GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 13/10/2024 04:00

SVĐ: Tottori Bank Bird Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.86 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.70 3.60

0.87 8.75 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.85 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Masaki Kaneura

    40’
  • Đang cập nhật

    Daichi Soga

    41’
  • Đang cập nhật

    Ryuto Koizumi

    47’
  • Fumiya Takayanagi

    Sota Maruyama

    52’
  • 60’

    Mamoru Kamisasanuki

    Kota Fukatsu

  • 65’

    Hayata Mizuno

    Shota Shimogami

  • Shunnosuke Matsuki

    Shota Tanaka

    69’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Ryuto Koizumi

  • Đang cập nhật

    Kota Fukatsu

    75’
  • Daichi Soga

    Aria Jasuru Hasegawa

    76’
  • 77’

    Shota Shimogami

    Tsuyoshi Miyaichi

  • 78’

    Kenneth Otabor

    Koki Mizuno

  • 88’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ryuto Koizumi

    Keita Tanaka

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tottori Bank Bird Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Kuniyoshi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kentaro Hayashi

  • Ngày sinh:

    29-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    40 (T:14, H:8, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kei Hoshikawa

  • Ngày sinh:

    29-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    65 (T:17, H:13, B:35)

8

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

2

386

Tổng số đường chuyền

356

14

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Gainare Tottori Grulla Morioka

Đội hình

Gainare Tottori 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Kentaro Hayashi

Gainare Tottori VS Grulla Morioka

3-4-2-1 Grulla Morioka

Huấn luyện viên: Kei Hoshikawa

9

Yuta Togashi

6

Hayato Nukui

6

Hayato Nukui

6

Hayato Nukui

19

Naoto Miki

19

Naoto Miki

19

Naoto Miki

19

Naoto Miki

17

Hideatsu Ozawa

17

Hideatsu Ozawa

7

Shunnosuke Matsuki

10

Kenneth Otabor

6

Shunki Takahashi

6

Shunki Takahashi

6

Shunki Takahashi

32

Mamoru Kamisasanuki

32

Mamoru Kamisasanuki

32

Mamoru Kamisasanuki

32

Mamoru Kamisasanuki

17

Ryo Niizato

17

Ryo Niizato

39

Shuntaro Kawabe

Đội hình xuất phát

Gainare Tottori

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yuta Togashi Tiền đạo

61 10 6 10 0 Tiền đạo

7

Shunnosuke Matsuki Tiền đạo

27 9 0 2 0 Tiền đạo

17

Hideatsu Ozawa Tiền vệ

66 6 5 0 0 Tiền vệ

6

Hayato Nukui Hậu vệ

31 2 4 4 0 Hậu vệ

19

Naoto Miki Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

26

Fumiya Takayanagi Tiền vệ

9 1 3 0 0 Tiền vệ

34

Daichi Soga Tiền vệ

31 1 1 2 0 Tiền vệ

16

Sota Maruyama Hậu vệ

39 1 0 4 0 Hậu vệ

29

Ryuto Koizumi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Masaki Kaneura Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Ryota Koma Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kenneth Otabor Tiền vệ

66 11 2 6 0 Tiền vệ

39

Shuntaro Kawabe Tiền đạo

7 3 3 2 0 Tiền đạo

17

Ryo Niizato Tiền vệ

32 1 2 1 0 Tiền vệ

6

Shunki Takahashi Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

32

Mamoru Kamisasanuki Tiền đạo

14 1 0 3 0 Tiền đạo

30

Shuto Adachi Tiền vệ

28 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Daiki Kogure Tiền vệ

25 0 1 3 0 Tiền vệ

20

Shota Shimogami Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Shusei Yamauchi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Daisuke Fukagawa Hậu vệ

44 0 0 8 0 Hậu vệ

1

Takuo Okubo Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gainare Tottori

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Atsuki Tojo Tiền vệ

42 2 3 0 0 Tiền vệ

33

Aria Jasuru Hasegawa Tiền vệ

36 3 1 5 0 Tiền vệ

22

En Ushida Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Keita Tanaka Hậu vệ

53 6 4 13 0 Hậu vệ

54

Taishi Tamashiro Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Shota Tanaka Tiền đạo

32 8 0 3 0 Tiền đạo

39

Riki Sakuraba Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Koki Mizuno Tiền vệ

33 0 1 1 1 Tiền vệ

19

Miyu Sato Tiền đạo

35 4 1 0 0 Tiền đạo

18

Tsuyoshi Miyaichi Hậu vệ

57 5 4 8 0 Hậu vệ

45

Hayata Mizuno Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

51

Kota Fukatsu Hậu vệ

37 1 0 6 2 Hậu vệ

46

Atsutaka Nakamura Tiền vệ

24 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Agashi Inaba Thủ môn

50 0 1 0 0 Thủ môn

Gainare Tottori

Grulla Morioka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gainare Tottori: 1T - 3H - 1B) (Grulla Morioka: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/03/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

1 : 3

(0-1)

Gainare Tottori

04/11/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

1 : 1

(0-0)

Gainare Tottori

22/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Gainare Tottori

0 : 0

(0-0)

Grulla Morioka

09/10/2021

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

2 : 1

(2-1)

Gainare Tottori

21/03/2021

Hạng Ba Nhật Bản

Gainare Tottori

1 : 1

(0-1)

Grulla Morioka

Phong độ gần nhất

Gainare Tottori

Phong độ

Grulla Morioka

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gainare Tottori

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

06/10/2024

Kamatamare Sanuki

Gainare Tottori

0 1

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Tegevajaro Miyazaki

Gainare Tottori

2 0

(0) (0)

- - -

0.84 2.5 0.84

X

Hạng Ba Nhật Bản

21/09/2024

Gainare Tottori

Parceiro Nagano

2 0

(1) (0)

0.93 +0 0.80

0.79 2.5 0.90

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

15/09/2024

Fukushima United

Gainare Tottori

2 3

(1) (3)

0.92 -0.75 0.87

0.78 2.5 0.95

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

07/09/2024

Gainare Tottori

Azul Claro Numazu

3 1

(2) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.82 3.0 0.84

T
T

Grulla Morioka

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

04/10/2024

Osaka

Grulla Morioka

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.95 2.5 0.85

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

29/09/2024

Grulla Morioka

Giravanz Kitakyushu

3 1

(1) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.86 2.25 0.90

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

22/09/2024

YSCC

Grulla Morioka

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.5 0.92

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

14/09/2024

Grulla Morioka

Vanraure Hachinohe

1 2

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.82 2.25 0.84

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

07/09/2024

Ryūkyū

Grulla Morioka

1 2

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.85 2.75 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất