Hạng Ba Nhật Bản - 17/11/2024 05:00
SVĐ: TOHO Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 0 1.00
0.85 2.5 0.93
- - -
- - -
2.25 3.40 2.70
0.77 9.5 0.90
- - -
- - -
0.81 0 -0.98
0.84 1.0 0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Yuma Mori
Yuya Tsukegi
-
33’
Đang cập nhật
Yuma Mori
-
Kota Mori
Yuto Ozeki
36’ -
50’
Đang cập nhật
Kenshiro Suzuki
-
54’
Đang cập nhật
Gustavo Rissi
-
Đang cập nhật
Naoki Suzu
56’ -
Masayuki Yamada
Satoru Nozue
68’ -
70’
Takumi Hama
Shigeo Miyawaki
-
76’
Đang cập nhật
Shigeo Miyawaki
-
Satoru Nozue
Yuto Matsunagane
78’ -
79’
Yuma Mori
Takumi Tsukui
-
Kanta Jojo
Uheiji Uehata
81’ -
84’
Đang cập nhật
Takumi Tsukui
-
Hiroki Higuchi
Kiichi Yajima
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
58%
42%
1
3
1
5
385
278
9
5
3
1
1
0
Fukushima United Azul Claro Numazu
Fukushima United 4-3-3
Huấn luyện viên: Shuhei Terada
4-3-3 Azul Claro Numazu
Huấn luyện viên: Masashi Nakayama
7
Ryo Shiohama
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
20
Kanta Jojo
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
14
Yuto Ozeki
27
Hagumi Wada
14
Kotaro Tokunaga
14
Kotaro Tokunaga
14
Kotaro Tokunaga
14
Kotaro Tokunaga
18
Takuya Sugai
18
Takuya Sugai
18
Takuya Sugai
18
Takuya Sugai
18
Takuya Sugai
18
Takuya Sugai
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Shiohama Tiền đạo |
75 | 20 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Kota Mori Tiền đạo |
73 | 11 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 Hiroki Higuchi Tiền đạo |
57 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Yuto Ozeki Tiền vệ |
31 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kanta Jojo Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Takeaki Harigaya Tiền vệ |
38 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Yuto Matsunagane Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hiroshi Omori Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
28 Naoki Suzu Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenshin Yoshimaru Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Masayuki Yamada Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Azul Claro Numazu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hagumi Wada Tiền đạo |
76 | 15 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Kyota Mochii Tiền vệ |
73 | 12 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuma Mori Tiền vệ |
64 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Takuya Sugai Tiền vệ |
72 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Kotaro Tokunaga Tiền vệ |
64 | 4 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Tatsuya Anzai Hậu vệ |
75 | 4 | 9 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Takumi Hama Hậu vệ |
75 | 4 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kenshiro Suzuki Tiền vệ |
61 | 4 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Yuya Tsukegi Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Hiromu Musha Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Gustavo Rissi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Fukushima United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kiichi Yajima Tiền đạo |
34 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
22 Kaito Yamamoto Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Hiroshi Yoshinaga Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Kento Awano Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kazumasa Shimizu Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Satoru Nozue Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Uheiji Uehata Tiền vệ |
67 | 5 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Azul Claro Numazu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kosei Numata Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Manabu Saito Tiền đạo |
35 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Park Seung-Ri Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Takumi Tsukui Tiền đạo |
67 | 11 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Seiya Nakano Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Shigeo Miyawaki Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Kaiyo Yanagimachi Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fukushima United
Azul Claro Numazu
Hạng Ba Nhật Bản
Azul Claro Numazu
0 : 1
(0-0)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
2 : 1
(1-1)
Azul Claro Numazu
Hạng Ba Nhật Bản
Azul Claro Numazu
1 : 1
(0-0)
Fukushima United
Hạng Ba Nhật Bản
Fukushima United
2 : 0
(1-0)
Azul Claro Numazu
Hạng Ba Nhật Bản
Azul Claro Numazu
0 : 5
(0-3)
Fukushima United
Fukushima United
Azul Claro Numazu
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fukushima United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Fukushima United |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Nara Club Fukushima United |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Fukushima United Sagamihara |
2 3 (1) (3) |
0.80 +0 0.91 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kataller Toyama Fukushima United |
1 4 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Omiya Ardija Fukushima United |
3 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Azul Claro Numazu
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Azul Claro Numazu |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Azul Claro Numazu Parceiro Nagano |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Zweigen Kanazawa Azul Claro Numazu |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Azul Claro Numazu Kamatamare Sanuki |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 21