GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 16/11/2024 06:00

SVĐ: Nagaragawa Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.87 2.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.25 2.20

0.89 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.66

0.75 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.25 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Kenyu Sugimoto

    Oriola Sunday

  • Genichi Endo

    Shogo Terasaka

    28’
  • Đang cập nhật

    Daigo Araki

    31’
  • Ayumu Matsumoto

    Kosuke Fujioka

    56’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Niki Urakami

  • Kodai Hagino

    Takuya Aoki

    64’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Kenyu Sugimoto

  • 74’

    Wakaba Shimoguchi

    Takamitsu Tomiyama

  • 77’

    Niki Urakami

    Rikiya Motegi

  • 78’

    Toshiki Ishikawa

    Tomoya Osawa

  • Takuya Aoki

    Tomoya Yokoyama

    82’
  • Ayumu Matsumoto

    Shohei Aihara

    83’
  • Ryoma Kita

    Katsuya Nakano

    84’
  • Đang cập nhật

    K. Amano

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nagaragawa Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Tomomasa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kenichi Amano

  • Ngày sinh:

    03-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    55 (T:19, H:10, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tetsu Nagasawa

  • Ngày sinh:

    28-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    41 (T:27, H:10, B:4)

6

Phạt góc

1

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

378

Tổng số đường chuyền

363

10

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Gifu Omiya Ardija

Đội hình

Gifu 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Kenichi Amano

Gifu VS Omiya Ardija

3-4-2-1 Omiya Ardija

Huấn luyện viên: Tetsu Nagasawa

11

Kosuke Fujioka

16

Ryo Nishitani

16

Ryo Nishitani

16

Ryo Nishitani

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

6

Ryoma Kita

6

Ryoma Kita

8

Daigo Araki

23

Kenyu Sugimoto

6

Toshiki Ishikawa

6

Toshiki Ishikawa

6

Toshiki Ishikawa

90

Oriola Sunday

90

Oriola Sunday

90

Oriola Sunday

90

Oriola Sunday

14

Toya Izumi

14

Toya Izumi

5

Niki Urakami

Đội hình xuất phát

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kosuke Fujioka Tiền đạo

73 19 9 2 0 Tiền đạo

8

Daigo Araki Tiền vệ

34 5 3 6 0 Tiền vệ

6

Ryoma Kita Tiền vệ

65 4 7 2 0 Tiền vệ

16

Ryo Nishitani Tiền vệ

30 4 3 3 0 Tiền vệ

19

Ayumu Matsumoto Tiền vệ

53 2 4 3 2 Tiền vệ

22

In-ju Mun Tiền vệ

30 2 1 3 0 Tiền vệ

39

Genichi Endo Hậu vệ

41 2 0 2 0 Hậu vệ

23

Kodai Hagino Tiền vệ

41 1 1 6 0 Tiền vệ

4

Kentaro Kai Hậu vệ

36 1 0 6 0 Hậu vệ

29

Riku Nozawa Hậu vệ

18 0 1 1 1 Hậu vệ

50

Daiki Goto Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Kenyu Sugimoto Tiền đạo

33 10 7 5 0 Tiền đạo

5

Niki Urakami Hậu vệ

71 8 2 4 1 Hậu vệ

14

Toya Izumi Tiền vệ

36 6 6 1 0 Tiền vệ

6

Toshiki Ishikawa Tiền vệ

56 5 3 5 0 Tiền vệ

90

Oriola Sunday Tiền đạo

13 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Masato Kojima Tiền vệ

79 3 10 8 0 Tiền vệ

20

Wakaba Shimoguchi Hậu vệ

29 2 5 2 0 Hậu vệ

33

Takuya Wada Hậu vệ

15 2 0 0 0 Hậu vệ

26

Mizuki Hamada Hậu vệ

24 2 0 1 0 Hậu vệ

34

Yosuke Murakami Hậu vệ

37 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Takashi Kasahara Thủ môn

76 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Shohei Aihara Tiền đạo

36 5 3 4 0 Tiền đạo

41

Kaiho Nakayama Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

37

Shogo Terasaka Hậu vệ

11 2 0 0 0 Hậu vệ

14

Yoshiatsu Oiji Tiền vệ

55 2 2 4 1 Tiền vệ

21

Takuya Aoki Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Tomoya Yokoyama Tiền đạo

16 0 0 5 0 Tiền đạo

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Tetsuya Chinen Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Takamitsu Tomiyama Tiền đạo

46 5 3 1 0 Tiền đạo

49

Tomoya Osawa Tiền đạo

43 2 1 1 0 Tiền đạo

22

Rikiya Motegi Hậu vệ

70 6 4 7 0 Hậu vệ

21

Yuki Kato Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

17

Katsuya Nakano Tiền vệ

30 0 3 3 0 Tiền vệ

30

Arthur Silva Tiền vệ

27 7 1 4 0 Tiền vệ

Gifu

Omiya Ardija

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gifu: 0T - 0H - 2B) (Omiya Ardija: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/03/2024

Cúp Nhật Bản

Gifu

1 : 2

(0-0)

Omiya Ardija

02/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Omiya Ardija

1 : 0

(1-0)

Gifu

Phong độ gần nhất

Gifu

Phong độ

Omiya Ardija

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

3.2
TB bàn thắng
2.4
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gifu

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Kataller Toyama

Gifu

2 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Gifu

Osaka

2 0

(0) (0)

0.84 +0 0.86

0.89 2.25 0.73

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Gifu

Imabari

4 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Grulla Morioka

Gifu

0 6

(0) (3)

0.82 +0.5 0.97

0.84 2.5 0.84

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

11/10/2024

Gifu

Parceiro Nagano

2 1

(0) (0)

0.73 +0 1.13

0.85 2.5 0.85

T
T

Omiya Ardija

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Ryūkyū

Omiya Ardija

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.82

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Omiya Ardija

Gainare Tottori

5 4

(4) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.86 2.75 0.92

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Grulla Morioka

Omiya Ardija

1 2

(0) (2)

0.92 +1.25 0.87

0.79 2.75 0.82

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Omiya Ardija

Imabari

1 1

(0) (1)

0.80 +0 0.95

0.88 2.5 0.88

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Omiya Ardija

Fukushima United

3 2

(2) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất