C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: Stade Francis-Le Ble
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.74 1 1/2 -0.92
- - -
- - -
- - -
7.10 4.96 1.40
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brest Real Madrid
Brest 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eric Roy
4-2-3-1 Real Madrid
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
45
Mahdi Camara
26
Mathias Pereira Lage
26
Mathias Pereira Lage
26
Mathias Pereira Lage
26
Mathias Pereira Lage
19
Ludovic Ajorque
19
Ludovic Ajorque
7
Kenny Lala
7
Kenny Lala
7
Kenny Lala
14
Mama Samba Baldé
9
Kylian Mbappé Lottin
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Mahdi Camara Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Mama Samba Baldé Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo |
25 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kenny Lala Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Mathias Pereira Lage Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Magnetti Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Edimilson Fernandes Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Marco Bizot Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Brendan Chardonnet Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Niakhate Ndiaye Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kamory Doumbia Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo |
24 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền đạo |
21 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Santiago Valverde Dipetta Hậu vệ |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Rodrygo Silva de Goes Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Luka Modrić Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jude Bellingham Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thibaut Courtois Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Antonio Rüdiger Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ferland Mendy Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ibrahim Salah Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Noah Jauny Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Romain Del Castillo Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Grégoire Coudert Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Abdallah Dipo Sima Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Romain Faivre Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Soumaula Coulibaly Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Francisco Javier González Pérez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Andriy Lunin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jesús Vallejo Lázaro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jacobo Ramón Naveros Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aurélien Tchouaméni Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisco José García Torres Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 José María Andrés Baixauli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Arda Guler Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 David Olatukunbo Alaba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brest
Real Madrid
Brest
Real Madrid
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brest
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Le Havre Brest |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Shakhtar Donetsk Brest |
2 0 (2) (0) |
0.83 +0.25 1.10 |
0.96 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Rennes Brest |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
1.03 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Brest Nantes |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0 1.10 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Real Madrid
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Real Valladolid Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1.75 0.97 |
0.93 3.25 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Real Madrid Salzburg |
5 1 (2) (0) |
0.91 -3.0 1.02 |
0.95 4.25 0.97 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Real Madrid Las Palmas |
4 1 (3) (1) |
1.05 -2.25 0.85 |
1.00 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Real Madrid Celta de Vigo |
2 2 (1) (0) |
0.93 -1.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Real Madrid FC Barcelona |
2 5 (1) (4) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19