GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Nara Club

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Julian Marín Bazalo

Sân vận động: Konoike Athletic Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Sagamihara

Sagamihara

Nara Club

Nara Club

0 : 0

0 : 0

Nara Club

Nara Club

0-0

08/03

0-0

08/03

Nara Club

Nara Club

Ryūkyū

Ryūkyū

0 : 0

0 : 0

Ryūkyū

Ryūkyū

0-0

01/03

0-0

01/03

Nara Club

Nara Club

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0 : 0

0 : 0

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0-0

23/02

0-0

23/02

Kamatamare Sanuki

Kamatamare Sanuki

Nara Club

Nara Club

0 : 0

0 : 0

Nara Club

Nara Club

0-0

16/02

0-0

16/02

Nara Club

Nara Club

Fukushima United

Fukushima United

0 : 0

0 : 0

Fukushima United

Fukushima United

0-0

24/11

2-5

24/11

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Nara Club

Nara Club

1 : 0

0 : 0

Nara Club

Nara Club

2-5

0.80 -0.5 1.00

0.81 2.5 0.89

0.81 2.5 0.89

17/11

6-2

17/11

Nara Club

Nara Club

Grulla Morioka

Grulla Morioka

1 : 0

1 : 0

Grulla Morioka

Grulla Morioka

6-2

0.94 +0.25 0.96

0.83 2.5 0.86

0.83 2.5 0.86

10/11

4-2

10/11

Sagamihara

Sagamihara

Nara Club

Nara Club

1 : 2

1 : 1

Nara Club

Nara Club

4-2

0.93 +0.25 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

02/11

1-4

02/11

Nara Club

Nara Club

Fukushima United

Fukushima United

1 : 1

1 : 0

Fukushima United

Fukushima United

1-4

0.85 +0.5 0.95

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

26/10

2-13

26/10

Nara Club

Nara Club

Kamatamare Sanuki

Kamatamare Sanuki

2 : 2

0 : 1

Kamatamare Sanuki

Kamatamare Sanuki

2-13

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.80

0.81 2.25 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Megumu Nishida Tiền vệ

58 5 2 3 0 27 Tiền vệ

14

Kensei Nakashima Tiền vệ

68 2 8 8 0 29 Tiền vệ

8

Hayato Horiuchi Tiền vệ

64 1 2 8 0 29 Tiền vệ

4

Wataru Ise Hậu vệ

53 1 0 4 0 29 Hậu vệ

23

Yuki Kotani Hậu vệ

62 1 0 4 0 34 Hậu vệ

7

Ryota Kuwajima Tiền vệ

42 1 0 4 0 33 Tiền vệ

5

Daisei Suzuki Hậu vệ

76 0 2 6 0 29 Hậu vệ

13

Yuta Tsunami Hậu vệ

55 0 1 7 0 33 Hậu vệ

1

Shinji Okada Thủ môn

75 0 0 2 0 29 Thủ môn

6

Haruhi Terashima Hậu vệ

34 0 0 5 0 32 Hậu vệ