GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 26/01/2025 17:00

SVĐ: Al-Awwal Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -3 1/2 0.85

0.91 3.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 7.50 17.00

0.79 10.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

0.80 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 3.25 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Awwal Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stefano Pioli

  • Ngày sinh:

    20-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    251 (T:138, H:54, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Manuel Martins Teixeira Gomes

  • Ngày sinh:

    28-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    167 (T:66, H:41, B:60)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Nassr Al Fateh

Đội hình

Al Nassr 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Stefano Pioli

Al Nassr VS Al Fateh

4-2-3-1 Al Fateh

Huấn luyện viên: José Manuel Martins Teixeira Gomes

7

Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro

11

Marcelo Brozović

11

Marcelo Brozović

11

Marcelo Brozović

11

Marcelo Brozović

2

Sultan Abdullah Al Ghanam

2

Sultan Abdullah Al Ghanam

12

Nawaf Boushal

12

Nawaf Boushal

12

Nawaf Boushal

10

Sadio Mané

21

Jorge Djaniny Tavares Semedo

15

Saeed Baattia

15

Saeed Baattia

15

Saeed Baattia

15

Saeed Baattia

28

Sofiane Bendebka

28

Sofiane Bendebka

64

Jason Denayer

64

Jason Denayer

64

Jason Denayer

11

Murad Batna

Đội hình xuất phát

Al Nassr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo

23 9 3 2 1 Tiền đạo

10

Sadio Mané Tiền vệ

27 5 5 2 0 Tiền vệ

2

Sultan Abdullah Al Ghanam Hậu vệ

26 1 3 2 0 Hậu vệ

12

Nawaf Boushal Hậu vệ

27 1 1 1 0 Hậu vệ

11

Marcelo Brozović Tiền vệ

21 1 0 4 1 Tiền vệ

19

Ali Al Hassan Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Ângelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Otávio Edmilson da Silva Monteiro Tiền vệ

27 0 2 4 0 Tiền vệ

78

Ali Alawjami Hậu vệ

23 0 1 3 0 Hậu vệ

24

Bento Matheus Krepski Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

3

Mohamed Simakan Hậu vệ

20 0 0 2 1 Hậu vệ

Al Fateh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo

34 13 2 1 0 Tiền đạo

11

Murad Batna Tiền vệ

36 11 11 3 0 Tiền vệ

28

Sofiane Bendebka Tiền vệ

48 5 6 6 0 Tiền vệ

64

Jason Denayer Hậu vệ

38 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Saeed Baattia Hậu vệ

43 0 2 9 1 Hậu vệ

18

Suhayb Ayman Alzaid Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

7

Mohamed Amine Sbai Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Peter Szappanos Thủ môn

17 1 0 0 0 Thủ môn

24

Ammar Al Daheem Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

82

Hussain Al Zarie Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Matías Ezequiel Vargas Martín Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Nassr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Mohammed Maran Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Mohammed Abdulhakim Al Fatil Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

83

Salem Al Najdi Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

29

Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo

27 0 3 0 0 Tiền đạo

17

Abdullah Alkhaibari Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

36

Raghed Najjar Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

70

Awad Aman Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Abdulmajeed Mohammed Al Sulaiheem Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

60

Saad Haqawi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Fateh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Ahmed Yousef Al Julaydan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mohammed Alfehaid Tiền vệ

54 0 1 5 0 Tiền vệ

80

Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

49

Saad Al-Shurafa Tiền đạo

36 4 1 2 0 Tiền đạo

55

Waled Al Enazi Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

6

Naif Masoud Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

88

O. Alothma Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Ali Al Masoud Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Al Nassr

Al Fateh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Nassr: 4T - 1H - 0B) (Al Fateh: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/02/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Nassr

2 : 1

(1-1)

Al Fateh

25/08/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Fateh

0 : 5

(0-2)

Al Nassr

31/05/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Nassr

3 : 0

(1-0)

Al Fateh

03/02/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Fateh

2 : 2

(1-1)

Al Nassr

27/06/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Nassr

2 : 1

(1-1)

Al Fateh

Phong độ gần nhất

Al Nassr

Phong độ

Al Fateh

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
3.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Nassr

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Khaleej

Al Nassr

1 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.79 3.0 0.83

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

17/01/2025

Al Taawoun

Al Nassr

1 1

(1) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.95 2.75 0.93

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Nassr

Al Akhdoud

3 1

(2) (1)

0.91 -1.75 0.87

0.82 3.25 0.81

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

06/12/2024

Al Ittihad

Al Nassr

2 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.75 3.0 0.84

B
H

C1 Châu Á

02/12/2024

Al Nassr

Al Sadd

1 2

(0) (0)

0.93 -1.25 0.91

0.90 3.25 0.84

B
X

Al Fateh

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Fateh

Damac

2 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.86 3.0 0.76

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Hilal

Al Fateh

9 0

(4) (0)

0.94 -2.75 0.92

0.85 4.0 0.90

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Fateh

Al-Wehda

1 2

(0) (2)

0.89 +0 0.82

0.83 2.75 0.80

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Al Shabab

Al Fateh

2 2

(0) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.83 3.0 0.76

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

28/11/2024

Al Fateh

Al Riyadh

1 2

(1) (0)

1.08 +0.25 0.84

1.10 2.5 0.70

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 17

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

15 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất