GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Gifu

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2001

Huấn luyện viên: Kenichi Amano

Sân vận động: Nagaragawa Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Gifu

Gifu

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 0

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0-0

08/03

0-0

08/03

Fukushima United

Fukushima United

Gifu

Gifu

0 : 0

0 : 0

Gifu

Gifu

0-0

01/03

0-0

01/03

Gifu

Gifu

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

0 : 0

0 : 0

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

0-0

23/02

0-0

23/02

Gifu

Gifu

Vanraure Hachinohe

Vanraure Hachinohe

0 : 0

0 : 0

Vanraure Hachinohe

Vanraure Hachinohe

0-0

16/02

0-0

16/02

Osaka

Osaka

Gifu

Gifu

0 : 0

0 : 0

Gifu

Gifu

0-0

24/11

2-3

24/11

Ryūkyū

Ryūkyū

Gifu

Gifu

0 : 2

0 : 0

Gifu

Gifu

2-3

0.96 +0 0.88

0.81 2.75 0.80

0.81 2.75 0.80

16/11

6-1

16/11

Gifu

Gifu

Omiya Ardija

Omiya Ardija

2 : 2

0 : 1

Omiya Ardija

Omiya Ardija

6-1

0.80 +0.25 1.00

0.87 2.75 0.95

0.87 2.75 0.95

10/11

6-5

10/11

Kataller Toyama

Kataller Toyama

Gifu

Gifu

2 : 2

0 : 0

Gifu

Gifu

6-5

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

02/11

4-7

02/11

Gifu

Gifu

Osaka

Osaka

2 : 0

0 : 0

Osaka

Osaka

4-7

0.84 +0 0.86

0.89 2.25 0.73

0.89 2.25 0.73

26/10

1-8

26/10

Gifu

Gifu

Imabari

Imabari

4 : 1

1 : 0

Imabari

Imabari

1-8

0.77 +0.5 -0.98

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Kosuke Fujioka Tiền đạo

107 35 12 3 0 31 Tiền đạo

9

Hirofumi Yamauchi Tiền đạo

63 10 3 6 0 30 Tiền đạo

19

Ayumu Matsumoto Tiền vệ

71 3 4 4 2 27 Tiền vệ

10

Yoshihiro Shoji Tiền vệ

93 3 3 11 1 36 Tiền vệ

14

Yoshiatsu Oiji Tiền vệ

75 2 3 8 1 27 Tiền vệ

39

Genichi Endo Hậu vệ

42 2 0 2 0 31 Hậu vệ

23

Kodai Hagino Hậu vệ

43 1 1 6 0 25 Hậu vệ

26

Ippei Hada Hậu vệ

12 1 0 0 0 25 Hậu vệ

20

Shotaro Hayashi Thủ môn

2 0 0 0 0 25 Thủ môn

25

Yuki Wada Hậu vệ

19 0 0 3 0 25 Hậu vệ