Hạng Ba Nhật Bản - 09/03/2025 05:00
SVĐ: Shizuoka Ashitaka Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Azul Claro Numazu Tochigi
Azul Claro Numazu 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Tochigi
Huấn luyện viên:
27
Hagumi Wada
40
Kosei Numata
40
Kosei Numata
40
Kosei Numata
40
Kosei Numata
23
Takumi Tsukui
7
Kyota Mochii
7
Kyota Mochii
14
Kotaro Tokunaga
14
Kotaro Tokunaga
14
Kotaro Tokunaga
38
Sora Kobori
33
Rafael Matheus
33
Rafael Matheus
33
Rafael Matheus
45
Ota Yamamoto
45
Ota Yamamoto
45
Ota Yamamoto
45
Ota Yamamoto
7
Ryotaro Ishida
7
Ryotaro Ishida
23
Hayato Fukushima
Azul Claro Numazu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hagumi Wada Tiền đạo |
40 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Takumi Tsukui Tiền đạo |
40 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Kyota Mochii Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kotaro Tokunaga Tiền vệ |
33 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Kosei Numata Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Tatsuya Anzai Hậu vệ |
39 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yuma Mori Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Shigeo Miyawaki Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Hiromu Musha Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Gustavo Rissi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Koki Inoue Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tochigi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Sora Kobori Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Hayato Fukushima Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryotaro Ishida Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Rafael Matheus Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Ota Yamamoto Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kenta Tanno Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Naoki Otani Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Sho Sato Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Rui Ageishi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kenta Fukumori Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Kisho Yano Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Azul Claro Numazu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Park Seung-Ri Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Teruyoshi Ito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Takumi Hama Hậu vệ |
39 | 3 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Kazuki Someya Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Manabu Saito Tiền vệ |
37 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Mikhael Akatsuka Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenshiro Suzuki Tiền vệ |
33 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Tochigi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Harumi Minamino Tiền vệ |
38 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Rennosuke Kawana Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Koki Oshima Tiền vệ |
40 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Toshiki Mori Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Shuhei Kawata Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Shuya Takashima Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sho Omori Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Azul Claro Numazu
Tochigi
Azul Claro Numazu
Tochigi
100% 0% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Azul Claro Numazu
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Tochigi City Azul Claro Numazu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Azul Claro Numazu Gainare Tottori |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Fukushima United Azul Claro Numazu |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Tochigi
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Tochigi Tegevajaro Miyazaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Sagamihara Tochigi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Tochigi Kochi United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Tochigi Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Yokohama Tochigi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7