GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 23/02/2025 05:00

SVĐ: Nagaragawa Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 23/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Nagaragawa Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Gifu Vanraure Hachinohe

Đội hình

Gifu 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Gifu VS Vanraure Hachinohe

3-4-2-1 Vanraure Hachinohe

Huấn luyện viên:

11

Kosuke Fujioka

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

22

In-ju Mun

22

In-ju Mun

22

In-ju Mun

22

In-ju Mun

16

Ryo Nishitani

16

Ryo Nishitani

6

Ryoma Kita

9

Kazuma Nagata

14

Koki Maezawa

14

Koki Maezawa

14

Koki Maezawa

11

Kai Sasaki

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

7

Aoi Sato

7

Aoi Sato

Đội hình xuất phát

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kosuke Fujioka Tiền đạo

37 16 4 1 0 Tiền đạo

6

Ryoma Kita Tiền vệ

32 4 6 1 0 Tiền vệ

16

Ryo Nishitani Tiền vệ

32 4 3 3 0 Tiền vệ

19

Ayumu Matsumoto Tiền vệ

28 2 3 1 0 Tiền vệ

22

In-ju Mun Hậu vệ

32 2 1 3 0 Hậu vệ

37

Shogo Terasaka Hậu vệ

13 2 0 0 0 Hậu vệ

4

Kentaro Kai Hậu vệ

38 1 0 6 0 Hậu vệ

29

Riku Nozawa Hậu vệ

20 0 1 1 1 Hậu vệ

23

Kodai Hagino Tiền vệ

26 0 1 5 0 Tiền vệ

50

Daiki Goto Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

27

Tomoya Yokoyama Tiền đạo

14 0 0 5 0 Tiền đạo

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kazuma Nagata Tiền vệ

37 8 2 5 0 Tiền vệ

11

Kai Sasaki Tiền đạo

40 8 2 1 0 Tiền đạo

7

Aoi Sato Tiền đạo

34 3 3 1 0 Tiền đạo

14

Koki Maezawa Tiền vệ

41 3 2 2 0 Tiền vệ

19

Shintaro Kato Hậu vệ

27 2 0 1 0 Hậu vệ

61

Naoto Ando Tiền vệ

33 1 4 3 0 Tiền vệ

20

Kodai Minoda Hậu vệ

38 1 1 6 0 Hậu vệ

39

Teppei Chikaishi Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

18

Shoma Otoizumi Tiền vệ

38 0 4 4 0 Tiền vệ

8

Riku Yamauchi Tiền vệ

41 0 3 5 0 Tiền vệ

13

Shogo Onishi Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yoshiatsu Oiji Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

38

Takayuki Aragaki Tiền vệ

30 3 1 3 0 Tiền vệ

5

Ryoma Ishida Hậu vệ

35 0 7 5 0 Hậu vệ

41

Kaiho Nakayama Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

24

Shohei Aihara Tiền đạo

38 5 3 4 0 Tiền đạo

21

Takuya Aoki Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Makoto Okazaki Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Masahiro Iida Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

24

Naoyuki Yamada Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Naoya Senoo Tiền vệ

27 4 2 0 0 Tiền vệ

16

Mizuki Kaburaki Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Masashi Kokubun Tiền vệ

38 1 1 1 0 Tiền vệ

10

Shochi Niiyama Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Daisuke Inazumi Tiền vệ

31 0 1 0 0 Tiền vệ

Gifu

Vanraure Hachinohe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gifu: 1T - 0H - 4B) (Vanraure Hachinohe: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

4 : 1

(3-0)

Gifu

29/06/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

1 : 2

(1-1)

Vanraure Hachinohe

04/11/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

3 : 1

(0-1)

Vanraure Hachinohe

26/03/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

1 : 0

(1-0)

Gifu

17/09/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

3 : 1

(1-0)

Gifu

Phong độ gần nhất

Gifu

Phong độ

Vanraure Hachinohe

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gifu

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

16/02/2025

Osaka

Gifu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Ryūkyū

Gifu

0 2

(0) (0)

0.96 +0 0.88

0.81 2.75 0.80

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Gifu

Omiya Ardija

2 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.87 2.75 0.95

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Kataller Toyama

Gifu

2 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Gifu

Osaka

2 0

(0) (0)

0.84 +0 0.86

0.89 2.25 0.73

T
X

Vanraure Hachinohe

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Vanraure Hachinohe

Osaka

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.80

0.81 2.25 0.80

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Kataller Toyama

Vanraure Hachinohe

3 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.25 0.95

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Parceiro Nagano

Vanraure Hachinohe

0 1

(0) (0)

0.83 +0 0.87

0.83 2.25 0.98

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Vanraure Hachinohe

Kamatamare Sanuki

3 3

(1) (0)

0.80 +0 0.95

0.78 2.25 0.83

H
T

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Ryūkyū

Vanraure Hachinohe

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.89 2.25 0.93

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất