GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Imabari

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Toshihiro Hattori

Sân vận động: Yume Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Imabari

Imabari

Kataller Toyama

Kataller Toyama

0 : 0

0 : 0

Kataller Toyama

Kataller Toyama

0-0

08/03

0-0

08/03

Ehime

Ehime

Imabari

Imabari

0 : 0

0 : 0

Imabari

Imabari

0-0

01/03

0-0

01/03

Sagan Tosu

Sagan Tosu

Imabari

Imabari

0 : 0

0 : 0

Imabari

Imabari

0-0

23/02

0-0

23/02

Imabari

Imabari

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 0

0 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0-0

16/02

0-0

16/02

Imabari

Imabari

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

0 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0-0

24/11

5-2

24/11

Imabari

Imabari

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

1 : 0

0 : 0

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

5-2

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

16/11

5-0

16/11

Kamatamare Sanuki

Kamatamare Sanuki

Imabari

Imabari

0 : 1

0 : 1

Imabari

Imabari

5-0

0.92 +0.5 0.87

0.81 2.75 0.81

0.81 2.75 0.81

10/11

7-3

10/11

Gainare Tottori

Gainare Tottori

Imabari

Imabari

0 : 5

0 : 1

Imabari

Imabari

7-3

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.75 0.76

0.85 2.75 0.76

03/11

6-2

03/11

Imabari

Imabari

Ryūkyū

Ryūkyū

2 : 1

0 : 1

Ryūkyū

Ryūkyū

6-2

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

26/10

1-8

26/10

Gifu

Gifu

Imabari

Imabari

4 : 1

1 : 0

Imabari

Imabari

1-8

0.77 +0.5 -0.98

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Marcus Vinicius Ferreira Teixeira Tiền đạo

102 32 18 19 3 27 Tiền đạo

9

Takatora Kondo Tiền vệ

120 15 15 5 0 28 Tiền vệ

7

Takafumi Yamada Tiền vệ

153 11 7 12 0 33 Tiền vệ

50

Yuta Mikado Tiền vệ

87 6 9 4 0 39 Tiền vệ

13

Taisei Takase Tiền đạo

74 5 1 2 0 22 Tiền đạo

4

Ryota Ichihara Hậu vệ

88 4 3 6 0 27 Hậu vệ

25

Keishi Kusumi Tiền vệ

143 3 2 16 1 31 Tiền vệ

8

Wataru Noguchi Hậu vệ

21 0 4 2 0 29 Hậu vệ

1

Tomohito Shugyo Thủ môn

134 0 0 2 0 41 Thủ môn

20

Riki Sato Tiền vệ

19 0 0 0 0 22 Tiền vệ