GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 02/11/2024 05:00

SVĐ: Kitakyushu Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 1.00

0.86 2.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.10 2.80

0.74 9.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 -0.97

1.00 1.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.05 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Kosei Numata

  • 38’

    Đang cập nhật

    Takumi Hama

  • 54’

    Đang cập nhật

    Kenshiro Suzuki

  • Đang cập nhật

    Shoma Takayoshi

    63’
  • 68’

    Kenshiro Suzuki

    Yuma Mori

  • 69’

    Takumi Tsukui

    Manabu Saito

  • 78’

    Naoki Sato

    Haruki Toyama

  • Hiroki Maeda

    Kakeru Sakamoto

    84’
  • Koji Sugiyama

    Sota Watanabe

    87’
  • 88’

    Takumi Hama

    Hagumi Wada

  • 90’

    Đang cập nhật

    Manabu Saito

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kitakyushu Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Oka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kohei Masumoto

  • Ngày sinh:

    11-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:27, H:19, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Masashi Nakayama

  • Ngày sinh:

    23-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    74 (T:30, H:10, B:34)

8

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

4

371

Tổng số đường chuyền

342

22

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Giravanz Kitakyushu Azul Claro Numazu

Đội hình

Giravanz Kitakyushu 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kohei Masumoto

Giravanz Kitakyushu VS Azul Claro Numazu

4-2-3-1 Azul Claro Numazu

Huấn luyện viên: Masashi Nakayama

10

Ryo Nagai

22

Kaoru Yamawaki

22

Kaoru Yamawaki

22

Kaoru Yamawaki

22

Kaoru Yamawaki

33

Takaya Inui

33

Takaya Inui

6

Kensuke Fujiwara

6

Kensuke Fujiwara

6

Kensuke Fujiwara

29

Seung-jin Koh

7

Kyota Mochii

8

Kenshiro Suzuki

8

Kenshiro Suzuki

8

Kenshiro Suzuki

8

Kenshiro Suzuki

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

88

Takumi Hama

Đội hình xuất phát

Giravanz Kitakyushu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ryo Nagai Tiền đạo

32 13 1 1 0 Tiền đạo

29

Seung-jin Koh Tiền đạo

60 8 6 3 0 Tiền đạo

33

Takaya Inui Hậu vệ

68 6 5 7 0 Hậu vệ

6

Kensuke Fujiwara Tiền vệ

16 4 5 5 0 Tiền vệ

22

Kaoru Yamawaki Hậu vệ

45 2 0 3 0 Hậu vệ

17

Rimpei Okano Tiền vệ

67 1 5 5 1 Tiền vệ

14

Haruki Izawa Tiền vệ

46 1 1 4 0 Tiền vệ

34

Shoma Takayoshi Tiền vệ

56 1 0 5 0 Tiền vệ

24

Hiroki Maeda Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Go Ito Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

50

Koji Sugiyama Hậu vệ

34 0 0 4 0 Hậu vệ

Azul Claro Numazu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kyota Mochii Tiền vệ

71 12 5 6 0 Tiền vệ

23

Takumi Tsukui Tiền đạo

65 11 5 5 0 Tiền đạo

3

Tatsuya Anzai Hậu vệ

73 4 8 1 0 Hậu vệ

88

Takumi Hama Hậu vệ

73 4 7 3 0 Hậu vệ

8

Kenshiro Suzuki Tiền vệ

59 4 6 8 0 Tiền vệ

40

Kosei Numata Tiền vệ

35 3 0 1 0 Tiền vệ

10

Naoki Sato Tiền vệ

46 2 0 4 0 Tiền vệ

55

Hiromu Musha Thủ môn

62 0 1 1 0 Thủ môn

36

Yuta Nakamura Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

9

Seiya Nakano Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Gustavo Rissi Hậu vệ

6 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Giravanz Kitakyushu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Takumi Wakaya Tiền vệ

32 3 1 0 0 Tiền vệ

18

Sota Watanabe Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

11

Kohei Kiyama Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

20

Asahi Yada Tiền vệ

24 0 2 1 0 Tiền vệ

16

Shingo Omori Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Kakeru Sakamoto Hậu vệ

54 2 3 3 0 Hậu vệ

31

Koki Otani Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

Azul Claro Numazu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Manabu Saito Tiền đạo

33 1 5 1 0 Tiền đạo

18

Takuya Sugai Tiền vệ

70 6 1 10 0 Tiền vệ

27

Hagumi Wada Tiền đạo

74 14 1 4 0 Tiền đạo

21

Yuma Mori Tiền vệ

62 7 4 3 0 Tiền vệ

41

Haruki Toyama Tiền vệ

49 0 4 3 0 Tiền vệ

44

Kaiyo Yanagimachi Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

77

Park Seung-Ri Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Giravanz Kitakyushu

Azul Claro Numazu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Giravanz Kitakyushu: 1T - 0H - 4B) (Azul Claro Numazu: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Azul Claro Numazu

1 : 0

(0-0)

Giravanz Kitakyushu

16/09/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Giravanz Kitakyushu

0 : 1

(0-0)

Azul Claro Numazu

01/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Azul Claro Numazu

2 : 1

(1-1)

Giravanz Kitakyushu

30/07/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Giravanz Kitakyushu

1 : 0

(1-0)

Azul Claro Numazu

10/04/2022

Hạng Ba Nhật Bản

Azul Claro Numazu

4 : 0

(1-0)

Giravanz Kitakyushu

Phong độ gần nhất

Giravanz Kitakyushu

Phong độ

Azul Claro Numazu

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Giravanz Kitakyushu

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Giravanz Kitakyushu

Zweigen Kanazawa

1 2

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.94 2.25 0.84

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Osaka

Giravanz Kitakyushu

3 2

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.96 2.25 0.80

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

12/10/2024

Giravanz Kitakyushu

Vanraure Hachinohe

0 3

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.78 2.25 0.83

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Sagamihara

Giravanz Kitakyushu

0 3

(0) (0)

0.84 +0 0.86

- - -

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Grulla Morioka

Giravanz Kitakyushu

3 1

(1) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.86 2.25 0.90

B
T

Azul Claro Numazu

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Azul Claro Numazu

Parceiro Nagano

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.25 0.98

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Zweigen Kanazawa

Azul Claro Numazu

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.80

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Azul Claro Numazu

Kamatamare Sanuki

1 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Vanraure Hachinohe

Azul Claro Numazu

1 0

(1) (0)

0.87 +0 0.97

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Azul Claro Numazu

YSCC

2 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.94 2.75 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất