GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Ryūkyū

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2003

Huấn luyện viên: Jong-Song Kim

Sân vận động: Tapic Kenso Hiyagon Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Kamatamare Sanuki

Kamatamare Sanuki

Ryūkyū

Ryūkyū

0 : 0

0 : 0

Ryūkyū

Ryūkyū

0-0

08/03

0-0

08/03

Nara Club

Nara Club

Ryūkyū

Ryūkyū

0 : 0

0 : 0

Ryūkyū

Ryūkyū

0-0

01/03

0-0

01/03

Ryūkyū

Ryūkyū

Fukushima United

Fukushima United

0 : 0

0 : 0

Fukushima United

Fukushima United

0-0

22/02

0-0

22/02

Ryūkyū

Ryūkyū

Osaka

Osaka

0 : 0

0 : 0

Osaka

Osaka

0-0

15/02

0-0

15/02

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

Ryūkyū

Ryūkyū

0 : 0

0 : 0

Ryūkyū

Ryūkyū

0-0

24/11

2-3

24/11

Ryūkyū

Ryūkyū

Gifu

Gifu

0 : 2

0 : 0

Gifu

Gifu

2-3

0.96 +0 0.88

0.81 2.75 0.80

0.81 2.75 0.80

16/11

5-4

16/11

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

Ryūkyū

Ryūkyū

2 : 1

2 : 0

Ryūkyū

Ryūkyū

5-4

-0.98 -1.0 0.77

0.86 2.5 0.84

0.86 2.5 0.84

10/11

7-5

10/11

Ryūkyū

Ryūkyū

Omiya Ardija

Omiya Ardija

1 : 1

0 : 0

Omiya Ardija

Omiya Ardija

7-5

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.82

0.96 2.75 0.82

03/11

6-2

03/11

Imabari

Imabari

Ryūkyū

Ryūkyū

2 : 1

0 : 1

Ryūkyū

Ryūkyū

6-2

0.93 -0.75 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

26/10

6-4

26/10

Ryūkyū

Ryūkyū

Vanraure Hachinohe

Vanraure Hachinohe

1 : 1

1 : 0

Vanraure Hachinohe

Vanraure Hachinohe

6-4

0.95 +0 0.90

0.89 2.25 0.93

0.89 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Ryunosuke Noda Tiền đạo

85 17 2 14 0 37 Tiền đạo

10

Yu Tomidokoro Tiền vệ

158 16 5 9 0 35 Tiền vệ

5

Kazuto Takezawa Tiền vệ

84 3 4 9 0 26 Tiền vệ

22

Makito Uehara Hậu vệ

145 2 8 7 0 27 Hậu vệ

16

Takayuki Fukumura Hậu vệ

66 2 3 7 0 34 Hậu vệ

15

Ryota Araki Hậu vệ

37 0 1 1 0 25 Hậu vệ

28

Miki Tsuha Tiền vệ

9 0 0 0 0 20 Tiền vệ

3

Yuri Mori Hậu vệ

64 0 0 8 0 25 Hậu vệ

23

Shusei Yamauchi Hậu vệ

30 0 0 0 0 25 Hậu vệ

29

Eun-Su Cho Hậu vệ

6 0 0 0 0 21 Hậu vệ