Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00
SVĐ: Tapic Kenso Hiyagon Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.88
0.81 2.75 0.80
- - -
- - -
2.45 3.40 2.45
- - -
- - -
- - -
0.93 0 0.91
0.75 1.0 -0.97
- - -
- - -
3.00 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Tomoya Yokoyama
-
Đang cập nhật
Junya Suzuki
29’ -
Yuta Sato
Kosei Okazawa
46’ -
53’
Ryoma Kita
Kosuke Fujioka
-
Đang cập nhật
Yuri Mori
55’ -
57’
Ryo Nishitani
Kosuke Fujioka
-
Kosuke Masutani
Takayuki Fukumura
62’ -
Ryota Iwabuchi
Sho Hiramatsu
63’ -
64’
Đang cập nhật
Ayumu Matsumoto
-
69’
Ryo Nishitani
Shohei Aihara
-
70’
Ayumu Matsumoto
Yoshiatsu Oiji
-
Đang cập nhật
Sho Hiramatsu
76’ -
78’
Kodai Hagino
Takuya Aoki
-
83’
Đang cập nhật
Kentaro Kai
-
Atsuhito Ihara
Kazuto Takezawa
89’ -
90’
Tomoya Yokoyama
Takayuki Aragaki
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
49%
51%
3
1
3
3
378
393
6
8
1
3
1
0
Ryūkyū Gifu
Ryūkyū 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Jong-Song Kim
3-1-4-2 Gifu
Huấn luyện viên: Kenichi Amano
10
Yu Tomidokoro
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
8
Ryota Iwabuchi
24
Yuta Sato
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
22
Makito Uehara
14
Junya Suzuki
14
Junya Suzuki
11
Kosuke Fujioka
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
16
Ryo Nishitani
16
Ryo Nishitani
6
Ryoma Kita
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yu Tomidokoro Tiền vệ |
63 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Yuta Sato Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Junya Suzuki Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryota Iwabuchi Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Makito Uehara Tiền vệ |
74 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Atsuhito Ihara Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Kentaro Shigematsu Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiroki Fujiharu Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Kosuke Masutani Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 John Higashi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Yuri Mori Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kosuke Fujioka Tiền đạo |
74 | 19 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryoma Kita Tiền vệ |
66 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Nishitani Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ayumu Matsumoto Tiền vệ |
54 | 2 | 4 | 3 | 2 | Tiền vệ |
22 In-ju Mun Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Shogo Terasaka Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Kodai Hagino Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Kentaro Kai Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Riku Nozawa Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
50 Daiki Goto Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tomoya Yokoyama Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Ryūkyū
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kaisei Ishii Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kosei Okazawa Tiền vệ |
57 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Sho Hiramatsu Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Park Seong-Su Thủ môn |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kazuto Takezawa Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Takayuki Fukumura Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
89 Daisuke Takagi Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yoshiatsu Oiji Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
38 Takayuki Aragaki Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ryoma Ishida Hậu vệ |
34 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
41 Kaiho Nakayama Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Shohei Aihara Tiền đạo |
37 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Takuya Aoki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Makoto Okazaki Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Ryūkyū
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
2 : 2
(0-2)
Ryūkyū
Hạng Ba Nhật Bản
Ryūkyū
0 : 1
(0-0)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
3 : 1
(1-0)
Ryūkyū
Ryūkyū
Gifu
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ryūkyū
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Ryūkyū |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.84 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ryūkyū Omiya Ardija |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Imabari Ryūkyū |
2 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ryūkyū Vanraure Hachinohe |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.89 2.25 0.93 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Parceiro Nagano Ryūkyū |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
X
|
Gifu
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kataller Toyama Gifu |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gifu Osaka |
2 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.86 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Gifu Imabari |
4 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Grulla Morioka Gifu |
0 6 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14