GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 16/02/2025 05:00

SVĐ: KINCHO Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    KINCHO Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Osaka Gifu

Đội hình

Osaka 4-4-2

Huấn luyện viên:

Osaka VS Gifu

4-4-2 Gifu

Huấn luyện viên:

34

Daigo Furukawa

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

23

Takuya Akiyama

23

Takuya Akiyama

11

Kosuke Fujioka

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

19

Ayumu Matsumoto

22

In-ju Mun

22

In-ju Mun

22

In-ju Mun

22

In-ju Mun

16

Ryo Nishitani

16

Ryo Nishitani

6

Ryoma Kita

Đội hình xuất phát

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Daigo Furukawa Tiền đạo

71 15 4 5 0 Tiền đạo

6

Shunsuke Tachino Hậu vệ

71 6 4 12 2 Hậu vệ

23

Takuya Akiyama Hậu vệ

28 4 1 5 1 Hậu vệ

10

Rikuto Kubo Tiền vệ

56 3 6 5 0 Tiền vệ

25

Seigo Takei Tiền vệ

37 2 1 4 0 Tiền vệ

2

Kazuya Mima Hậu vệ

75 1 5 7 1 Hậu vệ

19

Shunji Masuda Tiền đạo

27 1 4 1 0 Tiền đạo

33

Woo Sang-Ho Tiền vệ

67 1 1 7 0 Tiền vệ

1

Tatsunari Nagai Thủ môn

76 0 0 1 0 Thủ môn

22

Kaito Hayashida Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Asahi Haga Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kosuke Fujioka Tiền đạo

37 16 4 1 0 Tiền đạo

6

Ryoma Kita Tiền vệ

32 4 6 1 0 Tiền vệ

16

Ryo Nishitani Tiền vệ

32 4 3 3 0 Tiền vệ

19

Ayumu Matsumoto Tiền vệ

28 2 3 1 0 Tiền vệ

22

In-ju Mun Hậu vệ

32 2 1 3 0 Hậu vệ

37

Shogo Terasaka Hậu vệ

13 2 0 0 0 Hậu vệ

4

Kentaro Kai Hậu vệ

38 1 0 6 0 Hậu vệ

29

Riku Nozawa Hậu vệ

20 0 1 1 1 Hậu vệ

23

Kodai Hagino Tiền vệ

26 0 1 5 0 Tiền vệ

50

Daiki Goto Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

27

Tomoya Yokoyama Tiền đạo

14 0 0 5 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Takumi Shimada Tiền đạo

72 10 2 11 0 Tiền đạo

5

Shusuke Sakamoto Tiền đạo

37 1 1 2 0 Tiền đạo

31

Koji Yamada Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

98

João Moura Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Yamato Natsukawa Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Takahiro Kitsui Tiền vệ

51 7 1 4 0 Tiền vệ

16

Yuta Shimozawa Tiền vệ

29 1 2 1 0 Tiền vệ

Gifu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Ryoma Ishida Hậu vệ

35 0 7 5 0 Hậu vệ

41

Kaiho Nakayama Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

24

Shohei Aihara Tiền đạo

38 5 3 4 0 Tiền đạo

21

Takuya Aoki Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Makoto Okazaki Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

14

Yoshiatsu Oiji Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

38

Takayuki Aragaki Tiền vệ

30 3 1 3 0 Tiền vệ

Osaka

Gifu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Osaka: 1T - 2H - 1B) (Gifu: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

2 : 0

(0-0)

Osaka

16/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

0 : 0

(0-0)

Gifu

15/10/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

1 : 1

(0-0)

Gifu

16/04/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Gifu

0 : 1

(0-1)

Osaka

Phong độ gần nhất

Osaka

Phong độ

Gifu

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
2.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Osaka

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

01/12/2024

Kataller Toyama

Osaka

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.86 2.0 0.92

T
H

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Vanraure Hachinohe

Osaka

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.80

0.81 2.25 0.80

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

15/11/2024

Osaka

Sagamihara

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.0 0.95

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Osaka

YSCC

5 0

(3) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.82 2.5 0.86

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Gifu

Osaka

2 0

(0) (0)

0.84 +0 0.86

0.89 2.25 0.73

B
X

Gifu

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Ryūkyū

Gifu

0 2

(0) (0)

0.96 +0 0.88

0.81 2.75 0.80

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Gifu

Omiya Ardija

2 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.87 2.75 0.95

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Kataller Toyama

Gifu

2 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Gifu

Osaka

2 0

(0) (0)

0.84 +0 0.86

0.89 2.25 0.73

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Gifu

Imabari

4 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.85 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất