GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 01/03/2025 05:00

SVĐ: Nagaragawa Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 01/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Nagaragawa Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Gifu Giravanz Kitakyushu

Đội hình

Gifu 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Gifu VS Giravanz Kitakyushu

3-4-2-1 Giravanz Kitakyushu

Huấn luyện viên:

11

Kosuke Fujioka

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

22

In-ju Mun

22

In-ju Mun

22

In-ju Mun

22

In-ju Mun

16

Ryo Nishitani

16

Ryo Nishitani

6

Ryoma Kita

10

Ryo Nagai

8

Takumi Wakaya

8

Takumi Wakaya

8

Takumi Wakaya

8

Takumi Wakaya

29

Seung-jin Koh

29

Seung-jin Koh

22

Kaoru Yamawaki

22

Kaoru Yamawaki

22

Kaoru Yamawaki

6

Kensuke Fujiwara

Đội hình xuất phát

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kosuke Fujioka Tiền đạo

37 16 4 1 0 Tiền đạo

6

Ryoma Kita Tiền vệ

32 4 6 1 0 Tiền vệ

16

Ryo Nishitani Tiền vệ

32 4 3 3 0 Tiền vệ

19

Ayumu Matsumoto Tiền vệ

28 2 3 1 0 Tiền vệ

22

In-ju Mun Hậu vệ

32 2 1 3 0 Hậu vệ

37

Shogo Terasaka Hậu vệ

13 2 0 0 0 Hậu vệ

4

Kentaro Kai Hậu vệ

38 1 0 6 0 Hậu vệ

29

Riku Nozawa Hậu vệ

20 0 1 1 1 Hậu vệ

23

Kodai Hagino Tiền vệ

26 0 1 5 0 Tiền vệ

50

Daiki Goto Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

27

Tomoya Yokoyama Tiền đạo

14 0 0 5 0 Tiền đạo

Giravanz Kitakyushu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ryo Nagai Tiền đạo

36 13 1 1 0 Tiền đạo

6

Kensuke Fujiwara Tiền vệ

20 4 5 5 0 Tiền vệ

29

Seung-jin Koh Tiền vệ

38 4 3 2 0 Tiền vệ

22

Kaoru Yamawaki Hậu vệ

32 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Takumi Wakaya Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

17

Rimpei Okano Tiền vệ

39 1 4 3 0 Tiền vệ

33

Takaya Inui Hậu vệ

39 1 3 1 0 Hậu vệ

13

Kota Kudo Hậu vệ

39 1 0 4 0 Hậu vệ

34

Shoma Takayoshi Tiền vệ

41 1 0 5 0 Tiền vệ

50

Koji Sugiyama Hậu vệ

38 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Go Ito Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Makoto Okazaki Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

14

Yoshiatsu Oiji Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

38

Takayuki Aragaki Tiền vệ

30 3 1 3 0 Tiền vệ

5

Ryoma Ishida Hậu vệ

35 0 7 5 0 Hậu vệ

41

Kaiho Nakayama Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

24

Shohei Aihara Tiền đạo

38 5 3 4 0 Tiền đạo

21

Takuya Aoki Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Giravanz Kitakyushu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Koki Otani Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

20

Asahi Yada Tiền vệ

27 0 2 1 0 Tiền vệ

7

Ryuki Hirahara Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Ryuta Takahashi Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Taku Ushinohama Tiền vệ

34 2 1 2 0 Tiền vệ

18

Sota Watanabe Tiền đạo

21 3 0 1 0 Tiền đạo

4

Koki Hasegawa Hậu vệ

33 1 0 0 0 Hậu vệ

Gifu

Giravanz Kitakyushu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gifu: 0T - 1H - 4B) (Giravanz Kitakyushu: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Giravanz Kitakyushu

2 : 0

(1-0)

Gifu

06/05/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

0 : 1

(0-1)

Giravanz Kitakyushu

02/12/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

0 : 1

(0-0)

Giravanz Kitakyushu

05/03/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Giravanz Kitakyushu

1 : 1

(0-1)

Gifu

20/11/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

1 : 2

(1-0)

Giravanz Kitakyushu

Phong độ gần nhất

Gifu

Phong độ

Giravanz Kitakyushu

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gifu

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

23/02/2025

Gifu

Vanraure Hachinohe

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

16/02/2025

Osaka

Gifu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Ryūkyū

Gifu

0 2

(0) (0)

0.96 +0 0.88

0.81 2.75 0.80

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Gifu

Omiya Ardija

2 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.87 2.75 0.95

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Kataller Toyama

Gifu

2 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

T
T

Giravanz Kitakyushu

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

22/02/2025

Giravanz Kitakyushu

Parceiro Nagano

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

YSCC

Giravanz Kitakyushu

2 3

(1) (1)

0.91 +0.5 0.89

0.85 2.25 0.93

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Giravanz Kitakyushu

Parceiro Nagano

1 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.93 2.5 0.75

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Kamatamare Sanuki

Giravanz Kitakyushu

1 2

(0) (2)

0.95 +0 0.76

0.79 2.25 0.82

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Giravanz Kitakyushu

Azul Claro Numazu

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.86 2.25 0.75

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất