GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 17/11/2024 04:00

SVĐ: Tottori Bank Bird Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 0.80

0.82 2.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.50 2.20

0.90 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.80

0.81 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.20 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Keita Tanaka

    Hideatsu Ozawa

    49’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Norimichi Yamamoto

  • Đang cập nhật

    Hayato Nukui

    53’
  • 61’

    Keisuke Oyama

    Yuki Nishiya

  • Naoto Miki

    Fumiya Takayanagi

    63’
  • Aria Jasuru Hasegawa

    Sota Higashide

    71’
  • Hideatsu Ozawa

    Ryuto Koizumi

    79’
  • 82’

    Takayoshi Ishihara

    Shintaro Shimada

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tottori Bank Bird Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Yasukawa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kentaro Hayashi

  • Ngày sinh:

    29-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    40 (T:14, H:8, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Akira Ito

  • Ngày sinh:

    19-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    194 (T:72, H:57, B:65)

2

Phạt góc

2

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

1

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

365

Tổng số đường chuyền

446

7

Dứt điểm

2

2

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Gainare Tottori Zweigen Kanazawa

Đội hình

Gainare Tottori 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Kentaro Hayashi

Gainare Tottori VS Zweigen Kanazawa

3-4-2-1 Zweigen Kanazawa

Huấn luyện viên: Akira Ito

7

Shunnosuke Matsuki

8

Keita Tanaka

8

Keita Tanaka

8

Keita Tanaka

19

Naoto Miki

19

Naoto Miki

19

Naoto Miki

19

Naoto Miki

17

Hideatsu Ozawa

17

Hideatsu Ozawa

9

Yuta Togashi

6

Yuki Kajiura

14

Takayoshi Ishihara

14

Takayoshi Ishihara

14

Takayoshi Ishihara

2

Yuto Nagamine

2

Yuto Nagamine

2

Yuto Nagamine

2

Yuto Nagamine

4

Ryota Inoue

4

Ryota Inoue

3

Hiroto Hatao

Đội hình xuất phát

Gainare Tottori

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Shunnosuke Matsuki Tiền đạo

32 12 0 2 0 Tiền đạo

9

Yuta Togashi Tiền đạo

66 10 7 10 0 Tiền đạo

17

Hideatsu Ozawa Tiền vệ

71 8 5 0 0 Tiền vệ

8

Keita Tanaka Tiền vệ

58 6 5 13 0 Tiền vệ

19

Naoto Miki Tiền đạo

27 3 1 1 0 Tiền đạo

33

Aria Jasuru Hasegawa Tiền vệ

40 3 1 5 0 Tiền vệ

6

Hayato Nukui Hậu vệ

36 2 4 5 0 Hậu vệ

16

Sota Maruyama Hậu vệ

44 2 0 4 0 Hậu vệ

34

Daichi Soga Tiền vệ

35 1 1 4 0 Tiền vệ

39

Riki Sakuraba Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

4

Seiya Nikaido Hậu vệ

26 0 0 4 0 Hậu vệ

Zweigen Kanazawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Yuki Kajiura Tiền vệ

78 9 9 7 0 Tiền vệ

3

Hiroto Hatao Hậu vệ

30 3 4 2 0 Hậu vệ

4

Ryota Inoue Hậu vệ

60 3 0 6 1 Hậu vệ

14

Takayoshi Ishihara Tiền vệ

70 2 7 4 0 Tiền vệ

2

Yuto Nagamine Hậu vệ

54 2 3 3 0 Hậu vệ

38

Norimichi Yamamoto Hậu vệ

48 2 0 11 0 Hậu vệ

8

Keisuke Oyama Tiền vệ

30 1 5 4 0 Tiền vệ

71

Yuya Taguchi Tiền đạo

11 1 2 0 0 Tiền đạo

24

Kazuki Nishiya Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Andrew Kumagai Tiền vệ

14 0 1 3 1 Tiền vệ

31

Itsuki Ueda Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gainare Tottori

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Ryuto Koizumi Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

26

Fumiya Takayanagi Tiền vệ

13 2 4 0 0 Tiền vệ

32

Taku Ikawa Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Sota Higashide Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Atsuki Tojo Tiền vệ

47 2 4 0 0 Tiền vệ

18

Shota Tanaka Tiền đạo

37 8 0 3 0 Tiền đạo

31

Ryota Koma Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

Zweigen Kanazawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Yuki Nishiya Tiền vệ

36 2 1 4 0 Tiền vệ

1

Yuto Shirai Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

11

Kyohei Sugiura Tiền đạo

78 14 3 1 0 Tiền đạo

55

Tomohiro Taira Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Shintaro Shimada Tiền vệ

63 1 3 3 0 Tiền vệ

30

Hayato Otani Tiền đạo

48 5 2 3 0 Tiền đạo

16

Shunya Mouri Hậu vệ

42 0 1 0 0 Hậu vệ

Gainare Tottori

Zweigen Kanazawa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gainare Tottori: 0T - 1H - 0B) (Zweigen Kanazawa: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/05/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Zweigen Kanazawa

3 : 3

(3-2)

Gainare Tottori

Phong độ gần nhất

Gainare Tottori

Phong độ

Zweigen Kanazawa

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.0
3.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gainare Tottori

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Gainare Tottori

Imabari

0 5

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.75 0.76

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Omiya Ardija

Gainare Tottori

5 4

(4) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.86 2.75 0.92

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Gainare Tottori

Kataller Toyama

2 2

(1) (2)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Matsumoto Yamaga

Gainare Tottori

3 4

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Gainare Tottori

Grulla Morioka

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.5 0.92

T
T

Zweigen Kanazawa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Zweigen Kanazawa

Fukushima United

1 2

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.84 2.5 0.85

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Zweigen Kanazawa

Grulla Morioka

1 1

(0) (1)

0.91 -1.25 0.89

0.80 2.75 0.81

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Giravanz Kitakyushu

Zweigen Kanazawa

1 2

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.94 2.25 0.84

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Zweigen Kanazawa

Azul Claro Numazu

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.80

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Matsumoto Yamaga

Zweigen Kanazawa

1 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất