Gainare Tottori
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1983
Huấn luyện viên: Kentaro Hayashi
Sân vận động: Tottori Bank Bird Stadium
24/11
Sagamihara
Gainare Tottori
1 : 0
0 : 0
Gainare Tottori
0.92 -0.25 0.87
0.91 2.75 0.91
0.91 2.75 0.91
17/11
Gainare Tottori
Zweigen Kanazawa
1 : 0
1 : 0
Zweigen Kanazawa
0.77 +0.25 0.80
0.82 2.75 0.79
0.82 2.75 0.79
10/11
Gainare Tottori
Imabari
0 : 5
0 : 1
Imabari
0.95 +0.5 0.85
0.85 2.75 0.76
0.85 2.75 0.76
02/11
Omiya Ardija
Gainare Tottori
5 : 4
4 : 1
Gainare Tottori
0.97 -1.25 0.82
0.86 2.75 0.92
0.86 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuta Togashi Tiền đạo |
68 | 10 | 7 | 10 | 0 | 30 | Tiền đạo |
14 Mokoto Fukoin Tiền vệ |
68 | 8 | 9 | 9 | 0 | 32 | Tiền vệ |
17 Hideatsu Ozawa Tiền vệ |
86 | 8 | 5 | 0 | 0 | 26 | Tiền vệ |
8 Keita Tanaka Hậu vệ |
60 | 6 | 5 | 13 | 0 | 36 | Hậu vệ |
11 Atsuki Tojo Tiền vệ |
49 | 2 | 4 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
16 Sota Maruyama Tiền vệ |
77 | 2 | 1 | 5 | 0 | 26 | Tiền vệ |
13 Ryusei Takao Tiền đạo |
53 | 2 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |
3 Kei Sakamoto Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | Hậu vệ |
21 Kaito Ioka Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
31 Ryota Koma Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |