GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 01/03/2025 05:00

SVĐ: Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 01/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ekimae Real Estate Stadium (Tosu)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Sagan Tosu Imabari

Đội hình

Sagan Tosu 4-4-2

Huấn luyện viên:

Sagan Tosu VS Imabari

4-4-2 Imabari

Huấn luyện viên:

99

Marcelo Ryan

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

3

Seiji Kimura

42

Wataru Harada

42

Wataru Harada

10

Marcus Índio

2

Tetsuya Kato

2

Tetsuya Kato

2

Tetsuya Kato

36

Yumeki Yokoyama

50

Yuta Mikado

50

Yuta Mikado

50

Yuta Mikado

50

Yuta Mikado

4

Ryota Ichihara

4

Ryota Ichihara

Đội hình xuất phát

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Marcelo Ryan Tiền đạo

34 13 2 2 1 Tiền đạo

6

Akito Fukuta Tiền vệ

34 4 1 2 0 Tiền vệ

42

Wataru Harada Hậu vệ

34 3 2 8 1 Hậu vệ

22

Cayman Togashi Tiền đạo

40 1 2 4 0 Tiền đạo

3

Seiji Kimura Hậu vệ

29 1 1 0 0 Hậu vệ

77

V. Slivka Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Hikaru Nakahara Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

33

Kento Nishiya Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

71

Park Il-Kyu Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

4

Yuta Imazu Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yusuke Maruhashi Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marcus Índio Tiền đạo

38 15 4 6 0 Tiền đạo

36

Yumeki Yokoyama Tiền đạo

33 6 4 1 0 Tiền đạo

4

Ryota Ichihara Hậu vệ

38 2 2 4 0 Hậu vệ

2

Tetsuya Kato Hậu vệ

36 2 1 4 0 Hậu vệ

50

Yuta Mikado Tiền vệ

33 2 0 1 0 Tiền vệ

14

Kenshin Yuba Tiền vệ

29 1 5 4 1 Tiền vệ

77

Junya Kato Tiền vệ

10 1 2 2 0 Tiền vệ

37

Rei Umeki Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Tomás Moschión Tiền vệ

31 0 3 9 0 Tiền vệ

22

Yuta Saitai Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Genta Ito Thủ môn

16 1 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sagan Tosu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Kosuke Yamazaki Hậu vệ

42 1 0 6 0 Hậu vệ

16

Katsunori Ueebisu Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Naoyuki Fujita Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

32

Keisuke Sakaiya Tiền đạo

21 2 1 1 1 Tiền đạo

24

Tojiro Kubo Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

31

Masahiro Okamoto Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

70

Jajá Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Hiroshi Futami Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Toyofumi Sakano Tiền đạo

36 3 3 2 0 Tiền đạo

21

Tomoki Hino Tiền đạo

19 4 0 0 0 Tiền đạo

1

Tomohito Shugyo Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

27

Kodai Dohi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Keishi Kusumi Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Takatora Kondo Tiền vệ

38 6 4 1 0 Tiền vệ

Sagan Tosu

Imabari

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sagan Tosu: 0T - 0H - 0B) (Imabari: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Sagan Tosu

Phong độ

Imabari

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sagan Tosu

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

22/02/2025

Júbilo Iwata

Sagan Tosu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Sagan Tosu

Vegalta Sendai

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nhật Bản

08/12/2024

Sagan Tosu

Júbilo Iwata

3 0

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.78 2.75 0.94

T
T

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Nagoya Grampus

Sagan Tosu

0 3

(0) (2)

0.87 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.83

T
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Sagan Tosu

Yokohama F. Marinos

1 2

(1) (1)

0.85 +0.75 1.00

0.83 3.5 0.85

B
X

Imabari

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

23/02/2025

Imabari

Fujieda MYFC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

16/02/2025

Imabari

Blaublitz Akita

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Imabari

Tegevajaro Miyazaki

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.88

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Kamatamare Sanuki

Imabari

0 1

(0) (1)

0.92 +0.5 0.87

0.81 2.75 0.81

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Gainare Tottori

Imabari

0 5

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.75 0.76

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 0

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 6

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất