Hạng Ba Nhật Bản - 16/02/2025 05:00
SVĐ: Shizuoka Ashitaka Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Azul Claro Numazu Gainare Tottori
Azul Claro Numazu 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Gainare Tottori
Huấn luyện viên:
27
Hagumi Wada
40
Kosei Numata
40
Kosei Numata
40
Kosei Numata
40
Kosei Numata
23
Takumi Tsukui
7
Kyota Mochii
7
Kyota Mochii
14
Kotaro Tokunaga
14
Kotaro Tokunaga
14
Kotaro Tokunaga
18
Shota Tanaka
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
26
Fumiya Takayanagi
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
6
Hayato Nukui
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
17
Hideatsu Ozawa
Azul Claro Numazu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hagumi Wada Tiền đạo |
40 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Takumi Tsukui Tiền đạo |
40 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Kyota Mochii Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kotaro Tokunaga Tiền vệ |
33 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Kosei Numata Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Tatsuya Anzai Hậu vệ |
39 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Yuma Mori Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Shigeo Miyawaki Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Hiromu Musha Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Gustavo Rissi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Koki Inoue Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shota Tanaka Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Hideatsu Ozawa Tiền vệ |
39 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Naoto Miki Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Fumiya Takayanagi Tiền vệ |
15 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Nukui Hậu vệ |
38 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Sota Maruyama Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Daichi Soga Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Taku Ikawa Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Atsuki Tojo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ryota Koma Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Seiya Nikaido Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Azul Claro Numazu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kenshiro Suzuki Tiền vệ |
33 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Park Seung-Ri Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Teruyoshi Ito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Takumi Hama Hậu vệ |
39 | 3 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Kazuki Someya Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Manabu Saito Tiền vệ |
37 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Mikhael Akatsuka Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shunnosuke Matsuki Tiền đạo |
34 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Aria Jasuru Hasegawa Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Makoto Fukoin Tiền vệ |
32 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
42 Masaki Kaneura Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Riki Sakuraba Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Keita Tanaka Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Yuta Togashi Tiền đạo |
38 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Azul Claro Numazu
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
3 : 1
(2-0)
Azul Claro Numazu
Hạng Ba Nhật Bản
Azul Claro Numazu
4 : 0
(1-0)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Azul Claro Numazu
1 : 2
(0-0)
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
2 : 2
(1-0)
Azul Claro Numazu
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
3 : 0
(2-0)
Azul Claro Numazu
Azul Claro Numazu
Gainare Tottori
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Azul Claro Numazu
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Fukushima United Azul Claro Numazu |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Azul Claro Numazu |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Azul Claro Numazu Parceiro Nagano |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Gainare Tottori
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Sagamihara Gainare Tottori |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Gainare Tottori Zweigen Kanazawa |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.80 |
0.82 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Gainare Tottori Imabari |
0 5 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Omiya Ardija Gainare Tottori |
5 4 (4) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Gainare Tottori Kataller Toyama |
2 2 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 11