- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Osaka Gifu
Osaka 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Gifu
Huấn luyện viên:
34
Daigo Furukawa
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
25
Seigo Takei
23
Takuya Akiyama
23
Takuya Akiyama
11
Kosuke Fujioka
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
16
Ryo Nishitani
16
Ryo Nishitani
6
Ryoma Kita
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Daigo Furukawa Tiền đạo |
71 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Shunsuke Tachino Hậu vệ |
71 | 6 | 4 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Takuya Akiyama Hậu vệ |
28 | 4 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Rikuto Kubo Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Seigo Takei Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kazuya Mima Hậu vệ |
75 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Shunji Masuda Tiền đạo |
27 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Woo Sang-Ho Tiền vệ |
67 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Tatsunari Nagai Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Kaito Hayashida Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Asahi Haga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kosuke Fujioka Tiền đạo |
37 | 16 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryoma Kita Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Nishitani Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ayumu Matsumoto Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 In-ju Mun Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Shogo Terasaka Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kentaro Kai Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Riku Nozawa Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Kodai Hagino Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Daiki Goto Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tomoya Yokoyama Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Takumi Shimada Tiền đạo |
72 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
5 Shusuke Sakamoto Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Koji Yamada Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
98 João Moura Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Yamato Natsukawa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Takahiro Kitsui Tiền vệ |
51 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Yuta Shimozawa Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ryoma Ishida Hậu vệ |
35 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
41 Kaiho Nakayama Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Shohei Aihara Tiền đạo |
38 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Takuya Aoki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Makoto Okazaki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Yoshiatsu Oiji Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Takayuki Aragaki Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Osaka
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
2 : 0
(0-0)
Osaka
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
0 : 0
(0-0)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Osaka
1 : 1
(0-0)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
0 : 1
(0-1)
Osaka
Osaka
Gifu
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Osaka
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Kataller Toyama Osaka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Osaka |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Osaka Sagamihara |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Osaka YSCC |
5 0 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.82 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gifu Osaka |
2 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.86 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
X
|
Gifu
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Ryūkyū Gifu |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kataller Toyama Gifu |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gifu Osaka |
2 0 (0) (0) |
0.84 +0 0.86 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Gifu Imabari |
4 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 14