Imabari
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Toshihiro Hattori
Sân vận động: Yume Stadium
24/11
Imabari
Tegevajaro Miyazaki
1 : 0
0 : 0
Tegevajaro Miyazaki
0.82 -0.75 0.97
0.90 2.5 0.88
0.90 2.5 0.88
16/11
Kamatamare Sanuki
Imabari
0 : 1
0 : 1
Imabari
0.92 +0.5 0.87
0.81 2.75 0.81
0.81 2.75 0.81
10/11
Gainare Tottori
Imabari
0 : 5
0 : 1
Imabari
0.95 +0.5 0.85
0.85 2.75 0.76
0.85 2.75 0.76
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Vinicius Ferreira Teixeira Tiền đạo |
102 | 32 | 18 | 19 | 3 | 27 | Tiền đạo |
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
120 | 15 | 15 | 5 | 0 | 28 | Tiền vệ |
7 Takafumi Yamada Tiền vệ |
153 | 11 | 7 | 12 | 0 | 33 | Tiền vệ |
50 Yuta Mikado Tiền vệ |
87 | 6 | 9 | 4 | 0 | 39 | Tiền vệ |
13 Taisei Takase Tiền đạo |
74 | 5 | 1 | 2 | 0 | 22 | Tiền đạo |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
88 | 4 | 3 | 6 | 0 | 27 | Hậu vệ |
25 Keishi Kusumi Tiền vệ |
143 | 3 | 2 | 16 | 1 | 31 | Tiền vệ |
8 Wataru Noguchi Hậu vệ |
21 | 0 | 4 | 2 | 0 | 29 | Hậu vệ |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
134 | 0 | 0 | 2 | 0 | 41 | Thủ môn |
20 Riki Sato Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |