0.95 -3 1/2 0.85
0.91 3.75 0.93
- - -
- - -
1.14 7.50 17.00
0.79 10.5 0.90
- - -
- - -
0.85 -1 0.95
0.80 1.5 0.91
- - -
- - -
1.40 3.25 10.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Nassr Al Fateh
Al Nassr 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stefano Pioli
4-2-3-1 Al Fateh
Huấn luyện viên: José Manuel Martins Teixeira Gomes
7
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
2
Sultan Abdullah Al Ghanam
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
10
Sadio Mané
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
28
Sofiane Bendebka
28
Sofiane Bendebka
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
11
Murad Batna
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo |
23 | 9 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Sadio Mané Tiền vệ |
27 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Sultan Abdullah Al Ghanam Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Nawaf Boushal Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Brozović Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Al Hassan Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ângelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Otávio Edmilson da Silva Monteiro Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
78 Ali Alawjami Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bento Matheus Krepski Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Simakan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo |
34 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Murad Batna Tiền vệ |
36 | 11 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ |
48 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
64 Jason Denayer Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Saeed Baattia Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Suhayb Ayman Alzaid Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Amine Sbai Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Szappanos Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ammar Al Daheem Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Ezequiel Vargas Martín Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohammed Maran Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohammed Abdulhakim Al Fatil Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
83 Salem Al Najdi Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
27 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Raghed Najjar Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Awad Aman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdulmajeed Mohammed Al Sulaiheem Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Saad Haqawi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Ahmed Yousef Al Julaydan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohammed Alfehaid Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Saad Al-Shurafa Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Waled Al Enazi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Naif Masoud Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 O. Alothma Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Al Masoud Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Nassr
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
2 : 1
(1-1)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
0 : 5
(0-2)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
3 : 0
(1-0)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
2 : 2
(1-1)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
2 : 1
(1-1)
Al Fateh
Al Nassr
Al Fateh
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nassr
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Khaleej Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
Al Taawoun Al Nassr |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Al Nassr Al Akhdoud |
3 1 (2) (1) |
0.91 -1.75 0.87 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
02/12/2024 |
Al Nassr Al Sadd |
1 2 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.90 3.25 0.84 |
B
|
X
|
Al Fateh
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Fateh Damac |
2 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
H
|
|
16/01/2025 |
Al Hilal Al Fateh |
9 0 (4) (0) |
0.94 -2.75 0.92 |
0.85 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Al Fateh Al-Wehda |
1 2 (0) (2) |
0.89 +0 0.82 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al Shabab Al Fateh |
2 2 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Fateh Al Riyadh |
1 2 (1) (0) |
1.08 +0.25 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 27