Hạng Ba Nhật Bản - 08/03/2025 04:00
SVĐ: TOHO Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fukushima United Gifu
Fukushima United 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Gifu
Huấn luyện viên:
7
Ryo Shiohama
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
40
Hiroki Higuchi
40
Hiroki Higuchi
40
Hiroki Higuchi
40
Hiroki Higuchi
40
Hiroki Higuchi
40
Hiroki Higuchi
11
Kosuke Fujioka
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
19
Ayumu Matsumoto
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
22
In-ju Mun
16
Ryo Nishitani
16
Ryo Nishitani
6
Ryoma Kita
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Shiohama Tiền đạo |
41 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Kota Mori Tiền vệ |
42 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuto Ozeki Tiền vệ |
34 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Hiroki Higuchi Tiền đạo |
32 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kanta Jojo Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Takeaki Harigaya Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Yuto Matsunagane Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Naoki Suzu Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenshin Yoshimaru Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Hiroshi Omori Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Masayuki Yamada Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kosuke Fujioka Tiền đạo |
37 | 16 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryoma Kita Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Nishitani Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ayumu Matsumoto Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 In-ju Mun Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Shogo Terasaka Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kentaro Kai Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Riku Nozawa Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Kodai Hagino Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Daiki Goto Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Tomoya Yokoyama Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kiichi Yajima Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
22 Kaito Yamamoto Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Uheiji Uehata Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Kento Awano Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kazumasa Shimizu Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Satoru Nozue Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hiroshi Yoshinaga Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Gifu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Makoto Okazaki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Yoshiatsu Oiji Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Takayuki Aragaki Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ryoma Ishida Hậu vệ |
35 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
41 Kaiho Nakayama Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Shohei Aihara Tiền đạo |
38 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Takuya Aoki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fukushima United
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
4 : 3
(3-2)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
4 : 1
(1-1)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
0 : 1
(0-0)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
0 : 2
(0-2)
Gifu
Hạng Ba Nhật Bản
Gifu
1 : 1
(1-1)
Fukushima United
Fukushima United
Gifu
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fukushima United
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Ryūkyū Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Tegevajaro Miyazaki Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Nara Club Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Matsumoto Yamaga Fukushima United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Grulla Morioka Fukushima United |
1 4 (0) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Gifu
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Gifu Giravanz Kitakyushu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Gifu Vanraure Hachinohe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Osaka Gifu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Ryūkyū Gifu |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10