GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Azul Claro Numazu

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Masashi Nakayama

Sân vận động: Ashitaka Fuji Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Fukushima United

Fukushima United

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

0 : 0

0 : 0

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

0-0

09/03

0-0

09/03

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Tochigi

Tochigi

0 : 0

0 : 0

Tochigi

Tochigi

0-0

01/03

0-0

01/03

Tochigi City

Tochigi City

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

0 : 0

0 : 0

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

0-0

23/02

0-0

23/02

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0 : 0

0 : 0

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0-0

16/02

0-0

16/02

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Gainare Tottori

Gainare Tottori

0 : 0

0 : 0

Gainare Tottori

Gainare Tottori

0-0

24/11

7-3

24/11

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0 : 1

0 : 0

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

7-3

0.77 +0.25 -0.98

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

17/11

2-4

17/11

Fukushima United

Fukushima United

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

2 : 1

1 : 1

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

2-4

0.75 +0 1.00

0.85 2.5 0.93

0.85 2.5 0.93

10/11

7-5

10/11

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

1 : 2

0 : 1

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

7-5

0.95 -0.75 0.85

0.84 2.5 0.84

0.84 2.5 0.84

02/11

8-2

02/11

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

1 : 1

0 : 0

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

8-2

0.75 +0 1.00

0.86 2.25 0.75

0.86 2.25 0.75

27/10

3-5

27/10

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

1 : 1

1 : 0

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

3-5

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.25 0.98

0.83 2.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Naoki Sato Tiền vệ

129 10 1 7 1 29 Tiền vệ

18

Takuya Sugai Tiền vệ

159 9 2 22 1 34 Tiền vệ

88

Takumi Hama Hậu vệ

147 8 10 5 0 29 Hậu vệ

21

Yuma Mori Tiền vệ

123 8 5 7 0 24 Tiền vệ

11

Kazuki Someya Tiền vệ

82 8 0 12 1 39 Tiền vệ

13

Yuya Tsukegi Hậu vệ

89 3 0 6 0 31 Hậu vệ

41

Haruki Toyama Tiền vệ

71 1 5 4 0 22 Tiền vệ

22

Terukazu Shinozaki Hậu vệ

54 1 2 4 0 27 Hậu vệ

55

Hiromu Musha Thủ môn

96 0 1 1 0 26 Thủ môn

25

Teruyoshi Ito Tiền vệ

22 0 0 0 0 51 Tiền vệ