Hạng Ba Nhật Bản - 01/03/2025 05:00
SVĐ: Nagaragawa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gifu Giravanz Kitakyushu
Gifu 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Giravanz Kitakyushu
Huấn luyện viên:
11
Kosuke Fujioka
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
16
Ryo Nishitani
16
Ryo Nishitani
6
Ryoma Kita
10
Ryo Nagai
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
29
Seung-jin Koh
29
Seung-jin Koh
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
6
Kensuke Fujiwara
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kosuke Fujioka Tiền đạo |
37 | 16 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryoma Kita Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Nishitani Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ayumu Matsumoto Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 In-ju Mun Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Shogo Terasaka Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kentaro Kai Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Riku Nozawa Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Kodai Hagino Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Daiki Goto Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tomoya Yokoyama Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryo Nagai Tiền đạo |
36 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kensuke Fujiwara Tiền vệ |
20 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Seung-jin Koh Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kaoru Yamawaki Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Takumi Wakaya Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rimpei Okano Tiền vệ |
39 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Takaya Inui Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kota Kudo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Shoma Takayoshi Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Koji Sugiyama Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Go Ito Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Makoto Okazaki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Yoshiatsu Oiji Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Takayuki Aragaki Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ryoma Ishida Hậu vệ |
35 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
41 Kaiho Nakayama Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Shohei Aihara Tiền đạo |
38 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Takuya Aoki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Koki Otani Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Asahi Yada Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryuki Hirahara Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ryuta Takahashi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Taku Ushinohama Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Sota Watanabe Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Koki Hasegawa Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gifu
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
2 : 0
(1-0)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
0 : 1
(0-1)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
0 : 1
(0-0)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
1 : 1
(0-1)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
1 : 2
(1-0)
Giravanz Kitakyushu
Gifu
Giravanz Kitakyushu
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gifu
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Gifu Vanraure Hachinohe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Osaka Gifu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Ryūkyū Gifu |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kataller Toyama Gifu |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Giravanz Kitakyushu
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
YSCC Giravanz Kitakyushu |
2 3 (1) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Kamatamare Sanuki Giravanz Kitakyushu |
1 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.76 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Azul Claro Numazu |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.75 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 19