GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 03/11/2024 04:00

SVĐ: Yume Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 1/4 0.91

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.60 4.33

0.84 9 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.88 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.20 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Yuri Mori

  • 35’

    Makito Uehara

    Kosei Okazawa

  • Đang cập nhật

    Naoya Fukumori

    43’
  • Yumeki Yokoyama

    Marcus Índio

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Ryota Iwabuchi

  • 49’

    Đang cập nhật

    Atsuhito Ihara

  • Đang cập nhật

    Marcus Índio

    57’
  • Hiroshi Futami

    Tetsuya Kato

    60’
  • 70’

    Yu Tomidokoro

    Kentaro Shigematsu

  • Junya Kato

    Yuta Mikado

    72’
  • Đang cập nhật

    Wesley Tanque da Silva

    73’
  • Marcus Índio

    Yuta Mikado

    81’
  • Wesley Tanque da Silva

    Toyofumi Sakano

    83’
  • Kenshin Yuba

    Rei Umeki

    84’
  • 85’

    Makito Uehara

    Ryota Araki

  • 86’

    Sho Hiramatsu

    Kazuto Takezawa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yume Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Hori

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Toshihiro Hattori

  • Ngày sinh:

    23-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:40, H:19, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jong-Song Kim

  • Ngày sinh:

    21-04-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    159 (T:59, H:30, B:70)

6

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

3

387

Tổng số đường chuyền

353

13

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Imabari Ryūkyū

Đội hình

Imabari 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Toshihiro Hattori

Imabari VS Ryūkyū

3-4-2-1 Ryūkyū

Huấn luyện viên: Jong-Song Kim

9

Takatora Kondo

18

Hikaru Arai

18

Hikaru Arai

18

Hikaru Arai

4

Ryota Ichihara

4

Ryota Ichihara

4

Ryota Ichihara

4

Ryota Ichihara

17

Wesley Tanque da Silva

17

Wesley Tanque da Silva

36

Yumeki Yokoyama

10

Yu Tomidokoro

6

Kosei Okazawa

6

Kosei Okazawa

6

Kosei Okazawa

8

Ryota Iwabuchi

8

Ryota Iwabuchi

8

Ryota Iwabuchi

8

Ryota Iwabuchi

18

Sho Hiramatsu

18

Sho Hiramatsu

24

Yuta Sato

Đội hình xuất phát

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Takatora Kondo Tiền vệ

71 10 9 4 0 Tiền vệ

36

Yumeki Yokoyama Tiền đạo

30 6 4 1 0 Tiền đạo

17

Wesley Tanque da Silva Tiền đạo

13 6 1 2 0 Tiền đạo

18

Hikaru Arai Tiền vệ

61 5 6 9 0 Tiền vệ

4

Ryota Ichihara Hậu vệ

66 4 3 5 0 Hậu vệ

14

Kenshin Yuba Tiền vệ

25 1 4 4 1 Tiền vệ

77

Junya Kato Tiền vệ

6 1 2 2 0 Tiền vệ

6

Tomás Moschión Tiền vệ

27 0 3 9 0 Tiền vệ

31

Serantes Thủ môn

48 0 0 3 0 Thủ môn

3

Naoya Fukumori Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Hiroshi Futami Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yu Tomidokoro Tiền vệ

61 13 5 1 0 Tiền vệ

24

Yuta Sato Tiền vệ

35 3 0 10 1 Tiền vệ

18

Sho Hiramatsu Tiền vệ

64 2 3 10 0 Tiền vệ

6

Kosei Okazawa Tiền vệ

54 2 3 6 0 Tiền vệ

8

Ryota Iwabuchi Tiền đạo

29 2 2 1 0 Tiền đạo

14

Junya Suzuki Hậu vệ

37 2 2 3 0 Hậu vệ

22

Makito Uehara Hậu vệ

71 1 6 2 0 Hậu vệ

39

Atsuhito Ihara Tiền đạo

31 1 1 3 0 Tiền đạo

17

Kosuke Masutani Hậu vệ

33 0 1 3 0 Hậu vệ

35

John Higashi Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

3

Yuri Mori Hậu vệ

60 0 0 7 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Imabari

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Tetsuya Kato Hậu vệ

32 2 1 4 0 Hậu vệ

37

Rei Umeki Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Marcus Índio Tiền đạo

69 23 14 12 2 Tiền đạo

1

Tomohito Shugyo Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

11

Toyofumi Sakano Tiền đạo

48 8 4 4 0 Tiền đạo

50

Yuta Mikado Tiền vệ

67 4 6 3 0 Tiền vệ

25

Keishi Kusumi Tiền vệ

51 0 1 4 0 Tiền vệ

Ryūkyū

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Daisuke Takagi Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Yuji Rokutan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

41

Keiji Kagiyama Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Ryota Araki Hậu vệ

34 0 1 1 0 Hậu vệ

27

Kentaro Shigematsu Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Takayuki Takayasu Hậu vệ

55 3 4 2 0 Hậu vệ

5

Kazuto Takezawa Tiền vệ

43 3 2 6 0 Tiền vệ

Imabari

Ryūkyū

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Imabari: 1T - 1H - 1B) (Ryūkyū: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/06/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Ryūkyū

1 : 0

(0-0)

Imabari

21/10/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Ryūkyū

1 : 3

(0-0)

Imabari

19/03/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Imabari

2 : 2

(1-0)

Ryūkyū

Phong độ gần nhất

Imabari

Phong độ

Ryūkyū

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Imabari

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Gifu

Imabari

4 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Omiya Ardija

Imabari

1 1

(0) (1)

0.80 +0 0.95

0.88 2.5 0.88

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Imabari

YSCC

3 1

(0) (1)

0.95 -1.5 0.89

0.79 2.75 0.82

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Kataller Toyama

Imabari

0 0

(0) (0)

0.79 +0 0.92

1.15 2.5 0.66

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Imabari

Vanraure Hachinohe

3 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.78 2.25 0.83

T
T

Ryūkyū

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Ryūkyū

Vanraure Hachinohe

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.89 2.25 0.93

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Parceiro Nagano

Ryūkyū

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.84

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Ryūkyū

Sagamihara

2 1

(0) (1)

0.87 +0 0.83

0.84 2.25 0.94

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

05/10/2024

YSCC

Ryūkyū

2 0

(2) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Ryūkyū

Osaka

1 1

(1) (0)

- - -

1.07 2.5 0.72

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất