GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Fukushima United

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1977

Huấn luyện viên: Shuhei Terada

Sân vận động: TOHO Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Fukushima United

Fukushima United

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

0 : 0

0 : 0

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

0-0

08/03

0-0

08/03

Fukushima United

Fukushima United

Gifu

Gifu

0 : 0

0 : 0

Gifu

Gifu

0-0

01/03

0-0

01/03

Ryūkyū

Ryūkyū

Fukushima United

Fukushima United

0 : 0

0 : 0

Fukushima United

Fukushima United

0-0

23/02

0-0

23/02

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

Fukushima United

Fukushima United

0 : 0

0 : 0

Fukushima United

Fukushima United

0-0

16/02

0-0

16/02

Nara Club

Nara Club

Fukushima United

Fukushima United

0 : 0

0 : 0

Fukushima United

Fukushima United

0-0

01/12

6-3

01/12

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

Fukushima United

Fukushima United

1 : 1

0 : 1

Fukushima United

Fukushima United

6-3

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.92

0.90 2.25 0.92

24/11

4-5

24/11

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Fukushima United

Fukushima United

1 : 4

0 : 2

Fukushima United

Fukushima United

4-5

0.85 +1.0 0.95

0.85 2.75 0.93

0.85 2.75 0.93

17/11

2-4

17/11

Fukushima United

Fukushima United

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

2 : 1

1 : 1

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

2-4

0.75 +0 1.00

0.85 2.5 0.93

0.85 2.5 0.93

10/11

2-5

10/11

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Fukushima United

Fukushima United

1 : 2

0 : 1

Fukushima United

Fukushima United

2-5

0.92 -0.25 0.87

0.84 2.5 0.85

0.84 2.5 0.85

02/11

1-4

02/11

Nara Club

Nara Club

Fukushima United

Fukushima United

1 : 1

1 : 0

Fukushima United

Fukushima United

1-4

0.85 +0.5 0.95

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

40

Hiroki Higuchi Tiền đạo

139 24 10 7 0 33 Tiền đạo

7

Ryo Shiohama Tiền đạo

78 20 10 2 0 25 Tiền đạo

10

Kota Mori Tiền vệ

121 16 12 8 0 28 Tiền vệ

11

Shoki Nagano Tiền đạo

92 11 0 2 0 23 Tiền đạo

41

Uheiji Uehata Tiền vệ

118 6 4 11 0 27 Tiền vệ

8

Hiroshi Yoshinaka Tiền vệ

119 4 1 8 0 29 Tiền vệ

13

Tomohiko Miyazaki Tiền vệ

53 3 3 2 0 39 Tiền vệ

28

Naoki Suzu Hậu vệ

73 0 1 1 0 25 Hậu vệ

22

Kaito Yamamoto Thủ môn

136 0 0 0 0 40 Thủ môn

24

Bona Tuo Dou Hậu vệ

0 0 0 0 0 21 Hậu vệ