Hạng Ba Nhật Bản - 02/11/2024 05:00
SVĐ: NACK5 Stadium Ōmiya
5 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.82
0.86 2.75 0.92
- - -
- - -
1.48 4.00 5.50
0.86 9 0.92
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.78 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.00 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Toshiki Ishikawa
Kenyu Sugimoto
4’ -
Kenyu Sugimoto
Oriola Sunday
14’ -
Kenyu Sugimoto
Rikiya Motegi
18’ -
Đang cập nhật
Toshiki Ishikawa
40’ -
41’
Naoto Miki
Shunnosuke Matsuki
-
46’
Taishi Tamashiro
Atsuki Tojo
-
49’
Đang cập nhật
Niki Urakami
-
52’
Keita Tanaka
Masaki Kaneura
-
Đang cập nhật
Niki Urakami
55’ -
Oriola Sunday
Fabián González
58’ -
66’
Đang cập nhật
Shunnosuke Matsuki
-
Fabián González
Tomoya Osawa
68’ -
Arthur Silva
Katsuya Nakano
70’ -
77’
Shunnosuke Matsuki
Shota Tanaka
-
Toya Izumi
Kaishin Sekiguchi
83’ -
84’
Keita Tanaka
Taku Ikawa
-
Đang cập nhật
Yuki Kato
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
48%
52%
2
0
1
0
376
407
9
11
5
6
2
2
Omiya Ardija Gainare Tottori
Omiya Ardija 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Tetsu Nagasawa
3-4-2-1 Gainare Tottori
Huấn luyện viên: Kentaro Hayashi
23
Kenyu Sugimoto
14
Toya Izumi
14
Toya Izumi
14
Toya Izumi
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
30
Arthur Silva
30
Arthur Silva
5
Niki Urakami
9
Yuta Togashi
8
Keita Tanaka
8
Keita Tanaka
8
Keita Tanaka
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
17
Hideatsu Ozawa
17
Hideatsu Ozawa
7
Shunnosuke Matsuki
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kenyu Sugimoto Tiền đạo |
31 | 9 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Niki Urakami Hậu vệ |
69 | 7 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Arthur Silva Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Toya Izumi Tiền vệ |
34 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Rikiya Motegi Tiền vệ |
68 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Rion Ichihara Hậu vệ |
47 | 5 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Toshiki Ishikawa Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Masato Kojima Tiền vệ |
77 | 3 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
90 Oriola Sunday Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Yosuke Murakami Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Takashi Kasahara Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuta Togashi Tiền đạo |
64 | 10 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
7 Shunnosuke Matsuki Tiền đạo |
30 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Hideatsu Ozawa Tiền vệ |
69 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Keita Tanaka Hậu vệ |
56 | 6 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
19 Naoto Miki Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Aria Jasuru Hasegawa Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Nukui Hậu vệ |
34 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
42 Masaki Kaneura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
54 Taishi Tamashiro Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ryota Koma Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Seiya Nikaido Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Tetsuya Chinen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fabián González Tiền đạo |
12 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Yuki Kato Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Katsuya Nakano Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Takuya Wada Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Kaishin Sekiguchi Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Tomoya Osawa Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shota Tanaka Tiền đạo |
35 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Ryusei Takao Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Taku Ikawa Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sota Maruyama Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Atsuki Tojo Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ryuto Koizumi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Riki Sakuraba Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Omiya Ardija
Gainare Tottori
Hạng Ba Nhật Bản
Gainare Tottori
0 : 3
(0-1)
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Gainare Tottori
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Omiya Ardija
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Grulla Morioka Omiya Ardija |
1 2 (0) (2) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.79 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Omiya Ardija Imabari |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
13/10/2024 |
Omiya Ardija Fukushima United |
3 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Nara Club Omiya Ardija |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Omiya Ardija Sagamihara |
4 1 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.25 0.86 |
T
|
Gainare Tottori
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Gainare Tottori Kataller Toyama |
2 2 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Matsumoto Yamaga Gainare Tottori |
3 4 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Gainare Tottori Grulla Morioka |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Kamatamare Sanuki Gainare Tottori |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Tegevajaro Miyazaki Gainare Tottori |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.5 0.84 |
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18