Hạng Ba Nhật Bản - 26/10/2024 06:00
SVĐ: Nagaragawa Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
3.50 3.10 2.00
0.81 9.25 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.86 1.0 0.86
- - -
- - -
3.75 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Ayumu Matsumoto
Kosuke Fujioka
36’ -
46’
Wesley Tanque da Silva
Kodai Dohi
-
Đang cập nhật
Daigo Araki
56’ -
57’
Yumeki Yokoyama
Ryota Ichihara
-
In-ju Mun
Yoshiatsu Oiji
62’ -
Kodai Hagino
Ryo Nishitani
64’ -
72’
Yumeki Yokoyama
Junya Kato
-
76’
Đang cập nhật
Ryota Ichihara
-
Đang cập nhật
Kosuke Fujioka
79’ -
Ayumu Matsumoto
Ryoma Ishida
86’ -
90’
Đang cập nhật
Hiroshi Futami
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
53%
47%
1
0
0
2
369
327
11
12
4
2
2
0
Gifu Imabari
Gifu 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Kenichi Amano
3-4-2-1 Imabari
Huấn luyện viên: Toshihiro Hattori
11
Kosuke Fujioka
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
39
Genichi Endo
39
Genichi Endo
39
Genichi Endo
39
Genichi Endo
16
Ryo Nishitani
16
Ryo Nishitani
6
Ryoma Kita
10
Marcus Índio
17
Wesley Tanque da Silva
17
Wesley Tanque da Silva
17
Wesley Tanque da Silva
9
Takatora Kondo
18
Hikaru Arai
18
Hikaru Arai
18
Hikaru Arai
18
Hikaru Arai
36
Yumeki Yokoyama
36
Yumeki Yokoyama
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kosuke Fujioka Tiền đạo |
70 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryoma Kita Tiền vệ |
62 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Nishitani Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 In-ju Mun Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Genichi Endo Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ayumu Matsumoto Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 3 | 2 | Tiền vệ |
23 Kodai Hagino Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Kentaro Kai Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Riku Nozawa Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
50 Daiki Goto Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tomoya Yokoyama Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marcus Índio Tiền đạo |
68 | 23 | 14 | 12 | 2 | Tiền đạo |
9 Takatora Kondo Tiền vệ |
70 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Yumeki Yokoyama Tiền vệ |
29 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Wesley Tanque da Silva Tiền đạo |
12 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Hikaru Arai Tiền vệ |
60 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryota Ichihara Hậu vệ |
65 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tetsuya Kato Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Kenshin Yuba Tiền vệ |
24 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Naoya Fukumori Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Serantes Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Rei Umeki Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Kaiho Nakayama Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Ryu Kawakami Tiền vệ |
64 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Yoshiatsu Oiji Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Daigo Araki Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Shohei Aihara Tiền đạo |
33 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
37 Shogo Terasaka Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Imabari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Hiroshi Futami Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Junya Kato Tiền vệ |
5 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Rodrigo Angelotti Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Keishi Kusumi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Kodai Dohi Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Toyofumi Sakano Tiền đạo |
47 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomohito Shugyo Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gifu
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
0 : 2
(0-2)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
1 : 2
(0-2)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
2 : 2
(2-1)
Imabari
Hạng Ba Nhật Bản
Imabari
1 : 0
(1-0)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
0 : 5
(0-2)
Imabari
Gifu
Imabari
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gifu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Grulla Morioka Gifu |
0 6 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Gifu Parceiro Nagano |
2 1 (0) (0) |
0.73 +0 1.13 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Fukushima United Gifu |
4 3 (3) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Gifu Zweigen Kanazawa |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Giravanz Kitakyushu Gifu |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Imabari
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Omiya Ardija Imabari |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
12/10/2024 |
Imabari YSCC |
3 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.89 |
0.79 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Kataller Toyama Imabari |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Imabari Vanraure Hachinohe |
3 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Sagamihara Imabari |
2 0 (2) (0) |
0.91 +0.5 0.88 |
0.76 2.0 0.95 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9