Zweigen Kanazawa
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1956
Huấn luyện viên: Akira Ito
Sân vận động: Ishikawa Seibu Ryokuchi Stadium
24/11
Zweigen Kanazawa
Nara Club
1 : 0
0 : 0
Nara Club
0.80 -0.5 1.00
0.81 2.5 0.89
0.81 2.5 0.89
17/11
Gainare Tottori
Zweigen Kanazawa
1 : 0
1 : 0
Zweigen Kanazawa
0.77 +0.25 0.80
0.82 2.75 0.79
0.82 2.75 0.79
10/11
Zweigen Kanazawa
Fukushima United
1 : 2
0 : 1
Fukushima United
0.92 -0.25 0.87
0.84 2.5 0.85
0.84 2.5 0.85
03/11
Zweigen Kanazawa
Grulla Morioka
1 : 1
0 : 1
Grulla Morioka
0.91 -1.25 0.89
0.80 2.75 0.81
0.80 2.75 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Kyohei Sugiura Tiền đạo |
205 | 31 | 10 | 3 | 0 | 36 | Tiền đạo |
19 Yohei Toyoda Tiền đạo |
65 | 11 | 2 | 4 | 0 | 40 | Tiền đạo |
39 Honoya Shoji Hậu vệ |
141 | 11 | 0 | 7 | 0 | 28 | Hậu vệ |
30 Hayato Otani Tiền đạo |
104 | 9 | 2 | 4 | 0 | 28 | Tiền đạo |
10 Shintaro Shimada Tiền vệ |
135 | 8 | 5 | 13 | 0 | 30 | Tiền vệ |
25 Masaya Kojima Hậu vệ |
70 | 5 | 8 | 5 | 0 | 28 | Hậu vệ |
2 Yuto Nagamine Hậu vệ |
113 | 2 | 8 | 5 | 0 | 25 | Hậu vệ |
16 Shunya Mori Hậu vệ |
81 | 2 | 1 | 1 | 2 | 30 | Hậu vệ |
1 Yuto Shirai Thủ môn |
177 | 0 | 0 | 3 | 0 | 37 | Thủ môn |
34 Rai Namimoto Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Hậu vệ |