Hạng Ba Nhật Bản - 01/03/2025 05:00
SVĐ: Konoike Athletic Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nara Club Matsumoto Yamaga
Nara Club 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Matsumoto Yamaga
Huấn luyện viên:
31
Yuki Okada
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
14
Kensei Nakashima
40
Yuzuru Yoshimura
40
Yuzuru Yoshimura
40
Yuzuru Yoshimura
40
Yuzuru Yoshimura
15
Patrik Gustavsson
15
Patrik Gustavsson
22
Kei Ikoma
41
Kaiga Murakoshi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
40
Daiki Higuchi
10
Yusuke Kikui
10
Yusuke Kikui
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Yuki Okada Tiền vệ |
40 | 11 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kei Ikoma Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kensei Nakashima Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Yuzuru Yoshimura Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Megumu Nishida Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daisei Suzuki Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Sotaro Yamamoto Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ken Tshizanga Matsumoto Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Yuta Tsunami Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Shinji Okada Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Kaiga Murakoshi Tiền vệ |
73 | 12 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Yusuke Kikui Tiền vệ |
69 | 11 | 18 | 10 | 0 | Tiền vệ |
44 Takato Nonomura Hậu vệ |
72 | 10 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Tsubasa Ando Tiền đạo |
42 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Daiki Higuchi Hậu vệ |
42 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kosuke Yamamoto Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Issei Ouchi Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kazuaki Saso Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
46 Reo Yasunaga Tiền vệ |
58 | 0 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Taiki Miyabe Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Shohei Takahashi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nara Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Manato Hyakuda Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Yuki Kotani Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Marc Vito Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Yuto Kunitake Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
43 Ryosuke Tamura Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Riku Kamigaki Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Shota Yomesaka Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Matsumoto Yamaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hayato Asakawa Tiền đạo |
35 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Ryuhei Yamamoto Hậu vệ |
59 | 3 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Tomohiko Murayama Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Kazuma Takai Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Shusuke Yonehara Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Masato Tokida Hậu vệ |
75 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuya Hashiuchi Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nara Club
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
1 : 1
(1-1)
Nara Club
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
2 : 2
(1-0)
Matsumoto Yamaga
Hạng Ba Nhật Bản
Matsumoto Yamaga
0 : 1
(0-1)
Nara Club
Hạng Ba Nhật Bản
Nara Club
0 : 2
(0-1)
Matsumoto Yamaga
Nara Club
Matsumoto Yamaga
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nara Club
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Kamatamare Sanuki Nara Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Nara Club Fukushima United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Zweigen Kanazawa Nara Club |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Nara Club Grulla Morioka |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.83 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sagamihara Nara Club |
1 2 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Matsumoto Yamaga
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Kataller Toyama Matsumoto Yamaga |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.98 |
0.88 2.25 0.74 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Matsumoto Yamaga Fukushima United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Matsumoto Yamaga Ryūkyū |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.84 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6