GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 03/11/2024 05:00

SVĐ: Ishikawa Seibu Ryokuchi Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 3/4 0.89

0.80 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.20 6.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.75 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.37 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Toi Kagami

    Shuntaro Kawabe

  • Đang cập nhật

    Yuto Nagamine

    49’
  • 58’

    Atsutaka Nakamura

    Daisuke Fukagawa

  • Yuki Nishiya

    Hayato Otani

    65’
  • 73’

    Miyu Sato

    Sillas

  • 74’

    Ryo Niizato

    Sota Kiri

  • Đang cập nhật

    Andrew Kumagai

    76’
  • Andrew Kumagai

    Shintaro Shimada

    77’
  • Honoya Shoji

    Hiroto Hatao

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ishikawa Seibu Ryokuchi Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Ueda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Akira Ito

  • Ngày sinh:

    19-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    194 (T:72, H:57, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kei Hoshikawa

  • Ngày sinh:

    29-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    65 (T:17, H:13, B:35)

7

Phạt góc

0

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

1

Cứu thua

7

1

Phạm lỗi

0

383

Tổng số đường chuyền

188

19

Dứt điểm

4

8

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Zweigen Kanazawa Grulla Morioka

Đội hình

Zweigen Kanazawa 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Akira Ito

Zweigen Kanazawa VS Grulla Morioka

3-4-2-1 Grulla Morioka

Huấn luyện viên: Kei Hoshikawa

6

Yuki Kajiura

14

Takayoshi Ishihara

14

Takayoshi Ishihara

14

Takayoshi Ishihara

15

Yuki Nishiya

15

Yuki Nishiya

15

Yuki Nishiya

15

Yuki Nishiya

4

Ryota Inoue

4

Ryota Inoue

39

Honoya Shoji

10

Kenneth Otabor

19

Miyu Sato

19

Miyu Sato

19

Miyu Sato

39

Shuntaro Kawabe

39

Shuntaro Kawabe

39

Shuntaro Kawabe

39

Shuntaro Kawabe

18

Tsuyoshi Miyaichi

18

Tsuyoshi Miyaichi

15

Toi Kagami

Đội hình xuất phát

Zweigen Kanazawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Yuki Kajiura Tiền vệ

76 9 9 7 0 Tiền vệ

39

Honoya Shoji Hậu vệ

63 4 0 2 0 Hậu vệ

4

Ryota Inoue Hậu vệ

58 3 0 6 1 Hậu vệ

14

Takayoshi Ishihara Tiền vệ

68 2 7 4 0 Tiền vệ

15

Yuki Nishiya Tiền vệ

34 2 1 4 0 Tiền vệ

38

Norimichi Yamamoto Hậu vệ

46 2 0 11 0 Hậu vệ

2

Yuto Nagamine Tiền vệ

52 1 3 3 0 Tiền vệ

71

Yuya Taguchi Tiền đạo

9 1 2 0 0 Tiền đạo

24

Kazuki Nishiya Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Andrew Kumagai Tiền vệ

12 0 1 2 1 Tiền vệ

31

Itsuki Ueda Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kenneth Otabor Tiền vệ

69 11 3 6 0 Tiền vệ

15

Toi Kagami Tiền vệ

55 8 4 6 0 Tiền vệ

18

Tsuyoshi Miyaichi Hậu vệ

60 5 4 8 0 Hậu vệ

19

Miyu Sato Tiền đạo

38 4 1 2 0 Tiền đạo

39

Shuntaro Kawabe Tiền đạo

10 3 3 3 0 Tiền đạo

46

Atsutaka Nakamura Tiền vệ

27 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Ryo Niizato Tiền vệ

35 1 2 1 0 Tiền vệ

21

Agashi Inaba Thủ môn

53 0 1 0 0 Thủ môn

22

Daigo Nishi Hậu vệ

29 1 1 6 0 Hậu vệ

51

Kota Fukatsu Hậu vệ

39 1 0 8 2 Hậu vệ

30

Shuto Adachi Tiền vệ

31 0 1 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Zweigen Kanazawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Hiroto Hatao Hậu vệ

28 3 4 2 0 Hậu vệ

77

Marlyson Tiền đạo

30 5 1 3 0 Tiền đạo

10

Shintaro Shimada Tiền vệ

62 1 3 3 0 Tiền vệ

16

Shunya Mouri Hậu vệ

40 0 1 0 0 Hậu vệ

11

Kyohei Sugiura Tiền đạo

76 14 3 1 0 Tiền đạo

1

Yuto Shirai Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

30

Hayato Otani Tiền đạo

46 5 2 3 0 Tiền đạo

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Shusei Yamauchi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Sung-kon Kim Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

11

Sota Kiri Tiền vệ

49 3 1 8 0 Tiền vệ

4

Daisuke Fukagawa Hậu vệ

45 0 0 8 0 Hậu vệ

32

Mamoru Kamisasanuki Tiền đạo

15 1 0 3 0 Tiền đạo

99

Sillas Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

41

Hiroto Domoto Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Zweigen Kanazawa

Grulla Morioka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zweigen Kanazawa: 3T - 0H - 0B) (Grulla Morioka: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/05/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

0 : 2

(0-0)

Zweigen Kanazawa

25/09/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Grulla Morioka

1 : 3

(0-2)

Zweigen Kanazawa

29/05/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Zweigen Kanazawa

2 : 1

(1-0)

Grulla Morioka

Phong độ gần nhất

Zweigen Kanazawa

Phong độ

Grulla Morioka

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zweigen Kanazawa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Giravanz Kitakyushu

Zweigen Kanazawa

1 2

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.94 2.25 0.84

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Zweigen Kanazawa

Azul Claro Numazu

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.80

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Matsumoto Yamaga

Zweigen Kanazawa

1 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Zweigen Kanazawa

Tegevajaro Miyazaki

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

28/09/2024

Gifu

Zweigen Kanazawa

1 0

(1) (0)

0.85 +0 0.85

0.88 2.25 0.92

B
X

Grulla Morioka

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Grulla Morioka

Omiya Ardija

1 2

(0) (2)

0.92 +1.25 0.87

0.79 2.75 0.82

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Grulla Morioka

Gifu

0 6

(0) (3)

0.82 +0.5 0.97

0.84 2.5 0.84

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Gainare Tottori

Grulla Morioka

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.5 0.92

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

04/10/2024

Osaka

Grulla Morioka

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.95 2.5 0.85

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Grulla Morioka

Giravanz Kitakyushu

3 1

(1) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.86 2.25 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất