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Yuta Imazu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Índio Tiền đạo |
38 | 15 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
36 Yumeki Yokoyama Tiền đạo |
33 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tetsuya Kato Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Yuta Mikado Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Kenshin Yuba Tiền vệ |
29 | 1 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Junya Kato Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Rei Umeki Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomás Moschión Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuta Saitai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Genta Ito Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sagan Tosu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Kosuke Yamazaki Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Katsunori Ueebisu Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Keisuke Sakaiya Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Tojiro Kubo Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Masahiro Okamoto Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Jajá Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Hiroshi Futami Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Toyofumi Sakano Tiền đạo |
36 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Tomoki Hino Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kodai Dohi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Keishi Kusumi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sagan Tosu
Imabari
Sagan Tosu
Imabari
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sagan Tosu
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Júbilo Iwata Sagan Tosu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Sagan Tosu Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Sagan Tosu Júbilo Iwata |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nagoya Grampus Sagan Tosu |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sagan Tosu Yokohama F. Marinos |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Imabari
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Imabari Fujieda MYFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Imabari Blaublitz Akita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Imabari Tegevajaro Miyazaki |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Imabari |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Gainare Tottori Imabari |
0 5 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6