Matsumoto Yamaga
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1965
Huấn luyện viên: Masahiro Shimoda
Sân vận động: Naganoken Matsumotodaira Wide Area Park General Stadium
07/12
Kataller Toyama
Matsumoto Yamaga
2 : 2
0 : 2
Matsumoto Yamaga
0.86 +0 0.98
0.88 2.25 0.74
0.88 2.25 0.74
01/12
Matsumoto Yamaga
Fukushima United
1 : 1
0 : 1
Fukushima United
1.00 -0.5 0.80
0.90 2.25 0.92
0.90 2.25 0.92
24/11
Azul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga
0 : 1
0 : 0
Matsumoto Yamaga
0.77 +0.25 -0.98
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
16/11
Matsumoto Yamaga
Ryūkyū
2 : 1
2 : 0
Ryūkyū
-0.98 -1.0 0.77
0.86 2.5 0.84
0.86 2.5 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Yusuke Kikui Tiền vệ |
101 | 13 | 23 | 14 | 0 | 26 | Tiền vệ |
44 Takato Nonomura Hậu vệ |
116 | 10 | 3 | 10 | 0 | 27 | Hậu vệ |
8 Sho Sumida Tiền vệ |
73 | 4 | 3 | 6 | 0 | 26 | Tiền vệ |
17 Ryuhei Yamamoto Hậu vệ |
79 | 3 | 8 | 5 | 0 | 25 | Hậu vệ |
2 Taiki Miyabe Hậu vệ |
98 | 3 | 0 | 9 | 0 | 27 | Hậu vệ |
21 Víctor Ibáñez Pascual Thủ môn |
70 | 1 | 1 | 0 | 0 | 36 | Thủ môn |
13 Yuya Hashiuchi Hậu vệ |
132 | 1 | 0 | 3 | 0 | 38 | Hậu vệ |
35 Shoma Kanda Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Thủ môn |
27 Jiyo Ninomiya Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Hậu vệ |
16 Tomohiko Murayama Thủ môn |
193 | 0 | 0 | 3 | 0 | 38 | Thủ môn |