Hạng Ba Nhật Bản - 23/02/2025 05:00
SVĐ: Nagaragawa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gifu Vanraure Hachinohe
Gifu 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Vanraure Hachinohe
Huấn luyện viên:
11
Kosuke Fujioka
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
16
Ryo Nishitani
16
Ryo Nishitani
6
Ryoma Kita
9
Kazuma Nagata
14
Koki Maezawa
14
Koki Maezawa
14
Koki Maezawa
11
Kai Sasaki
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
7
Aoi Sato
7
Aoi Sato
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kosuke Fujioka Tiền đạo |
37 | 16 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryoma Kita Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Nishitani Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ayumu Matsumoto Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 In-ju Mun Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Shogo Terasaka Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kentaro Kai Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Riku Nozawa Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Kodai Hagino Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Daiki Goto Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tomoya Yokoyama Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kazuma Nagata Tiền vệ |
37 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Kai Sasaki Tiền đạo |
40 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Aoi Sato Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Koki Maezawa Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Shintaro Kato Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
61 Naoto Ando Tiền vệ |
33 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Kodai Minoda Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Teppei Chikaishi Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Shoma Otoizumi Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Riku Yamauchi Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Shogo Onishi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yoshiatsu Oiji Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Takayuki Aragaki Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ryoma Ishida Hậu vệ |
35 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
41 Kaiho Nakayama Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Shohei Aihara Tiền đạo |
38 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Takuya Aoki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Makoto Okazaki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Masahiro Iida Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Naoyuki Yamada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Naoya Senoo Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mizuki Kaburaki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Masashi Kokubun Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Shochi Niiyama Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daisuke Inazumi Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gifu
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
4 : 1
(3-0)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
1 : 2
(1-1)
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
3 : 1
(0-1)
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
1 : 0
(1-0)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
3 : 1
(1-0)
Gifu
Gifu
Vanraure Hachinohe
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gifu
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Osaka Gifu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Ryūkyū Gifu |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kataller Toyama Gifu |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gifu Osaka |
2 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.86 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
X
|
Vanraure Hachinohe
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Osaka |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kataller Toyama Vanraure Hachinohe |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Parceiro Nagano Vanraure Hachinohe |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Kamatamare Sanuki |
3 3 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.83 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ryūkyū Vanraure Hachinohe |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.89 2.25 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9