0.84 0 0.86
0.89 2.25 0.73
- - -
- - -
2.60 2.90 2.60
-0.99 9.5 0.68
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.74 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.25 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Takuya Akiyama
-
46’
Shunji Masuda
Takumi Shimada
-
66’
Daigo Furukawa
Kaito Utaka
-
Daigo Araki
Shohei Aihara
69’ -
Ryoma Kita
Ayumu Matsumoto
70’ -
Ryo Nishitani
Ryoma Kita
75’ -
Đang cập nhật
Kentaro Kai
80’ -
Ryo Nishitani
Yuya Nagai
82’ -
84’
Seigo Takei
Asahi Haga
-
Ryoma Kita
Ryu Kawakami
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
54%
46%
0
1
1
1
378
322
5
6
3
0
2
1
Gifu Osaka
Gifu 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Kenichi Amano
3-4-2-1 Osaka
Huấn luyện viên: Naoto Otake
11
Kosuke Fujioka
6
Ryoma Kita
6
Ryoma Kita
6
Ryoma Kita
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
16
Ryo Nishitani
16
Ryo Nishitani
8
Daigo Araki
34
Daigo Furukawa
11
Rui Tone
11
Rui Tone
11
Rui Tone
11
Rui Tone
11
Rui Tone
11
Rui Tone
11
Rui Tone
11
Rui Tone
23
Takuya Akiyama
23
Takuya Akiyama
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kosuke Fujioka Tiền đạo |
71 | 19 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Daigo Araki Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Nishitani Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryoma Kita Tiền vệ |
63 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 In-ju Mun Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Genichi Endo Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ayumu Matsumoto Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 3 | 2 | Tiền vệ |
23 Kodai Hagino Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Kentaro Kai Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Riku Nozawa Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
50 Daiki Goto Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Daigo Furukawa Tiền đạo |
66 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Shunsuke Tachino Hậu vệ |
67 | 6 | 4 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Takuya Akiyama Hậu vệ |
25 | 4 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Rikuto Kubo Tiền đạo |
52 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Rui Tone Tiền vệ |
59 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Seigo Takei Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Kazuya Mima Hậu vệ |
71 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Shunji Masuda Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Yuta Shimozawa Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tatsunari Nagai Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
47 Yuto Minakuchi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Kaiho Nakayama Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Makoto Okazaki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Yoshiatsu Oiji Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
40 Ryu Kawakami Tiền vệ |
65 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Shohei Aihara Tiền đạo |
34 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
47 Yuya Nagai Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Takumi Shimada Tiền đạo |
67 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
22 Kaito Hayashida Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Koji Yamada Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Naoki Tanaka Tiền đạo |
58 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Yamato Natsukawa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kaito Utaka Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gifu
Osaka
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
0 : 0
(0-0)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
1 : 1
(0-0)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
0 : 1
(0-1)
Osaka
Gifu
Osaka
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gifu
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Gifu Imabari |
4 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Grulla Morioka Gifu |
0 6 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Gifu Parceiro Nagano |
2 1 (0) (0) |
0.73 +0 1.13 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Fukushima United Gifu |
4 3 (3) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Gifu Zweigen Kanazawa |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Osaka
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Tegevajaro Miyazaki Osaka |
1 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Osaka Giravanz Kitakyushu |
3 2 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Nara Club Osaka |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Osaka Grulla Morioka |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ryūkyū Osaka |
1 1 (1) (0) |
- - - |
1.07 2.5 0.72 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16