GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Zweigen Kanazawa

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1956

Huấn luyện viên: Akira Ito

Sân vận động: Ishikawa Seibu Ryokuchi Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/03

0-0

20/03

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0 : 0

0 : 0

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0-0

16/03

0-0

16/03

Gifu

Gifu

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 0

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0-0

09/03

0-0

09/03

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Kochi United

Kochi United

0 : 0

0 : 0

Kochi United

Kochi United

0-0

02/03

0-0

02/03

Kamatamare Sanuki

Kamatamare Sanuki

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 0

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0-0

23/02

0-0

23/02

Kagoshima United

Kagoshima United

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 0

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0-0

24/11

2-5

24/11

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Nara Club

Nara Club

1 : 0

0 : 0

Nara Club

Nara Club

2-5

0.80 -0.5 1.00

0.81 2.5 0.89

0.81 2.5 0.89

17/11

2-2

17/11

Gainare Tottori

Gainare Tottori

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 0

1 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

2-2

0.77 +0.25 0.80

0.82 2.75 0.79

0.82 2.75 0.79

10/11

2-5

10/11

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Fukushima United

Fukushima United

1 : 2

0 : 1

Fukushima United

Fukushima United

2-5

0.92 -0.25 0.87

0.84 2.5 0.85

0.84 2.5 0.85

03/11

7-0

03/11

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Grulla Morioka

Grulla Morioka

1 : 1

0 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

7-0

0.91 -1.25 0.89

0.80 2.75 0.81

0.80 2.75 0.81

26/10

3-7

26/10

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 2

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

3-7

0.85 +0 0.85

0.94 2.25 0.84

0.94 2.25 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Kyohei Sugiura Tiền đạo

205 31 10 3 0 36 Tiền đạo

19

Yohei Toyoda Tiền đạo

65 11 2 4 0 40 Tiền đạo

39

Honoya Shoji Hậu vệ

141 11 0 7 0 28 Hậu vệ

30

Hayato Otani Tiền đạo

104 9 2 4 0 28 Tiền đạo

10

Shintaro Shimada Tiền vệ

135 8 5 13 0 30 Tiền vệ

25

Masaya Kojima Hậu vệ

70 5 8 5 0 28 Hậu vệ

2

Yuto Nagamine Hậu vệ

113 2 8 5 0 25 Hậu vệ

16

Shunya Mori Hậu vệ

81 2 1 1 2 30 Hậu vệ

1

Yuto Shirai Thủ môn

177 0 0 3 0 37 Thủ môn

34

Rai Namimoto Hậu vệ

4 0 0 0 0 22 Hậu vệ