VĐQG Ả Rập Saudi - 27/01/2025 17:00
SVĐ: Prince Saud bin Jalawi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 1 0.85
0.88 3.0 0.89
- - -
- - -
5.00 4.50 1.53
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.88 1.25 0.88
- - -
- - -
4.75 2.50 2.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Quadisiya Al Hilal
Al Quadisiya 3-5-2
Huấn luyện viên: José Miguel González Martín del Campo
3-5-2 Al Hilal
Huấn luyện viên: Jorge Fernando Pinheiro de Jesus
33
Julián Andrés Quiñones Quiñones
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
7
Turki Al-Ammar
7
Turki Al-Ammar
29
Salem Mohammed Al Dawsari
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Julián Andrés Quiñones Quiñones Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Turki Al-Ammar Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Cameron Puertas Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Gastón Álvarez Sosa Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhammad Abu Al Shamat Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Iker Almena Horcajo Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Ignacio Ezequiél Agustín Fernández Carballo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Koen Casteels Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 José Ignacio Fernández Iglesias Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
87 Qasim Alawjami Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Salem Mohammed Al Dawsari Tiền vệ |
27 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Malcom Filipe Silva de Oliveira Tiền vệ |
23 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Renan Augusto Lodi dos Santos Hậu vệ |
27 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Cavaco Cancelo Hậu vệ |
23 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Mohammed Kanoo Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Rúben Diogo Da Silva Neves Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Yassine Bounou Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
86 Khalid Hazazi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Abdulrahman Aldawsari Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Asiri Haitham Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ahmed Ali Al Kassar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Hussain Hassan Alnattar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Husain Massoud Al Monassar Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdullah Tarmin Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Al Shammari Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Nasser Al Dawsari Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalifah Aldawsari Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Turki Al Ghomil Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Abdullah Al Hamdan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Khalid Essa Al Ghannam Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Quadisiya
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
1 : 0
(0-0)
Al Quadisiya
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
1 : 3
(0-2)
Al Hilal
Al Quadisiya
Al Hilal
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Quadisiya
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Orubah Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Al Quadisiya Al Taawoun |
0 3 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Taawoun Al Quadisiya |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Kholood Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Al Hilal
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Hilal Al-Wehda |
4 1 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.93 4.25 0.95 |
H
|
T
|
|
16/01/2025 |
Al Hilal Al Fateh |
9 0 (4) (0) |
0.94 -2.75 0.92 |
0.85 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Orubah Al Hilal |
0 5 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Hilal Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Hilal Al Raed |
3 2 (1) (1) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 21
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 26