GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 17/11/2024 05:00

SVĐ: Konoike Athletic Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 1/4 0.96

0.83 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.50 4.33

0.86 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.85 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Yuki Okada

    Tatsuma Sakai

    45’
  • 46’

    Hiroto Domoto

    Miyu Sato

  • 63’

    Sota Kiri

    Hayata Mizuno

  • 65’

    Đang cập nhật

    Koki Toyoda

  • Patrik Gustavsson

    Ryosuke Tamura

    66’
  • 83’

    Ryo Saito

    Daiki Kogure

  • Tatsuma Sakai

    Ken Tshizanga Matsumoto

    86’
  • Yuki Okada

    Sotaro Yamamoto

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Konoike Athletic Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ichizo Nakata

  • Ngày sinh:

    19-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    12 (T:2, H:8, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kei Hoshikawa

  • Ngày sinh:

    29-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    65 (T:17, H:13, B:35)

6

Phạt góc

2

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

1

379

Tổng số đường chuyền

410

10

Dứt điểm

5

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Nara Club Grulla Morioka

Đội hình

Nara Club 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Ichizo Nakata

Nara Club VS Grulla Morioka

3-4-1-2 Grulla Morioka

Huấn luyện viên: Kei Hoshikawa

31

Yuki Okada

22

Kei Ikoma

22

Kei Ikoma

22

Kei Ikoma

25

Riku Kamigaki

25

Riku Kamigaki

25

Riku Kamigaki

25

Riku Kamigaki

9

Tatsuma Sakai

11

Megumu Nishida

11

Megumu Nishida

15

Toi Kagami

11

Sota Kiri

11

Sota Kiri

11

Sota Kiri

46

Atsutaka Nakamura

46

Atsutaka Nakamura

46

Atsutaka Nakamura

46

Atsutaka Nakamura

39

Shuntaro Kawabe

39

Shuntaro Kawabe

18

Tsuyoshi Miyaichi

Đội hình xuất phát

Nara Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Yuki Okada Tiền vệ

38 11 4 2 0 Tiền vệ

9

Tatsuma Sakai Tiền đạo

39 9 2 3 0 Tiền đạo

11

Megumu Nishida Tiền vệ

56 5 2 3 0 Tiền vệ

22

Kei Ikoma Hậu vệ

49 4 4 6 1 Hậu vệ

25

Riku Kamigaki Tiền vệ

37 3 0 2 0 Tiền vệ

14

Kensei Nakashima Tiền vệ

66 2 8 8 0 Tiền vệ

15

Patrik Gustavsson Tiền đạo

25 2 2 1 0 Tiền đạo

40

Yuzuru Yoshimura Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

23

Yuki Kotani Hậu vệ

60 1 0 4 0 Hậu vệ

13

Yuta Tsunami Hậu vệ

53 0 1 7 0 Hậu vệ

1

Shinji Okada Thủ môn

73 0 0 2 0 Thủ môn

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Toi Kagami Tiền vệ

57 8 5 6 0 Tiền vệ

18

Tsuyoshi Miyaichi Hậu vệ

62 5 4 8 0 Hậu vệ

39

Shuntaro Kawabe Tiền đạo

12 4 3 3 0 Tiền đạo

11

Sota Kiri Tiền vệ

50 3 1 8 0 Tiền vệ

46

Atsutaka Nakamura Tiền vệ

29 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Ryo Niizato Tiền vệ

37 1 2 1 0 Tiền vệ

3

Ryo Saito Hậu vệ

41 1 0 3 0 Hậu vệ

51

Kota Fukatsu Hậu vệ

40 1 0 8 2 Hậu vệ

30

Shuto Adachi Tiền vệ

33 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Takuo Okubo Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

41

Hiroto Domoto Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nara Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ken Tshizanga Matsumoto Tiền đạo

11 0 1 2 0 Tiền đạo

39

Shota Yomesaka Tiền vệ

64 12 7 8 0 Tiền vệ

5

Daisei Suzuki Hậu vệ

74 0 2 6 0 Hậu vệ

43

Ryosuke Tamura Tiền vệ

23 2 1 0 0 Tiền vệ

20

Yuto Kunitake Tiền vệ

36 1 1 4 0 Tiền vệ

96

Marc Vito Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

10

Sotaro Yamamoto Tiền vệ

62 4 6 4 0 Tiền vệ

Grulla Morioka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Koki Toyoda Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Shusei Yamauchi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Hayata Mizuno Tiền đạo

12 2 1 1 0 Tiền đạo

20

Shota Shimogami Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

13

Daiki Kogure Tiền vệ

27 0 1 4 0 Tiền vệ

19

Miyu Sato Tiền đạo

40 4 1 2 0 Tiền đạo

31

Sung-kon Kim Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Nara Club

Grulla Morioka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nara Club: 1T - 1H - 1B) (Grulla Morioka: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/04/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

2 : 1

(0-0)

Nara Club

29/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Grulla Morioka

1 : 1

(0-1)

Nara Club

16/04/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Nara Club

1 : 0

(0-0)

Grulla Morioka

Phong độ gần nhất

Nara Club

Phong độ

Grulla Morioka

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
3.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nara Club

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Sagamihara

Nara Club

1 2

(1) (1)

0.93 +0.25 0.97

0.83 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Nara Club

Fukushima United

1 1

(1) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.92 2.5 0.90

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Nara Club

Kamatamare Sanuki

2 2

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.80

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Vanraure Hachinohe

Nara Club

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.93

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Nara Club

Osaka

0 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

1.15 2.5 0.66

B
X

Grulla Morioka

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Grulla Morioka

Matsumoto Yamaga

1 6

(0) (4)

0.82 +1.25 0.97

0.94 2.75 0.88

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Zweigen Kanazawa

Grulla Morioka

1 1

(0) (1)

0.91 -1.25 0.89

0.80 2.75 0.81

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Grulla Morioka

Omiya Ardija

1 2

(0) (2)

0.92 +1.25 0.87

0.79 2.75 0.82

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Grulla Morioka

Gifu

0 6

(0) (3)

0.82 +0.5 0.97

0.84 2.5 0.84

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

13/10/2024

Gainare Tottori

Grulla Morioka

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất