Grulla Morioka
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 2000
Huấn luyện viên: Takuya Jinno
Sân vận động: Iwagin Stadium
24/11
Grulla Morioka
Fukushima United
1 : 4
0 : 2
Fukushima United
0.85 +1.0 0.95
0.85 2.75 0.93
0.85 2.75 0.93
17/11
Nara Club
Grulla Morioka
1 : 0
1 : 0
Grulla Morioka
0.94 +0.25 0.96
0.83 2.5 0.86
0.83 2.5 0.86
09/11
Grulla Morioka
Matsumoto Yamaga
1 : 6
0 : 4
Matsumoto Yamaga
0.82 +1.25 0.97
0.94 2.75 0.88
0.94 2.75 0.88
03/11
Zweigen Kanazawa
Grulla Morioka
1 : 1
0 : 1
Grulla Morioka
0.91 -1.25 0.89
0.80 2.75 0.81
0.80 2.75 0.81
27/10
Grulla Morioka
Omiya Ardija
1 : 2
0 : 2
Omiya Ardija
0.92 +1.25 0.87
0.79 2.75 0.82
0.79 2.75 0.82
13/10
Gainare Tottori
Grulla Morioka
2 : 1
0 : 0
Grulla Morioka
0.80 -0.5 1.00
0.86 2.5 0.92
0.86 2.5 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Toi Kagami Tiền vệ |
115 | 13 | 7 | 9 | 0 | 26 | Tiền vệ |
10 Otabor Kenneth Tiền vệ |
96 | 13 | 3 | 6 | 0 | 23 | Tiền vệ |
18 Tsuyoshi Miyaichi Hậu vệ |
114 | 7 | 4 | 14 | 0 | 30 | Hậu vệ |
8 Tsubasa Yuge Tiền vệ |
69 | 3 | 3 | 10 | 0 | 25 | Tiền vệ |
46 Atsutaka Nakamura Tiền vệ |
69 | 3 | 2 | 1 | 0 | 35 | Tiền vệ |
11 Sota Kiri Tiền vệ |
65 | 3 | 2 | 10 | 0 | 26 | Tiền vệ |
4 Daisuke Fukagawa Hậu vệ |
73 | 2 | 0 | 9 | 0 | 26 | Hậu vệ |
21 Agashi Inaba Thủ môn |
70 | 0 | 1 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
3 Ryo Saito Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | 26 | Hậu vệ |
32 Mamoru Kamisasanuki Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | 26 | Tiền đạo |