Hạng Ba Nhật Bản - 17/11/2024 04:00
SVĐ: Tottori Bank Bird Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 0.80
0.82 2.75 0.79
- - -
- - -
2.70 3.50 2.20
0.90 9 0.88
- - -
- - -
-0.96 0 0.80
0.81 1.0 0.97
- - -
- - -
3.25 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Keita Tanaka
Hideatsu Ozawa
49’ -
51’
Đang cập nhật
Norimichi Yamamoto
-
Đang cập nhật
Hayato Nukui
53’ -
61’
Keisuke Oyama
Yuki Nishiya
-
Naoto Miki
Fumiya Takayanagi
63’ -
Aria Jasuru Hasegawa
Sota Higashide
71’ -
Hideatsu Ozawa
Ryuto Koizumi
79’ -
82’
Takayoshi Ishihara
Shintaro Shimada
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
45%
55%
1
2
1
1
365
446
7
2
2
1
2
2
Gainare Tottori Zweigen Kanazawa
Gainare Tottori 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Kentaro Hayashi
3-4-2-1 Zweigen Kanazawa
Huấn luyện viên: Akira Ito
7
Shunnosuke Matsuki
8
Keita Tanaka
8
Keita Tanaka
8
Keita Tanaka
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
19
Naoto Miki
17
Hideatsu Ozawa
17
Hideatsu Ozawa
9
Yuta Togashi
6
Yuki Kajiura
14
Takayoshi Ishihara
14
Takayoshi Ishihara
14
Takayoshi Ishihara
2
Yuto Nagamine
2
Yuto Nagamine
2
Yuto Nagamine
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
4
Ryota Inoue
3
Hiroto Hatao
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shunnosuke Matsuki Tiền đạo |
32 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuta Togashi Tiền đạo |
66 | 10 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
17 Hideatsu Ozawa Tiền vệ |
71 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Keita Tanaka Tiền vệ |
58 | 6 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Naoto Miki Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Aria Jasuru Hasegawa Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Hayato Nukui Hậu vệ |
36 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Sota Maruyama Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Daichi Soga Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Riki Sakuraba Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Seiya Nikaido Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Zweigen Kanazawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Yuki Kajiura Tiền vệ |
78 | 9 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Hiroto Hatao Hậu vệ |
30 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ryota Inoue Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Takayoshi Ishihara Tiền vệ |
70 | 2 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Yuto Nagamine Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
38 Norimichi Yamamoto Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Keisuke Oyama Tiền vệ |
30 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
71 Yuya Taguchi Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Kazuki Nishiya Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Andrew Kumagai Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
31 Itsuki Ueda Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gainare Tottori
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Ryuto Koizumi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Fumiya Takayanagi Tiền vệ |
13 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Taku Ikawa Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Sota Higashide Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Atsuki Tojo Tiền vệ |
47 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Shota Tanaka Tiền đạo |
37 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Ryota Koma Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zweigen Kanazawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Yuki Nishiya Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuto Shirai Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kyohei Sugiura Tiền đạo |
78 | 14 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Tomohiro Taira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Shintaro Shimada Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Hayato Otani Tiền đạo |
48 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Shunya Mouri Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gainare Tottori
Zweigen Kanazawa
Hạng Ba Nhật Bản
Zweigen Kanazawa
3 : 3
(3-2)
Gainare Tottori
Gainare Tottori
Zweigen Kanazawa
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gainare Tottori
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Gainare Tottori Imabari |
0 5 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Omiya Ardija Gainare Tottori |
5 4 (4) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Gainare Tottori Kataller Toyama |
2 2 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Matsumoto Yamaga Gainare Tottori |
3 4 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Gainare Tottori Grulla Morioka |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Zweigen Kanazawa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Fukushima United |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Grulla Morioka |
1 1 (0) (1) |
0.91 -1.25 0.89 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Giravanz Kitakyushu Zweigen Kanazawa |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.94 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Zweigen Kanazawa Azul Claro Numazu |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Matsumoto Yamaga Zweigen Kanazawa |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17