GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Matsumoto Yamaga

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1965

Huấn luyện viên: Masahiro Shimoda

Sân vận động: Naganoken Matsumotodaira Wide Area Park General Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

Sagamihara

Sagamihara

0 : 0

0 : 0

Sagamihara

Sagamihara

0-0

16/03

0-0

16/03

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

0 : 0

0 : 0

Parceiro Nagano

Parceiro Nagano

0-0

09/03

0-0

09/03

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0 : 0

0 : 0

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0-0

01/03

0-0

01/03

Nara Club

Nara Club

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0 : 0

0 : 0

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0-0

23/02

0-0

23/02

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0 : 0

0 : 0

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0-0

07/12

4-5

07/12

Kataller Toyama

Kataller Toyama

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

2 : 2

0 : 2

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

4-5

0.86 +0 0.98

0.88 2.25 0.74

0.88 2.25 0.74

01/12

6-3

01/12

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

Fukushima United

Fukushima United

1 : 1

0 : 1

Fukushima United

Fukushima United

6-3

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.92

0.90 2.25 0.92

24/11

7-3

24/11

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

0 : 1

0 : 0

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

7-3

0.77 +0.25 -0.98

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

16/11

5-4

16/11

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

Ryūkyū

Ryūkyū

2 : 1

2 : 0

Ryūkyū

Ryūkyū

5-4

-0.98 -1.0 0.77

0.86 2.5 0.84

0.86 2.5 0.84

09/11

2-3

09/11

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

1 : 6

0 : 4

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

2-3

0.82 +1.25 0.97

0.94 2.75 0.88

0.94 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Yusuke Kikui Tiền vệ

101 13 23 14 0 26 Tiền vệ

44

Takato Nonomura Hậu vệ

116 10 3 10 0 27 Hậu vệ

8

Sho Sumida Tiền vệ

73 4 3 6 0 26 Tiền vệ

17

Ryuhei Yamamoto Hậu vệ

79 3 8 5 0 25 Hậu vệ

2

Taiki Miyabe Hậu vệ

98 3 0 9 0 27 Hậu vệ

21

Víctor Ibáñez Pascual Thủ môn

70 1 1 0 0 36 Thủ môn

13

Yuya Hashiuchi Hậu vệ

132 1 0 3 0 38 Hậu vệ

35

Shoma Kanda Thủ môn

13 0 0 1 0 23 Thủ môn

27

Jiyo Ninomiya Hậu vệ

5 0 0 0 0 22 Hậu vệ

16

Tomohiko Murayama Thủ môn

193 0 0 3 0 38 Thủ môn